40088790 C-KIT-F11-SQP2-2118-T – Ruột bơm – Tokyo Keiki – Song Thành Công

 

Tên: 40088790 C-KIT-F11-SQP2-2118-T – Ruột bơm

Model: 40088790 C-KIT-F11-SQP2-2118-T

Nhà sản xuất: Tokyo Keiki

Đại lý phân phối: Song Thành Công

[caption id="attachment_7462" align="alignnone" width="400"]40088790 C-KIT-F11-SQP2-2118-T – Ruột bơm – Tokyo Keiki 40088790 C-KIT-F11-SQP2-2118-T – Ruột bơm – Tokyo Keiki[/caption]

Các model sản phẩm khác:

Xem thêm thông tin sản phẩm tại đây

 

Chino

Model: MF1000
Nhiệt kế kỹ thuật số cho thực phẩm

Tokyo Keiki

Ruột bơm 40088790 C-KIT-F11-SQP2-2118-T

Tokyo Keiki

Ruột bơm 40088833 C-KIT-F11-SQP4-6018-T

Tokyo Keiki

Ruột bơm 40088827 C-KIT-F11-SQP*3*-*38-*-18-T

Tokyo Keiki

Ruột bơm 40088819 C-KIT-F11-SQP**2-*-*-21-18-T

Checkline

Model: BTM-400PLUS
Belt Tension Meter
Measuring Range: 10 - 800 Hz

West-cs/ PMA

Model: D280-110-0000E-000
PMA 280-1 DIGITAL CONTROLLER
90…250 VAC
No Option
Standard configuraton
English Manual
Standard CE certified

P+F

FVM58N-011K2R3BN-1213
Encoder

Messko

663-BBBANF
Product Digital display D1272 AT
Article designation D1272AT
Type D1272AT
Input signal 4...20mA
Sensor supply aprrox. 24VDC, unregulated, max. 0.6W
Input range -20°C ... +140°C
Display 7 segment LED red, 14,3mm numerical heigth
Measuring indication °C, resolution 0.1°C
Offset Adjustment using keys
Output signal 4...20mA
Switch point setting NA
Electrical connection Screw terminals for cable lugs
Supply voltage 100 240 VAC ± 10%, 50/60 Hz, 5 W
Housing Front frame 96 x 48mm, 1/8 DIN size, depth 110mm
Protection class IP20
Ambient temperature 0...+55°C (operation) -40...+80°C (storage)
Note w/o

MOXA

Model:  UPort 407
7 Port industrial-grade USB Hub, w/ adapter

MOXA

Model:  OPT8-M9+
8 Port Connection Box, DB9M, Matel Case

 

NGUYỄN VĂN TÚ

PHONE: 035 964 3939 (ZALO) - 0914 141 944

EMAIL: vantu@songthanhcong.com

Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !