ABZMS-41-1X/0370/D2/DC-K24 - Công tắc cảm biến – Rexroth
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Ứng dụng sản phẩm: Công nghiệp 4.0, Dầu khí, Hàng Hải, Ngành công nghiệp hóa chất, Ngành Food and Beverage, Ngành Thép, Ngành xi măng, Thiết bị và hệ thống tự động hóa, Ngành công nghiệp hóa chất
ABZMS-41-1X/0370/D2/DC-K24 - Công tắc cảm biến – Rexroth – Song Thành Công
Rexrorth- Float switch ABZMS-41- Công tắc phao/cảm biến mức ABZMS-41
https://perteq.ru/wp-content/uploads/2019/02/ABZMS-41.pdf
Tên thiết bị: |
Float switch ABZMS-41- Công tắc phao/cảm biến mức ABZMS-41 |
Mã đặt hàng: |
ABZMS-41-1X/0370/D2/DC-K24 PN : R901212594 |
Nhà sản xuất: |
Rexroth Germany |
Nhà cung cấp: |
STC Việt Nam, Song Thành Công |
[caption id="attachment_7404" align="alignnone" width="400"] ABZMS-41-1X/0370/D2/DC-K24 - Công tắc cảm biến – Rexroth[/caption]
Đặc tính
Xem thêm thông tin sản phẩm tại đây
Cảm biến mức ABZMS-41 bao gồm các bộ tiếp điểm chuyển mạch và tiếp điểm nhiệt độ, với dãy đo điện trở /cảm biến điện trở, bộ hiển thị và bộ điều khiển. Cảm biến mức ABZMS-41 là thiết bị chuyển mạch được vận hành bởi phao di chuyển qua chất lỏng để kiểm soát mức và đo mức chất lỏng trong các bồn chứa. Bao gồm 3 dòng sản phẩm như sau :
- Cảm biến mức loại ABZMS… M với tối đa bốn tiếp điểm chuyển mạch có thể điều chỉnh thường đóng/thường mở hoặc tối đa ba tiếp điểm chuyển mạch và tiếp điểm nhiệt độ được cài đặt cố định tùy chọn như tiếp điểm thường đóng ở 60 ° C [140 ° F], 70 ° C [ 158 ° F] hoặc 80 ° C [176 ° F].
- Cảm biến mức loại ABZMS ... RTA với dãy đo điện trở (mức) và nhiệt kế điện trở (nhiệt độ) với đầu ra tương tự từ 4 đến 20 mA.
- Cảm biến mức loại ABZMS ... D với dãy đo điện trở và nhiệt kế điện trở như ABZMS ... RTA và bộ hiển thị & điều khiển bổ sung để cài đặt mức và nhiệt độ.
Ứng dụng
- Ngành công nghiệp thực phẩm (Bia , rượu, nước giải khát, sữa...)
- Nhà máy cấp nước thoát nước, nhà máy xử lý nước thải.
- Nhà máy giám sát nhiên liệu,hóa chất (xăng, dầu…)
Thông số kỹ thuật chi tiết
Resistance |
|||||||||
Hydraulic fluids |
|||||||||
Mineral oils |
Mineral oil |
HLP |
according to DIN 51524 |
Resistant |
|||||
Flame-resistant hydraulic fluids |
Emulsions |
HFA-E |
according to DIN 24320 |
||||||
Water solutions |
HFC |
according to VDMA 24317 |
|||||||
Phosphoric acid esters |
HFD-R |
||||||||
Organic esters |
HFD-U |
||||||||
Fast bio-degradable hydraulic fluids |
Triglycerides (rape seed oil) |
HETG |
according to VDMA 24568 |
||||||
Synthetic esters |
HEES |
||||||||
Polyglycols |
HEPG |
||||||||
Electrical |
|||||||||
Plug-in connection |
4-pole M12 x 1 (material: metal) (K24) |
||||||||
Reed contacts of the float switches with connection K24, K14, K6/DC |
|||||||||
Switching voltage range |
V DC |
10 … 36 |
|||||||
Maximum switching current |
A |
0.5 |
|||||||
Maximal contact load |
VA |
10 |
|||||||
Temperature contacts of the float switches with connection K24, K14, K6/DC |
|||||||||
Switching voltage range |
V DC |
10 … 50 |
|||||||
Maximum switching current |
A |
0.5 |
|||||||
Maximal contact load |
VA |
10 |
|||||||
Maximum switching cycles |
100000 |
|
|||||||
Response tolerance |
K |
± 3 |
|||||||
Hysteresis |
K |
≤10 |
|||||||
Maximum temperature change velocity |
K/min |
1 |
|||||||
Reed contacts of the float switches |
|||||||||
Switching voltage range |
V AC/DC |
10 … 230 |
|||||||
Maximum switching current |
A |
0.5 |
|||||||
Maximal contact load |
VA |
10 |
|||||||
Temperature contacts of the float switches |
|||||||||
Switching voltage range |
V AC/DC |
10 … 230 |
|||||||
Maximum switching current |
A |
2.5 |
|||||||
Maximal contact load |
VA |
100 |
|||||||
Maximum switching cycles |
|
100000 |
|||||||
Response tolerance |
K |
± 3 |
|||||||
Hysteresis |
K |
≤10 |
|||||||
Maximum temperature change velocity |
K/min |
1 |
|||||||
Temperature sensor Pt100 |
|||||||||
Sensor element |
|
Pt100 class B DIN EN 60751 |
|||||||
Temperature measuring range |
°C |
0 … 100 |
|||||||
Accuracy |
K |
± 0.8 |
|||||||
Resistance measuring chain and resistance thermometer |
|||||||||
Outlet 1) |
mA |
4 … 20 |
|||||||
Resolution resistance measuring chain |
mm |
5 |
|||||||
Maximum load resistance |
|
(U ‒ 9 V) / (0.02 A) |
|||||||
Temperature measuring range |
°C |
0 … 100 |
|||||||
Display and control unit |
|
|
|||||||
Power supply |
V DC |
10 … 32 |
|||||||
Display range |
°C |
-20 … +120 |
|||||||
Alarm adjustment range |
Temperature |
°C |
0 … 100 |
||||||
Level |
% |
0 … 100 |
|||||||
l |
0 … 999 |
||||||||
Switching points |
4 programmable switching outputs (2 level + 2 temperature) |
||||||||
Housing design |
PA, IP65 (antistatisch) |
||||||||
Current consumption upon switch-on |
more than 100 ms |
mA |
≈ 100 |
||||||
Current consumption during operation |
with UB 24 V |
mA |
≈50 |
||||||
Switching output |
|
|
PNP |
||||||
Maximum switching power |
A |
Maximum switching power |
|||||||
Switching output |
|
|
3 keys |
||||||
Mã hàng tương đương
- ABZMS-41-1X/0370/M2/DC-K24/R901212588
- ABZMS-41-1X/0500/M2/DC-K24 /R901212589
- ABZMS-41-1X/0370/M2-T70F/DC-K24/R901212590
- ABZMS-41-1X/0500/M2-T70F/DC-K24/R901212591
- ABZMS-41-1X/0370/RTA/DC-K24/R901212592
- ABZMS-41-1X/0500/RTA/DC-K24/R901212593
- ABZMS-41-1X/0370/D2/DC-K24/R901212594
- ABZMS-41-1X/0500/D2/DC-K24/R901212595
NGUYỄN VĂN TÚ
PHONE: 035 964 3939 (ZALO) - 0914 141 944
EMAIL: vantu@songthanhcong.com
Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !