Nport 5650-8-DT Bộ chuyển đổi tín hiệu Moxa Việt Nam

Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.

Giới thiệu

Nport 5650-8-DT Bộ chuyển đổi tín hiệu Moxa Việt Nam. Hiện đang được Song Thành Công phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.

Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Thực phẩm, Điện lực, Dầu Khí, Năng lượng mặt trời, Dệt May, Công nghiệp 4.0, Công nghiệp tự động hóa.

Tính năng

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)
    • 2
  • Magnetic Isolation Protection
    • 5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

  • Configuration Options
    • Serial Console
      Telnet Console
      Web Console (HTTP/HTTPS)
      Windows Utility
  • Management
    • ARP
      BOOTP
      DHCP Client
      DNS
      HTTP
      HTTPS
      ICMP
      IPv4
      LLDP
      Rtelnet
      SMTP
      SNMPv1/v2c
      TCP/IP
      Telnet
      UDP
  • Filter
    • IGMP v1/v2
  • Windows Real COM Drivers
    • Windows 11/10/8.1/8/7/Vista/XP/ME/98/95
      Windows Server 2022/2019/2016/2012 R2/2012/2008 R2/2008/2003
      Windows Embedded CE 6.0/5.0, Windows XP Embedded
  • Linux Real TTY Drivers
    • Kernel versions 6.x, 5.x, 4.x, 3.x, 2.6.x, and 2.4.x
  • Fixed TTY Drivers
    • macOS Versions: 11.x, 10.12 to 10.15

      SCO UNIX, SCO OpenServer, SCO UnixWare 7, Sun Solaris 10, QNX 4.25, QNX 6.x, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X

  • Arm®-based Platform Support
    • Linux Kernel 5.x/4.x
  • Virtual Machine
    • VMWare ESXi (Windows 11/10)
      VMware Fusion (Windows on macOS 10.12 to 11.x)
      Parallels Desktop (Windows on macOS 10.12 to 11.x)
  • Android API
    • Android 3.1.x and later
  • Time Management
    • SNTP
  • MIB
    • RFC1213, RFC1317

Security Functions

  • Authentication
    • Local database
  • Encryption
    • HTTPS
      AES-128
      RSA-1024
      SHA-1
      SHA-256
  • Security Protocols
    • HTTPS (TLS 1.2)
      SNMPv3

Serial Interface

  • Connector
    • DB9 male
  • of Ports
    • 8
  • Serial Standards
    • RS-232/422/485
  • Baudrate
    • Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
  • Data Bits
    • 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits
    • 1, 1.5, 2
  • Parity
    • None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control
    • RTS/CTS
      DTR/DSR
      XON/XOFF
  • Pull High/Low Resistor for RS-485
    • 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • Terminator for RS-485
    • 120 ohms
  • RS-485 Data Direction Control
    • Automatic Data Direction Control (ADDC)
  • Isolation
    • -I models: 2 kV
  • Surge
    • 5 kV
  • Console Port
    • RS-232 (TxD, RxD, GND), 3-pin (19200, n, 8, 1)

Serial Signals

  • RS-232
    • TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422
    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w
    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w
    • Data+, Data-, GND

Power Parameters

  • Input Current
    • 615 mA @ 12 VDC
  • of Power Inputs
    • 2
  • Input Voltage
    • 12 to 48 VDC
  • Reverse Polarity Protection
    • Supported
  • Source of Input Power
    • TB, Power input jack

Reliability

  • Automatic Reboot Trigger
    • Built-in WDT
  • Alert Tools
    • Built-in buzzer and RTC (real-time clock)

Physical Characteristics

  • Housing
    • Metal
  • Installation
    • Desktop
      DIN-rail mounting (with optional kit)
      Wall mounting (with optional kit)
  • Dimensions (with ears)
    • 229 x 46 x 125 mm (9.01 x 1.81 x 4.92 in)
  • Dimensions (without ears)
    • 197 x 44 x 125 mm (7.76 x 1.73 x 4.92 in)
  • Dimensions (with DIN-rail kit on bottom panel)
    • 197 x 53 x 125 mm (7.76 x 2.09 x 4.92 in)
  • Weight
    • 1,590 g (3.51 lb)
  • Interactive Interface
    • LCD panel display
      Push buttons for configuration

Environmental Limits

  • Operating Temperature
    • 0 to 55°C (32 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included)
    • -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity
    • 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC
    • EN 55032/35
  • EMI
    • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS
    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11
  • Safety
    • UL 60950-1
      IEC 62368-1

Declaration

  • Green Product
    • RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time
    • 836,374 hrs
  • Standards
    • Telcordia (Bellcore) Standard

 

Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin tưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!

Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày

Xem thêm sản phẩm chính hãng giá rẻ tại đây

Sẵn giá – Báo ngay –  Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7

Số ĐT: 0379720873  – Mr Đức (Zalo)

Email: duc@stc-vietnam.com

Skypee: duc@stc-vietnam.com