hans-schmidt-dx2-400-m-g-bo-dieu-khien-hans-schmidt-vietnam.png

Hans-Schmidt DX2-400-M-G Bộ điều khiển Hans-Schmidt Vietnam

Tên: Hans-Schmidt DX2-400-M-G Hans-Schmidt Vietnam

Model :Hans-Schmidt DX2-400-M-G

Nhà sản xuất :Hans-Schmidt Vietnam

Đại lý phân phối: Song Thành Công

 

[caption id="attachment_9763" align="alignnone" width="300"]Hans-Schmidt DX2-400-M-G Bộ điều khiển Hans-Schmidt Vietnam Hans-Schmidt DX2-400-M-G Bộ điều khiển Hans-Schmidt Vietnam[/caption]

Các sản phẩm khác tại đây

 

Mô tả chung DX2-400-M-G thiết bị đô lực căng Hans-Schmidt:

 

Sản phẩm Thiết bị đo lực căng DX2-400-M-G  của Hans-Schmidt là thiết bị đo lực căng đa năng dạng cầm tay, ứng dụng linh hoạt trong ngành dệt, sợi và cáp điện. Đây là 1 trong những thiết bị đo lực căng bán chạy nhất thế giới hiện nay.

 

Đặc tính nổi trội DX2-400-M-G:

 

  • Hiệu chuẩn: Theo quy trình của nhà máy SCHMIDT
  • Độ chính xác: ±1 % toàn thang đo hoặc ±1 vạch chia trên thang đo
  • Đường kính tỷ lệ: 41 mm
  • Phạm vi nhiệt độ: 10 – 45 ºC
  • Độ ẩm không khí: 85 % RH, tối đa.
  • Vật liệu vỏ: Nhôm đúc

 

Các dòng sản phẩm tương tự:

 

Mã hàng

Dải đo*

Độ rộng đầu đo

Vật liệu calib tiêu chuẩn

DX2-50

10 – 50 cN

66 mm

PA: 0.12 mm Ø

DX2-120

20 – 120 cN

66 mm

PA: 0.12 mm Ø

DX2-200

20 – 200 cN

66 mm

PA: 0.12 mm Ø

DX2-1000

50 – 1000 cN

66 mm

PA: 0.30 mm Ø

DX2-2000

200 – 2000 cN

116 mm

PA: 0.50 mm Ø

DX2-5000

400 – 5000 cN

116 mm

PA: 0.80 mm Ø

DX2-8000

1000 – 8000 cN

116 mm

PA: 1.00 mm Ø

DX2-10K

2.5 – 10 daN

116 mm

PA: 1.00 mm Ø

DX2-20K-L

5 – 20 daN

216 mm

PA: 1.50 mm Ø

 

*Khách hàng có thể yêu cầu đơn vị đo G hoặc KG (tùy chọn)

 

  • CP11020EHM0430MM001A01 (CP11020EHM0430MM011A01) MTS
    LPR1D1B11A0XKF4M01020S + 251983-2 MTS
    RPS0150MD701S2G1100 MTS
    RPS0300MD701S2G1100 MTS
    RHM0070MD701S2G1100 MTS
    RHM1530MR02AA01 MTS
    RHM0850MR02AA01 MTS
    RHM0450MR02AA01 MTS
    RPM0200MR081A01 MTS

    AB7665-C

    HMS
    DMT340 kèm DMT340REP+DEWCALDRY Vaisala
    FF4-60 AB PAH (1030 138) TIVAL 
    6308PT Jenco Instrument
    IP-600-9TH Jenco Instrument
    GPRB24 Ravioli 
    GMH3351 (GMH3351-GE) GHM 
    D2D160-CE02-16 EBM
    2041132.63 SIBA
    2041132.160 SIBA
    2041132.200 SIBA
    2041132.100 SIBA
    2061432.315 SIBA
    2068032.630 SIBA
    2068032.900 SIBA

    S2T-1200CN

    Optex
    SS17-05DPA  Sonon
    ACS580-01-12A7-4+J400 ABB
    RAYGPC Fluke
    RAYGPS-SFL Fluke
    E2RL-F2-L-1-0 + phụ kiện đi kèm: Model: E-MF-7+E-MFA-7+E-MN+E-AP+E-PW+E-2CCB15+E-ETHC Fluke
    119022 1R10-B0500S0500AXXA-K22O85X Reckmann
    ST5484E-122-020-00 Metrix
    381003 Carver 
    3538 Carver 
    4946 + 3729 Carver 
    LR-TB5000C Keyence 
    RC-14 Keyence 
    800-001514 Electro-Sensors
    KHA64-100 KOBA

    SD-3021(A)

    KINS Vietnam
    01602.0-03 Stego
    86G-15 Takuwa
    585100 BAMO Mesures
    585517 BAMO Mesures
    5485C-004 + 4850-040 Metrix 
    D53701 + D79824 LECTRODRYER 
    M3-500 Mark-10
    3-2724-00 GF
    3-2724-00 GF
    NE-2048-2MD Nemicon
    OVW2-25-2MHT Nemicon

    Bộ lọc khí: Part No: 11666103055

    Pfannenberg
    Rờ le kỹ thuật số: Part no.: 774325, Model: PNOZ X5 24VACDC 2n/o Pilz
    Rờ le kỹ thuật số: Part no.: 774150, Model: PZE 9 24VDC 8n/o 1n/c Pilz

    Rờ le kỹ thuật số: Part no.: 774585, Model: PZE X4 24VDC 4n/o

    Pilz
    Rờ le kỹ thuật số: Part no.: 774709, Model: PNOZ X10 24VDC 6n/o 4n/c 3LED Pilz
    Bộ điều chỉnh nhiệt độ: Code: 2208E/VC/VH/RU/RW/RF/RF/2XX/ ENG/XXXXX/XXXXXX/Z/0/125/C/ XX/XX/XX/XX/XX/XX Eurotherm
    Bộ truyền động khí nén: Model: 054-030 Kinetrol
    Bộ truyền động khí nén: Model: 053F100 Kinetrol
    Bộ truyền động khí nén: Model: 034-030 Kinetrol

    Bộ truyền động khí nén: Model: SP944, Model: ASP944

    Kinetrol
    Cảm biến độ ẩm: Model: HED3VSX Veris
    Cảm biến độ ẩm: Model: HEW3VSTA Veris
    Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện: Model: GT28EDXXXXX Conoflow
    Rờ le kỹ thuật số: Model: EVAR-5 Orion
    Van khí nén: Model: RV55-6ZX301, THL.3017010 Voith
    Van điện từ: Model: 136187, Type: 0330 Burkert
    Thiết bị đo áp suất hoạt động bằng điện: Model: HDA 4844-A-250-000 Hydac
    Cáp kết nối: Model: 0201-CS50-C12D-F15SDS, PN: 08198691 Sew
  •  

Beckhoff  EL1008 Bản điều khiển Beckhoff Vietnam

NGUYỄN VĂN TÚ

PHONE: 035 964 3939 (ZALO)

EMAIL: vantu@songthanhcong.com

Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !