Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H - STC Vietnam
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H - STC Vietnam
Hãng sản xuất: E+H Vietnam
Nhà cung cấp: STC Vietnam
1 |
Cerabar PMC11 / PMP11 / PMC21 / PMP21 / PMP23 |
Gauge pressure | Đồng hồ đo áp suất | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
2 |
Ceraphant PTC31B / PTP31B / PTP33B |
Absolute and gauge pressure | Đồng hồ đo áp suất | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
3 |
Liquiphant FTL31 |
Point level switch | Công tắc mức điểm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
4 |
Liquiphant FTL33 |
Point level switch | Công tắc mức điểm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
5 |
Liquipoint FTW23 |
Cost effective point level switch | Công tắc mức điểm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
6 |
Liquipoint FTW33 |
Cost effective point level switch | Công tắc mức điểm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
7 |
Nivotester FTW325 |
Point level switch | Công tắc mức điểm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
8 |
Nivotester FTL325N |
Switching unit | Công tắc mức điểm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
9 |
Liquifloat T FTS20 |
Float switch | Công tắc phao | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
10 |
Micropilot FMR10 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
11 |
Prosonic T FMU30 |
Compact transmitters | Máy phát | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
12 |
Liquicap T FMI21 |
Two-rod probe | Đầu dò hai que | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
13 |
Soliswitch FTE20 |
Rotary paddle switch | Công tắc cánh khuấy quay | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
14 |
Prosonic T FMU30 |
Ultrasonic measurement | Thiết bị đo siêu âm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
15 |
Proline Promag 10D |
Electromagnetic flowmeter | Lưu lượng kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
16 |
Flowphant T DTT31 |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
17 |
Flowphant T DTT35 |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
18 |
Easytemp TMR31 |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
19 |
Easytemp TMR35 |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
20 |
iTHERM TM401 |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
21 |
Easytemp TSM187 |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
22 |
Easytemp TSM487 |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
23 |
Omnigrad T TST187 |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
24 |
Omnigrad T TST487 |
thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
25 |
Thermophant T TTR31 |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
26 |
Thermophant T TTR35 |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
27 |
Liquiline CM14 |
1-channel transmitter | Máy phát | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
28 |
Ecograph T RSG35 |
Universal Graphic Data Manager | Bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
29 |
RIA15 |
Loop-powered indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
30 |
RMA42 |
Process transmitter with control unit | Bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
31 |
RTA421 |
Limit switch | Công tắc giới hạn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
32 |
RN221N |
Active barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
33 |
RB223 |
Loop powered passive barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
34 |
FTL31-AA1U2AAWB |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
35 |
FTL31-AA1U2AAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
36 |
FTL31-AA1U2AAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
37 |
FTL31-AA1U2AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
38 |
FTL31-AA1U3AAWB |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
39 |
FTL31-AA1U3AAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
40 |
FTL31-AA1U3AAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
41 |
FTL31-AA1U3AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
42 |
FTL31-AA1U2BAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
43 |
FTL31-AA1U2BAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
44 |
FTL31-AA1U2BAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
45 |
FTL31-AA1U2BAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
46 |
FTL31-AA1U3BAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
47 |
FTL31-AA1U3BAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
48 |
FTL31-AA1U3BAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
49 |
FTL31-AA1U3BAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
50 |
FTL31-AA1V2AAWB |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
51 |
FTL31-AA1V2AAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
52 |
FTL31-AA1V2AAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
53 |
FTL31-AA1V2AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
54 |
FTL31-AA1V3AAWB |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
55 |
FTL31-AA1V3AAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
56 |
FTL31-AA1V3AAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
57 |
FTL31-AA1V3AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
58 |
FTL31-AA1V2BAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
59 |
FTL31-AA1V2BAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
60 |
FTL31-AA1V2BAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
61 |
FTL31-AA1V2BAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
62 |
FTL31-AA1V3BAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
63 |
FTL31-AA1V3BAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
64 |
FTL31-AA1V3BAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
65 |
FTL31-AA1V3BAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
66 |
FTL31-AA4 M2AAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
67 |
FTL31-AA4 M2AAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
68 |
FTL31-AA4M2AAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
69 |
FTL31-AA4M2AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
70 |
FTL31-AA4M2AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
71 |
FTL31-AA4M3AAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
72 |
FTL31-AA4M3AAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
73 |
FTL31-AA4M3AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
74 |
FTL31-AA4M2BAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
75 |
FTL31-AA4M2BAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
76 |
FTL31-AA4M2BAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
77 |
FTL31-AA4M2BAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
78 |
FTL31-AA4M3BAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
79 |
FTL31-AA4M3BAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
80 |
FTL31-AA4M3BAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
81 |
FTL31-AA4M3BAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
82 |
FTL31-AA4U2AAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
83 |
FTL31-AA4U2AAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
84 |
FTL31-AA4U2AAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
85 |
FTL31-AA4U2AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
86 |
FTL31-AA4U2AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
87 |
FTL31-AA4U3AAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
88 |
FTL31-AA4U3AAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
89 |
FTL31-AA4U3AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
90 |
FTL31-AA4U2BAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
91 |
FTL31-AA4U2BAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
92 |
FTL31-AA4U2BAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
93 |
FTL31-AA4U2BAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
94 |
FTL31-AA4U3BAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
95 |
FTL31-AA4U3BAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
96 |
FTL31-AA4U3BAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
97 |
FTL31-AA4U3BAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
98 |
FTL31-AA4V2AAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
99 |
FTL31-AA4V2AAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
100 |
FTL31-AA4V2AAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
101 |
FTL31-AA4V2AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
102 |
FTL31-AA4V2AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
103 |
FTL31-AA4V3AAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
104 |
FTL31-AA4V3AAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
105 |
FTL31-AA4V3AAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
106 |
FTL31-AA4V2BAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
107 |
FTL31-AA4V2BAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
108 |
FTL31-AA4V2BAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
109 |
FTL31-AA4V2BAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
110 |
FTL31-AA4V3BAWBJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
111 |
FTL31-AA4V3BAW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
112 |
FTL31-AA4V3BAWDJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
113 |
FTL31-AA4V3BAWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
114 |
71258355 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
115 |
71258357 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
116 |
52001051 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
117 |
71258358 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
118 |
52010285 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
119 |
52006263 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
120 |
71267011 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
121 |
FTL33-AA 2ABW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
122 |
FTL33-AA 2ABWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
123 |
FTL33-AA 2ABX2J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
124 |
FTL33-AA 3ABW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
125 |
FTL33-AA 3ABWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
126 |
FTL33-AA 3ABX2J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
127 |
FTL33-AA 2ACW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
128 |
FTL33-AA 2ACWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
129 |
FTL33-AA 2ACX2J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
130 |
FTL33-AA 3ACW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
131 |
FTL33-AA 3ACWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
132 |
FTL33-AA 3ACX2J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
133 |
FTL33-AA4N2ABW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
134 |
FTL33-AA4N2ABWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
135 |
FTL33-AA4N2ABX2J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
136 |
FTL33-AA4N3ABW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
137 |
FTL33-AA4N3ABWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
138 |
FTL33-AA4N3ABX2J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
139 |
FTL33-AA4N2ACW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
140 |
FTL33-AA4N2ACWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
141 |
FTL33-AA4N2ACX2J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
142 |
FTL33-AA4N3ACW5J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
143 |
FTL33-AA4N3ACWSJ |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
144 |
FTL33-AA4N3ACX2J |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
145 |
71258355 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
146 |
71258357 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
147 |
52001051 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
148 |
71258358 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
149 |
52018763 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
150 |
52010285 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
151 |
52006263 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
152 |
71267011 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
153 |
FTW23-AA4MWSJ |
level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
154 |
FTW23-AA4MWVJ |
level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
155 |
FTW23-AA4MW5J |
level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
156 |
FTW23-AA4MX2J |
level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
157 |
FTW23-AA4NWSJ |
level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
158 |
FTW23-AA4NWVJ |
level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
159 |
FTW23-AA4NW5J |
level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
160 |
FTW23-AA4NX2J |
level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
161 |
71258355 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
162 |
71258357 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
163 |
52001051 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
164 |
71258358 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
165 |
52018763 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
166 |
52010285 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
167 |
52006263 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
168 |
71267011 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
169 |
FTW33-AA4MWSJ |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
170 |
FTW33-AA4MWV |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
171 |
FTW33-AA4MW5J |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
172 |
FTW33-AA4M1AJ |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
173 |
FTW33-AA4M1CJ |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
174 |
FTW33-AA4M3CJ |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
175 |
FTW33-AA4M3EJ |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
176 |
FTW33-AA4NWSJ |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
177 |
FTW33-AA4NW5J |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
178 |
FTW33-AA4N1A |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
179 |
FTW33-AA4N1CJ |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
180 |
FTW33-AA4N3CJ |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
181 |
FTW33-AA4N3EJ |
Very compact flush-mounted probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
182 |
71258355 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
183 |
71258357 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
184 |
52001051 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
185 |
71258358 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
186 |
52018763 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
187 |
52010285 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
188 |
52006263 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
189 |
71267011 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
190 |
FTW31-A1A2CA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
191 |
FTW31-A1A3CA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
192 |
FTW31-A1A5CA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
193 |
FTW31-A1A2CA2A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
194 |
FTW31-A1A3CA2A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
195 |
FTW31-A1A2CA4A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
196 |
FTW31-A1A3CA4A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
197 |
FTW31-B1A2CA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
198 |
FTW31-B1A3CA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
199 |
FTW31-B1A5CA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
200 |
FTW31-B1A2CA2A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
201 |
FTW31-B1A3CA2A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
202 |
FTW31-B1A2CA4A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
203 |
FTW31-B1A3CA4A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
204 |
FTW31-D1A2CA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
205 |
FTW31-D1A3CA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
206 |
FTW31-D1A5CA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
207 |
FTW31-D1A2CA8A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
208 |
FTW31-D1A3CA8A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
209 |
FTW31-A1A2DA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
210 |
FTW31-A1A3DA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
211 |
FTW31-A1A5DA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
212 |
FTW31-A1A2DA2A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
213 |
FTW31-A1A3DA2A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
214 |
FTW31-A1A2DA4A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
215 |
FTW31-A1A3DA4A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
216 |
FTW31-B1A2DA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
217 |
FTW31-B1A3DA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
218 |
FTW31-B1A5DA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
219 |
FTW31-B1A2DA2A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
220 |
FTW31-B1A3DA2A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
221 |
FTW31-B1A2DA4A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
222 |
FTW31-B1A3DA4A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
223 |
FTW31-D1A2DA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
224 |
FTW31-D1A3DA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
225 |
FTW31-D1A5DA0A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
226 |
FTW31-D1A2DA8A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
227 |
FTW31-D1A3DA8A |
Rod probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
228 |
52014146 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
229 |
FTW32-A1D2CA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
230 |
FTW32-A1D3CA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
231 |
FTW32-A1D5CA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
232 |
FTW32-A1D2CA2A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
233 |
FTW32-A1D3CA2A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
234 |
FTW32-A1D2CA4A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
235 |
FTW32-A1D3CA4A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
236 |
FTW32-B1D2CA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
237 |
FTW32-B1D3CA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
238 |
FTW32-B1D5CA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
239 |
FTW32-B1D2CA2A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
240 |
FTW32-B1D3CA2A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
241 |
FTW32-B1D2CA4A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
242 |
FTW32-B1D3CA4A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
243 |
FTW32-D1D2CA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
244 |
FTW32-D1D3CA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
245 |
FTW32-D1D5CA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
246 |
FTW32-D1D2CA8A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
247 |
FTW32-D1D3CA8A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
248 |
FTW32-A1D2DA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
249 |
FTW32-A1D3DA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
250 |
FTW32-A1D5DA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
251 |
FTW32-A1D2DA2A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
252 |
FTW32-A1D3DA2A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
253 |
FTW32-A1D2DA4A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
254 |
FTW32-A1D3DA4A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
255 |
FTW32-B1D2DA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
256 |
FTW32-B1D3DA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
257 |
FTW32-B1D5DA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
258 |
FTW32-B1D2DA2A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
259 |
FTW32-B1D3DA2A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
260 |
FTW32-B1D2DA4A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
261 |
FTW32-B1D3DA4A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
262 |
FTW32-D1D2DA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
263 |
FTW32-D1D3DA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
264 |
FTW32-D1D5DA0A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
265 |
FTW32-D1D2DA8A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
266 |
FTW32-D1D3DA8A |
Rope probe | Đầu dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
267 |
52014146 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
268 |
FTW325-A2A1A |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
269 |
FTW325-B2A1A |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
270 |
FTW325-C2A1A |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
271 |
FTW325-A2B1A |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
272 |
FTW325-B2B1A |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
273 |
FTW325-C2B1A |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
274 |
52010132 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
275 |
FTL325N-F1A1 |
Switching unit | Bộ chuyển mạch | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
276 |
FTL325N-F3A3 |
Switching unit | Bộ chuyển mạch | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
277 |
FTL325N-F1E1 |
Switching unit | Bộ chuyển mạch | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
278 |
FTL325N-F3E3 |
Switching unit | Bộ chuyển mạch | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
279 |
52010132 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
280 |
FMU30-AAGEAAGGF |
Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
281 |
FMU30-AAGEABGHF |
Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
282 |
FMU30-AAHEAAGGF |
Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
283 |
FMU30-AAHEABGHF |
Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
284 |
FMU30-BBGEAAGGF |
Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
285 |
FMU30-BBGEABGHF |
Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
286 |
FMU30-BBHEAAGGF |
Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
287 |
FMU30-BBHEABGHF |
Ultrasonic measurement | Đo siêu âm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
288 |
FMI21-A1A1B1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
289 |
FMI21-A1A1C1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
290 |
FMI21-A1B1B1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
291 |
FMI21-A1B1C1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
292 |
FMI21-A1C1B1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
293 |
FMI21-A1C1C1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
294 |
FMI21-B1A1B1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
295 |
FMI21-B1A1C1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
296 |
FMI21-B1B1B1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
297 |
FMI21-B1B1C1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
298 |
FMI21-B1C1B1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
299 |
FMI21-B1C1C1 |
Level measurement | Thiết bị đo mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
300 |
52014146 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
301 |
52024300 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
302 |
52025604 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
303 |
52025605 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
304 |
FTE20-BI13AF41 |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
305 |
FTE20-BI13AF21 |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
306 |
FTE20-BI13AF11 |
Point level switch | Công tắc mức | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
307 |
FTC260-AA2D1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
308 |
FTC260-BA2J1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
309 |
FTC260-AA4D1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
310 |
FTC260-BA4J1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
311 |
FTC262-AA32D1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
312 |
FTC262-BA32J1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
313 |
FTC262-AA34D1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
314 |
FTC262-BA34J1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
315 |
FTC262-AA42D1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
316 |
FTC262-BA42J1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
317 |
FTC262-AA44D1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
318 |
FTC262-BA44J1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
319 |
FTC262-AA62D1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
320 |
FTC262-BA62J1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
321 |
FTC262-AA64D1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
322 |
FTC262-BA64J1 |
Point level detection | máy dò | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
323 |
943 201-1001 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
324 |
943 215-1001 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
325 |
943 215-1021 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
326 |
52005918 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
327 |
918 098-0000 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
328 |
918 098-0140 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
329 |
918 098-1000 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
330 |
918 098-1140 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
331 |
71329077 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
332 |
71329083 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
333 |
DTT31-A1A111AA2CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
334 |
DTT31-A1B111AA2CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
335 |
DTT31-A1C111AA2CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
336 |
DTT31-A2A111AA2CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
337 |
DTT31-A1A111AB2AAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
338 |
DTT31-A1B111AB2AAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
339 |
DTT31-A1C111AB2AAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
340 |
DTT31-A2A111AB2AAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
341 |
DTT31-A1A111AE2AAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
342 |
DTT31-A1B111AE2AAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
343 |
DTT31-A1C111AE2AAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
344 |
DTT31-A2A111AE2AAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
345 |
DTT31-A1A111AB2CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
346 |
DTT31-A1B111AB2CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
347 |
DTT31-A1C111AB2 CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
348 |
DTT31-A2A111AB2CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
349 |
DTT31-A1A111AE2CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
350 |
DTT31-A1B111AE2CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
351 |
DTT31-A1C111AE2CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
352 |
DTT31-A2A111AE2CAB |
Flow switch | công tắc dòng chảy | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
353 |
51004751 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
354 |
TA50-HP |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
355 |
51005148 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
356 |
52006263 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
357 |
TXU10-AA |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
358 |
51006327 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
359 |
RNB130-A1A |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
360 |
TMR31-A1XAAAAX1AAA |
Compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
361 |
TMR31-A1XABBAX1AAA |
Compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
362 |
TMR31-A1XBAAAX1AAA |
Compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
363 |
TMR31-A1XBBBAX1AAA |
Compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
364 |
TMR31-A11AAAAX1AAA |
Compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
365 |
TMR31-A11ABBAX1AAA |
Compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
366 |
TMR31-A1XBAAAX1AAA |
Compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
367 |
TMR31-A1XBBBAX1AAA |
Compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
368 |
TMR31-A11BAAAX1AAA |
Compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
369 |
TMR31-A11BBBAX1AAA |
Compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
370 |
51004751 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
371 |
51004752 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
372 |
TA50-HP |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
373 |
TXU10-BA |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
374 |
51005148 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
375 |
TMR35-A11BDBAX1AAA |
Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
376 |
TMR35-A11BDMAX1AAA |
Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
377 |
TMR35-A11BMBAX1AAA |
Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
378 |
TMR35-A11BPHAX1AAA |
Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
379 |
TMR35-A11BLBAX1AAA |
Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
380 |
TMR35-A11BACAX1AAA |
Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
381 |
TMR35-A11CR1BB1AAA |
Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
382 |
TMR35-A11CR1WC1AAA |
Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
383 |
TMR35-A11CR1CB3AAA |
Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
384 |
TMR35-A11CR1TB3AAA |
Hygienic compact thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
385 |
60021387 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
386 |
52018765 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
387 |
TXU10-BA |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
388 |
51005148 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
389 |
TSM187-ADD |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
390 |
TSM187-BDD |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
391 |
TSM187-CDD |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
392 |
TSM187-DDD |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
393 |
TSM187-AFE |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
394 |
TSM187-BFE |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
395 |
TSM187-CFE |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
396 |
TSM187-DFE |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
397 |
TSM187-AFH |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
398 |
TSM187-BFH |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
399 |
TSM187-CFH |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
400 |
TSM187-DFH |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
401 |
TSM487-ADD |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
402 |
TSM487-BDD |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
403 |
TSM487-BDD |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
404 |
TSM487-DDD |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
405 |
TSM487-AFE |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
406 |
TSM487-BFE |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
407 |
TSM487-CFE |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
408 |
TSM487-DFE |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
409 |
TSM487-AFH |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
410 |
TSM487-BFH |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
411 |
TSM487-CFH |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
412 |
TSM487-DFH |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
413 |
TST187-1A2A |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
414 |
TST187-1A2B |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
415 |
TST187-1A2C |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
416 |
TST187-1A2D |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
417 |
TST187-1A3A |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
418 |
TST187-1A3B |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
419 |
TST187-1A3C |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
420 |
TST187-1A3D |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
421 |
TST487-1A2A |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
422 |
TST487-1A2B |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
423 |
TST487-1A2C |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
424 |
TST487-1A2D |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
425 |
TST487-1A3A |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
426 |
TST487-1A3B |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
427 |
TST487-1A3C |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
428 |
TST487-1A3D |
Modular RTD thermometer | Nhiệt kế | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
429 |
TTR31-A1A111AA2CAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
430 |
TTR31-A2A111AA2CAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
431 |
TTR31-A1A111AA2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
432 |
TTR31-A1A111AB2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
433 |
TTR31-A1A111AE2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
434 |
TTR31-A2A111AA2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
435 |
TTR31-A2A111AB2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
436 |
TTR31-A2A111AE2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
437 |
TTR31-A1B111AA2CAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
438 |
TTR31-A1B111AA2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
439 |
TTR31-A1B111AB2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
440 |
TTR31-A1B111AE2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
441 |
TTR31-A1C111AA2CAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
442 |
TTR31-A1C111AA2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
443 |
TTR31-A1C111AB2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
444 |
TTR31-A1C111AE2EAB |
Temperature switch | công tắc nhiệt độ | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
445 |
51004751 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
446 |
TA50-HP |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
447 |
51005148 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
448 |
TXU10-AA |
PC Software | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | |
449 |
52006263 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
450 |
51006327 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
451 |
RNB130-A1A |
Primary switched-mode power supply | bộ nguồn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
452 |
71136420 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
453 |
71136421 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
454 |
71136419 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
455 |
71136251 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
456 |
71136252 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
457 |
71136253 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
458 |
71136585 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
459 |
RSG35-B1AAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
460 |
RSG35-B1BAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
461 |
RSG35-C1AAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
462 |
RSG35-C1BAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
463 |
RSG35-D1AAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
464 |
RSG35-D1BAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
465 |
RSG35-A1CAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
466 |
RSG35-A1DAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
467 |
RSG35-B1AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
468 |
RSG35-B1BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
469 |
RSG35-C1AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
470 |
RSG35-C1BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
471 |
RSG35-D1AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
472 |
RSG35-D1BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
473 |
RSG35-A1CAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
474 |
RSG35-A1DAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
475 |
RSG35-B2AAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
476 |
RSG35-B2BAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
477 |
RSG35-C2AAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
478 |
RSG35-C2BAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
479 |
RSG35-D2AAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
480 |
RSG35-D2BAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
481 |
RSG35-A2CAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
482 |
RSG35-A2DAA |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
483 |
RSG35-B2AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
484 |
RSG35-B2BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
485 |
RSG35-C2AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
486 |
RSG35-C2BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
487 |
RSG35-D2AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
488 |
RSG35-D2BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
489 |
RSG35-A2CAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
490 |
RSG35-A2DAAE1 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
491 |
RSG35-B1AAAG2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
492 |
RSG35-B1BAAG2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
493 |
RSG35-C1BAAG2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
494 |
RSG35-D1AAAG2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
495 |
RSG35-D1BAAG2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
496 |
RSG35-A1CAAG2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
497 |
RSG35-A1DAAG2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
498 |
RSG35-B1AAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
499 |
RSG35-B1BAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
500 |
RSG35-C1AAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
501 |
RSG35-C1BAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
502 |
RSG35-D1AAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
503 |
RSG35-D1BAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
504 |
RSG35-A1CAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
505 |
RSG35-A1DAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager | Thiết bị quản lí dữ liệu | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
506 |
RIA15-AAA1 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
507 |
RIA15-AAB1+NA |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
508 |
RIA15-AAC1+NA |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
509 |
RIA15-BAA1 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
510 |
RIA15-BAB1+NA |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
511 |
RIA15-BAC1+NA |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
512 |
RIA15-AAA2 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
513 |
RIA15-AAB2+NA |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
514 |
RIA15-AAC2+NA |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
515 |
RIA15-BAA2 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
516 |
RIA15-BAB2+NA |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
517 |
RIA15-BAC2+NA |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
518 |
RIA45-A1A1 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
519 |
RIA45-A1B1 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
520 |
RIA45-A1C1 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
521 |
RIA45-A1D1 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
522 |
RIA45-B1A1 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
523 |
RIA45-B1B1 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
524 |
RIA45-B1C1 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
525 |
RIA45-B1D1 |
Process meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
526 |
RIA46-A1A1A |
Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
527 |
RIA46-A1B1A |
Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
528 |
RIA46-A1C1A |
Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
529 |
RIA46-A1D1A |
Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
530 |
RIA46-B1A2A |
Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
531 |
RIA46-B1B2A |
Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
532 |
RIA46-B1C2A |
Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
533 |
RIA46-B1D2A |
Field meter with control unit | Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
534 |
TXU10-AC |
PC Software | Phần mềm PC | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
535 |
RIA14-AA3C |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
536 |
RIA14-AA3CI4 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
537 |
RIA14-BA3C |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
538 |
RIA14-BA3CI4 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
539 |
RIA16-AA1AE1 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
540 |
RIA16-AA1AE1I2 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
541 |
RIA16-AA2AE1 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
542 |
RIA16-AA2AE1I2 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
543 |
RIA16-BA2AE1 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
544 |
RIA16-BA2AE1I2 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
545 |
71089844 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
546 |
TXU10-AC |
PC Software | Phần mềm PC | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
547 |
RID14-AA3C1 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
548 |
RID14-AA3C2 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
549 |
RID14-BA3C1 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
550 |
RID14-BA3C2 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
551 |
RID16-AA1A1 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
552 |
RID16-AA1A2 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
553 |
RID16-BA2A1 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
554 |
RID16-BA2A2 |
8 channel field indicator | Bộ chỉ thị | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
555 |
RIA452-A111A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
556 |
RIA452-A112A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
557 |
RIA452-A113A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
558 |
RIA452-A114A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
559 |
RIA452-A115A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
560 |
RIA452-A121A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
561 |
RIA452-A122A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
562 |
RIA452-A123A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
563 |
RIA452-A124A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
564 |
RIA452-A125A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
565 |
RIA452-B111A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
566 |
RIA452-B112A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
567 |
RIA452-B113A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
568 |
RIA452-B114A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
569 |
RIA452-B115A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
570 |
RIA452-A211A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
571 |
RIA452-A212A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
572 |
RIA452-A213A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
573 |
RIA452-A214A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
574 |
RIA452-A215A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
575 |
RIA452-A221A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
576 |
RIA452-A222A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
577 |
RIA452-A223A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
578 |
RIA452-A224A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
579 |
RIA452-A225A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
580 |
RIA452-B211A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
581 |
RIA452-B212A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
582 |
RIA452-B213A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
583 |
RIA452-B214A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
584 |
RIA452-B215A11A |
Process indicator with pump control | Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
585 |
TXU10-AA |
PC Software | Phần mềm PC | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
586 |
51009957 |
Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
587 |
RMA42-AAA |
Process transmitter | Máy phát | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
588 |
RMA42-AAB |
Process transmitter | Máy phát | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
589 |
RMA42-AAC |
Process transmitter | Máy phát | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
590 |
RMA42-AAD |
Process transmitter | Máy phát | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
591 |
RMA42-BHA |
Process transmitter | Máy phát | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
592 |
RMA42-BHB |
Process transmitter | Máy phát | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
593 |
RMA42-BHC |
Process transmitter | Máy phát | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
594 |
RMA42-BHD |
Process transmitter | Máy phát | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
595 |
TXU10-AC |
PC Software | Phần mềm PC | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
597 |
RTA421-A11A |
Limit switch | Công tắc giới hạn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
598 |
RTA421-A21A |
Limit switch | Công tắc giới hạn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
599 |
RTA421-A31A |
Limit switch | Công tắc giới hạn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
600 |
RTA421-A12A |
Limit switch | Công tắc giới hạn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
601 |
RTA421-A22A |
Limit switch | Công tắc giới hạn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
602 |
RTA421-A32A |
Limit switch | Công tắc giới hạn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
603 |
52010132 |
Limit switch | Công tắc giới hạn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
604 |
RN221N-A1 |
Active barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
605 |
RN221N-B1 |
Active barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
606 |
RN221N-A3 |
Active barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
607 |
RN221N-B3 |
Active barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
608 |
RB223-A1A |
loop-powered barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
609 |
RB223-A2A |
loop-powered barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
610 |
RB223-B1A |
loop-powered barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
611 |
RB223-B1B |
loop-powered barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
612 |
RB223-B2A |
loop-powered barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
613 |
RB223-B2B |
loop-powered barrier | màng chắn | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
614 |
HAW562-AAA |
Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
615 |
HAW562-AAB |
Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
616 |
HAW562-AAC |
Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
617 |
HAW562-AAD |
Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
618 |
HAW562-AAE |
Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
619 |
HAW562-8DA |
Surge arresters | Bộ chống sét lan truyền | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
620 |
HAW569-AA2B |
Overvoltage protection | Bộ bảo vệ áp | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
621 |
HAW569-AA2B |
Overvoltage protection | Bộ bảo vệ áp | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
622 |
HAW569-CB2C |
Overvoltage protection | Bộ bảo vệ áp | Endress+Hauser Vietnam, E+H Vietnam, Đai lí Endress+Hauser tại Việt Nam, STC Vietnam |
======================================================
STC Vietnam là đại lý chính thức của E+H tại Việt Nam – Chúng tôi chuyên cung cấp thiết bị tự động hóa hệ thống và giải pháp tối ưu cho quy trình sản xuất công nghiệp. Chúng tôi luôn mong muốn cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng, Vì vậy hãy vui lòng liên hệ chúng tôi để hỗ trợ thêm về sản phẩm Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H !!!
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7
Ms. Trinh
SĐT: 0915 159944
Email: stc1@stc-vietnam.com
Skypee: stc1@stc-vietnam.com
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H
Endress+Hauser - giám sát và phân tích chất lỏng - E+H