KTX-WN91141252ZZZZ – Cảm biến quang – Sick
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Hãng sản xuất: SICK
Ứng dụng sản phẩm: Công nghiệp 4.0, Dầu khí, Hàng Hải, Ngành công nghiệp hóa chất, Ngành Food and Beverage, Ngành Thép, Ngành xi măng, Thiết bị và hệ thống tự động hóa, Ngành công nghiệp hóa chất
KTX-WN91141252ZZZZ – Cảm biến quang – Sick – Song Thành Công
Tên: KTX-WN91141252ZZZZ – Cảm biến quang
Model: KTX-WN91141252ZZZZ
Nhà sản xuất: Sick
Đại lý phân phối: Song Thành Công
[caption id="attachment_6815" align="alignnone" width="400"] KTX-WN91141252ZZZZ – Cảm biến quang – Sick[/caption]
Thông tin sản phẩm:
Xem them thông tin sản phẩm tại đây
- 1:1 replacement for existing KT series - assembly compatibility
- TwinEye-Technology for better performance on glossy or jittering materials - less machine downtime and more process stability
- Multi-functional sensor adjustment for individual sensor adjustment
- Excellent contrast resolution and a large dynamic range for good performance on complex materials
- High flexibility thanks to a range of teach-in processes
- Integrated color mode - stable detection even with complex color differences
- Job storage in sensor - flexible process design and format change
- Diagnostics and visualization as well as easy format change via IO-Link
Các model sản phẩm:
Higen |
Model: I08HS1SF |
Hirschmann |
HIRSCHMANN 2636154 |
Invicta Vibrators |
ULBK/45-42/6/01/50/UA |
KATEEL |
Model: Sintered Brake Pad for the Model: K-DAF/70-MS (1 Set = 2 Nos) |
KENDRION/ Impulse Automation |
Part number: 1333547 |
KENDRION/ Impulse Automation
|
Part number: 3141053 |
Micatrone |
Type: MF-PD |
MINEBEA |
Correct Model : PR-5410/03 |
Nex Flow |
Model: 50015H |
Nex Flow |
Model: 55002 |
NIVELCO |
Model: KRK-512-5 |
RAMSEY |
Model: 20-39-8M (508506) |
SCHEUCH |
Model 1467831 |
Servomech |
Ex Code: 52IS110 |
Sew |
Brake BE05A/5NM/230AC/96DC |
Sick |
Code: 1078098 |
Sick |
Code: 1081726 |
TOYO |
Model : ESDC-2070RPL-M7C |
Union Elecom |
Model: UPF100S36CQ2 |
Unipulse |
Model: UTMII-20NM |
Univer |
Code: AG-3021 |
Vaisala |
Code: HM42 |
Vaisala |
Code: HPP272 AD0C0N |
Vaisala |
Code: HPP272 AD0D0N |
Vaisala |
Code: HPP272 AA0C0N |
Vaisala |
Code: HPP272 AA0D0N |
Wika |
Capsule pressure gauge, process industry series |
Wilhelm Vogel GmbH Antriebstechnik |
Model: 283925 |
WITTENSTEIN |
Model: SP 075S-MF1-10-1E1-2S |
NGUYỄN VĂN TÚ
PHONE: 035 964 3939 (ZALO) - 0914 141 944
EMAIL: vantu@songthanhcong.com
Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !