Biến tần Yaskawa A1000 Series
Nhà cung cấp: Yaskawa
Ứng dụng sản phẩm: [Sắt thép công nghiệp nặng, Xi măng, Thực phẩm - Điện lực, Dầu Khí, NLMT, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm tra/kiểm soát an ninh…], Dầu khí, Hàng Hải, Ngành công nghiệp hóa chất, Ngành Food and Beverage, Ngành Thép, Ngành xi măng, Thiết bị và hệ thống tự động hóa
Biến tần Yaskawa A1000 Series Song Thành Công Việt Nam
GIỚI THIỆU:
Biến tần Yaskawa A1000 Series hiện đang được Song Thành Công phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Thực phẩm, Điện lực, Dầu Khí, Năng lượng mặt trời, Dệt May, Công nghiệp 4.0, Công nghiệp tự động hóa…
MÔ TẢ:
Biến tần Yaskawa A1000 có công nghệ điều khiển hiện đại.
– Điều khiển chính xác không cần encoder.
– Đặc tính momen tiên tiến.
– Tính năng auto – tunings.
– Vận hành êm ái.
– Giải quyết tình trạng mất nguồn điện trong thời gian ngắn.
– Biến tần A1000 tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường và an toàn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Ứng dụng của biến tần Yaskawa A1000 | Tải thường: Biến tần dùng cho bơm, quạt, HVAC Tải nặng: Biến tần cho ứng dụng cầu trục và các máy nâng hạ, băng chuyền, máy nén khí, biến tần dùng cho máy đùn máy ép, máy cuộn, máy công cụ… |
Nguồn cấp | 3 pha 200V, 3 pha 400V, (− 15% tới +10% ) 50-60Hz (± 5%) |
Công suất | 0.4-110kW (200V), 0.4-630kW (400V) |
Dòng điện | 3.2-415A (200V), 1.8-1090A (400V) |
Dải tần số | 0.01-400Hz |
Mô men khởi động | 150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển |
Khả năng quá tải |
Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây |
Phương pháp điều khiển | V/f, V/f có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng kín cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng hở cao cấp. |
Phanh hãm | Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm |
Ngõ vào | Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn |
Ngõ ra | Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn |
Chức năng bảo vệ | Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt |
Chức năng chính | Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ Chức năng KEB giữ động cơ hoạt động ổn định khi mất nguồn dùng năng lượng tái sinh Có khả năng điều khiển sensorless (điều khiển vị trí động cơ IPM mà không cần phản hồi từ động cơ (encorder) và không cần thêm bộ điều khiển). Cung cấp nhiều tính năng giúp thiết lập và vận hành biến tần dễ dàng như: chế độ tự chỉnh auto-tuning… Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID |
Truyền thông | Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/RS485 (mặc định), PROFIBUS – DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK -2, MECHATROLINK-3 |
Thiết bị mở rộng | Màn hình vận hành LCD, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều, bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu… Card tham chiếu tốc độ, card truyền thông, card giám sát, card điều khiển tốc độ máy phát |
Cấp bảo vệ | IP00 (Mở lắp biến tần), IP20 (Đóng lắp) |
MỘT SỐ MÃ CODE KHÁC :
Model sản phẩm | Tải thường | Tải nặng | ||
Dòng đầu ra | Công suất | Dòng đầu ra | Công suất (Kw) | |
CIMR-AT4A0002 | 2.1 | 0.75 | 1.8 | Biến tần Yaskawa A1000 0.4/0,75 kw |
CIMR-AT4A0004 | 4.1 | 1.5 | 3.4 | Biến tần Yaskawa A1000 0.75/1,5 kw |
CIMR-AT4A0005 | 5.4 | 2.2 | 4.8 | Biến tần Yaskawa A1000 1.5/2,2 kw |
CIMR-AT4A0007 | 6.9 | 3.0 | 5.5 | Biến tần Yaskawa A1000 2.2/3,0 kw |
CIMR-AT4A0009 | 8.8 | 3.7 | 7.2 | Biến tần Yaskawa A1000 3.0/3,7 kw |
CIMR-AT4A0011 |
11.1 | 5.5 | 9.2 | Biến tần Yaskawa A1000 3.7/5.5 kw |
CIMR-AT4A0018 | 17.5 | 7.5 | 14.8 | Biến tần Yaskawa A1000 5.5/7,5 kw |
CIMR-AT4A0023 | 23 | 11 | 18 | Biến tần Yaskawa A1000 7.5/11 kw |
CIMR-AT4A0031 | 31 | 15 | 24 | Biến tần Yaskawa A1000 11/15 kw |
CIMR-AT4A0038 | 38 | 18.5 | 31 | Biến tần Yaskawa A1000 15/18,5 kw |
CIMR-AT4A0044 | 44 | 22 | 39 | Biến tần Yaskawa A1000 18.5/22 kw |
CIMR-AT4A0058 | 58 | 30 | 45 | Biến tần Yaskawa A1000 22/30 kw |
CIMR-AT4A0072 | 72 | 37 | 60 | Biến tần Yaskawa A1000 30/37 kw |
CIMR-AT4A0088 | 88 | 45 | 75 | Biến tần Yaskawa A1000 37/45 kw |
CIMR-AT4A0103 | 103 | 55 | 91 | Biến tần Yaskawa A1000 45/55 kw |
CIMR-AT4A0139 | 139 | 75 | 112 | Biến tần Yaskawa A1000 55/75 kw |
CIMR-AT4A0165 | 165 | 90 | 150 | Biến tần Yaskawa A1000 75/90 kw |
CIMR-AT4A0208 | 208 | 110 | 180 | Biến tần Yaskawa A1000 90/110 kw |
CIMR-AT4A0250 | 250 | 132 | 216 | Biến tần Yaskawa A1000 110/132 kw |
CIMR-AT4A0296 | 296 | 160 | 260 | Biến tần Yaskawa A1000 132/160 kw |
CIMR-AT4A0362 |
362 |
185 | 304 | Biến tần Yaskawa A1000 160/185 kw |
CIMR-AT4A0414 | 414 | 220 | 370 | Biến tần Yaskawa A1000 185/220 kw |
CIMR-AT4A0515 | 515 | 250 | 450 | Biến tần Yaskawa A1000 220/250 kw |
CIMR-AT4A0675 | 675 | 355 | 605 | Biến tần Yaskawa A1000 315/450 kw |
CIMR-AT4A0930 | 930 | 500 | 810 | Biến tần Yaskawa A1000 450/560 kw |
CIMR-AT4A1200 | 1200 | 630 | 1090 | Biến tần Yaskawa A1000 560 kw |
Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng Biến tần Yaskawa A1000 Series tại thị trường Việt Nam. Và là nhà cung cấp thiết bị cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.
Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7
Hotline: 091.68.69.426
Mr.Minh
PHONE : 0335 556 501 – 056 805 4103
Zalo: 0967211546
Email: minh@songthanhcong.com
Cung cấp sản phẩm chính hãng