1762-IF20F2 Mô đun Allen Bradley STC Việt Nam
Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Giới thiệu
1762-IF20F2 Mô đun Allen Bradley STC Việt Nam. Hiện đang được Song Thành Công phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Thực phẩm, Điện lực, Dầu Khí, Năng lượng mặt trời, Dệt May, Công nghiệp 4.0, Công nghiệp tự động hóa.
Tính năng
Technical Specifications
Electrical
Resolution of the analogue inputs |
12 Bit |
Input, current |
Yes |
Input, voltage |
Yes |
Input, resistor |
No |
Input, resistance thermometer |
No |
Input, thermocouple |
No |
Input signal, configurable |
Yes |
Output, current |
Yes |
Output, voltage |
Yes |
Output signal configurable |
Yes |
Analogue inputs configurable |
Yes |
Analogue outputs configurable |
Yes |
Type of electric connection |
Screw connection |
Fast transient burst |
IEC1000-4-4: 2kV, 5 kHz |
Conducted immunity |
IEC 1000-4-6: 10V, 0.15...80 MHz |
Radiated immunity |
IEC1000-4-3: 10 V/m, 80...1,000 MHz, 80% amplitude modulation, +900 MHz keyed carrier |
Suitable for safety functions |
No |
Surge immunity |
IEC1000-4-5: 1kV galvanic gun |
Module power LED |
On: indicates power is applied |
Environmental
Operating temperature |
-20 °C |
ESD immunity |
EN 61000-4-2, 4 kV contact, 8 kV air, 4 kV indirect |
Operating altitude |
2000 m |
Storage temperature |
-40 °C |
Operating humidity |
5...95% noncondensing |
Input Specifications
Common mode voltage range |
-27 to 27V |
A/D converter type |
Successive approximation |
Number of inputs |
2 differential (unipolar) |
Common mode rejection |
>55 dB at 50 and 60 Hz |
Input update time |
Typical: 2.5 ms |
Input impedance |
Voltage Terminal: 200 KΩ |
Current input protection |
-32 mA |
Voltage input protection |
-30 V |
Channel diagnostics |
Over or under range or open circuit condition by bit reporting for analog inputs |
Output Specifications
Load range on voltage output |
>1KΩ |
Output update time |
Typical: 4.5 ms |
Number of outputs |
2 single-ended (unipolar) |
D/A converter type |
Resistor string |
Non-linearity |
±0.12% (in percent full scale) |
Typical overall accuracy |
±1.17% full scale @ -20...65 °C (Only applicable to Series B I/O modules.), ±0.5% full scale @ 25 °C |
Reactive load, voltage output |
<1 μF |
Reactive load, current output |
<0.1 mH |
Output protection |
-32 mA |
Open and short-circuit protection |
Continuous |
Resistive load on current output |
0...500 Ω (includes wire resistance) |
Output ripple range |
<±0.1% @ 0...500 Hz (referred to output range) |
General Specifications
Analog normal operating range |
Voltage: 0...10V DC |
Bus current draw, max |
40 mA @ 5V DC, 105 mA @ 24V DC |
Full scale analog ranges |
Voltage: 0...10.5V DC |
Repeatability |
-0.12 to 0.12% |
Input and output group to system isolation |
30V AC/30V DC rated working voltage (N.E.C. Class 2 required) (IEC Class 2 reinforced insulation) type test: 500V AC or 707V DC for 1 minute |
Construction
Height |
90 mm |
Width |
40 mm |
Depth |
87 mm |
Recommended cable |
Belden 8761 (shielded), (For 1762-IT4, shielded thermocouple extension wire for the specific type of thermocouple you are using. Follow thermocouple manufacturer’s recommendations.) |
Mechanical
Weight |
Shipping: 240 g (0.53 lbs.) approximately (with cartoon) |
Vibration |
Operating: 5 g @ 10...500 Hz, 0.030 in. max. peak-to-peak |
Shock |
Operating: 30 g |
Common Specifications
Hazardous environment class |
Hazardous Location, Class I, Division 2 Groups A, B, C, D (UL 1604, C-UL under CSA C22.2 No. 213) |
Radiated and conducted emissions |
EN50081-2: Class A |
Valid Input/Output Data Word Formats/Ranges for 1762-IF2OF2
RAW/Proportional data |
32,760 @ 0...10V DC, 32,760 @ 4...20 mA, 31,200 @ 4...20 mA, 6240 @ 4...20 mA |
Scaled-for-PID |
16,380 @ 0...10V DC, 16,380 @ 4...20 DC, 15,600 @ 4...20V DC, 3120 @ 4...20V DC |
Full Scale range |
10.5V DC @ 0...10V DC, 21.0 mA @ 4...20 mA, 20.0 mA @ 4...20 mA, 4.0 mA @ 4...20 mA |
Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin tưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!