Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa - STC Vietnam
Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa - STC Vietnam
Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa - STC Vietnam
Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa - STC Vietnam
Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa - STC Vietnam
Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa
Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa
Hãng sản xuất: Pilz Vietnam
Nhà cung cấp: STC Vietnam
105205 |
PMCtendo DD4.10/122/230-480V | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
105219 |
PMCtendo DD4.01/122/230-480V | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
105248 |
PMCtendo DD4.03/122/230-480V | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
105266 |
PMCtendo DD4.06/117/230-480V | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
801533 |
Cable PMCprimo>Encoder AG612-661:L=xxSK | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
802870 |
Cable Power DD4plug>ACbox:L=xxQ1,5BrSK | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
802871 |
Cable Resolver DD4plug>ACplug:L=xxSK | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
802872 |
Cable Power DD4plug>ACplug1:L=xxQ1,5BrSK | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
802932 |
Cable Hiperface DD4plug>ACplug:L=xx | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
803003 |
Cable Power DD4plug>ACbox:L=xxQ2,5BrSK | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
803013 |
Cable PMCprimo>Encoder ROD426:L=xxSK | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
803090 |
Cable Power DD4plug>ACplug1:L10mQ1,5BrSK | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
803091 |
Cable Hiperface DD4plug>ACplug:L10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
803139 |
Cable Power DD4plug>ACplug1:L15mQ1,5BrSK | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
803140 |
Cable Hiperface DD4plug>ACplug:L15m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
803141 |
Cable Power DD4plug>ACplug1:L20mQ1,5BrSK | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
803142 |
Cable Hiperface DD4plug>ACplug:L20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
803148 |
Cable Hiperface DD4plug>ACplug:L08m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
803149 |
Cable Power DD4plug>ACplug1:L08mQ1,5BrSK | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
803184 |
Cable Power DD4wire>ACbox:L=xxQ2,5BrSK | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
1S000002 |
PES power supply | Power supply | Bộ nguồn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
1S000009 |
PES actuator board ec en | Actuator | Bộ nguồn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
261905 |
RT-Licence PVIS OPC-Srv f.PMI, PtoP | Runtime licence for operating | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
261905G |
Project-Licence PVIS OPC-Srv f.PMI, PtoP | Runtime licence for operating | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
261906 |
RT-Licence PVIS OPC-Srv f.PMI, 8 devices | Runtime licence for operating | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
261906G |
Project-Licence PVIS OPC-Srv f.PMI, 8 Co | Runtime licence for operating | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
261907 |
RT-Licence PVIS OPC-Srv f. PC, PtoP | Runtime licence for operating | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
261907G |
Project-Licence PVIS OPC-Srv f. PC, PtoP | Runtime licence for operating | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
261908 |
RT-Licence PVIS OPC-Srv f. PC, multiple | Runtime licence for operating | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
261908G |
Project-Licence PVIS OPC-Srv f. PC, unli | Runtime licence for operating | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
261910 |
PSS Upload-/Downloadtool f. PMIvisu/open | Runtime licence for operating | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
264509 |
PMI 509 | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
264515 |
PMI 515 | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
264516 |
PMI 516 | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
264518 |
PMI 518 | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
264526 |
PMI 526 | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
264531 |
PMI 531 | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
264538 |
PMI 538 | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265010 |
Zenon Operator Dev 1024 | Zenon Operator | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265020 |
Zenon Operator 7.20 Dev 1024 | Zenon Operator | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265210 |
Zenon Operator RT PMI | Zenon Operator | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265211 |
Zenon Operator RT PC 1024 | Zenon Operator | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265220 |
Zenon Operator 7.20 RT PMI | Zenon Operator | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265240 |
Zenon Operator 7.20 RT PC 1024 | Zenon Operator | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265351 |
PASvisu RT Clients 1 PC | runtime licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265352 |
PASvisu RT Clients 1 PMI | runtime licence | Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
265361 |
PASvisu RT Logging PC | runtime licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265362 |
PASvisu RT Logging PMI | runtime licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265411 |
PASvisu RT Variables 150 PC | runtime licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265416 |
PASvisu RT Variables 500 PC | runtime licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265421 |
PASvisu RT Variables 1000 PC | runtime licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265426 |
PASvisu RT Variables 2000 PC | runtime licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265431 |
PASvisu RT Variables 4000 PC | runtime licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265456 |
PASvisu RT Variables 500 PMI | runtime licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265461 |
PASvisu RT Variables 1000 PMI | runtime licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265466 |
PASvisu RT Variables 2000 PMI | runtime licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265507 |
PMI v507 | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265512 |
PMI v512 | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265607 |
PMI 607 Control | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265608 |
PMI 607 primo | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265612 |
PMI 612 Control | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
265613 |
PMI 612 primo | operator panel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
266100 |
PMI 707 Mounting Kit | Mounting Kit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
266101 |
PMI 704 Holding frame | Holding frame | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
266102 |
PMI 707 Holding frame | Holding frame | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
266103 |
DIN rail adapter TSH 35 | adapter | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
266104 |
PMI 704 Mounting Kit | Mounting Kit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
269700 |
power connector PMI (3 pcs) | power connector | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
301288B |
Basic License for PSS WIN-PRO Full | License | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
301288K |
User License for PSS WIN-PRO Full | License | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
301288U |
Basic Upgr License for PSS WIN-PRO Full | License | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
301289B |
Basic License for PSS WIN-PRO Service | License | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
301289K |
User License for PSS WIN-PRO Service | License | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - T,Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa hiết bị an toàn tự động hóa | |
301289U |
Basic Upgr License for PSS WIN-PRO Serv | License | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
305160 |
PSS Conv USB / RS 232 | USB | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
310300 |
Serial programming cable | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
311055 |
PSS SB ROUTER1 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
311070 |
PSS SB BUSCABLE0 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
311074 |
PSS SB BUSCABLE LC | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
311501 |
PCOM sec br1 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
311502 |
PCOM sec br2 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
311601 |
PSSnet GW1 MOD-EtherCAT | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
311602 |
PSSnet GW1 MOD-CAN | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312041 |
PSSu H S PN | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312042 |
PSSu H F PN o | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312043 |
PSSu H F PN | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312047 |
PSSu H CAN | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312060 |
PSSu H m F DP ETH SD | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312065 |
PSSu H m F DP SN SD | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312066 |
PSSu H m F DPsafe SN SD | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312070 |
PSSu H PLC1 FS SN SD | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312071 |
PSSu H PLC1 FS DP SN SD | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312085 |
PSSu H FS SN SD | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312185 |
PSSu E F PS-P | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312190 |
PSSu E F PS | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312191 |
PSSu E F PS1 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312192 |
PSSu E F PS2 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312195 |
PSSu E PD | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312196 |
PSSu E PD1 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312197 |
PSSu E S PD-D | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312200 |
PSSu E F 4DI | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312210 |
PSSu E F 4DO 0.5 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312215 |
PSSu E F 2DO 2 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312220 |
PSSu E F DI OZ 2 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312225 |
PSSu E F 2DOR 8 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312230 |
PSSu E F BSW | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312260 |
PSSu E F AI I | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312261 |
PSSu E AI SHT1 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312262 |
PSSu E AI SHT2 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312265 |
PSSu E F AI U | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312275 |
PSSu E F ABS SSI | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312280 |
PSSu E F INC | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312400 |
PSSu E S 4DI | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312401 |
PSSu E S 4DI-D | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312405 |
PSSu E S 4DO 0.5 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312406 |
PSSu E S 4DO 0.5-D | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312410 |
PSSu E S 2DO 2 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312411 |
PSSu E S 2DO 2-D | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312420 |
PSSu K F FAU B | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312421 |
PSSu K F FAU P | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312430 |
PSSu K S 16DI | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312431 |
PSSu K S 8DI 8DO 0.5 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312432 |
PSSu K S 16DO 0.5 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312433 |
PSSu K F EI | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312434 |
PSSu K F EI CV | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312435 |
PSSu K F FCU | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312437 |
PSSu K F INC | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312438 |
PSSu K S RS232 Modbus ASCII | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312439 |
PSSu K S RS232 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312440 |
PSSu E S 2AI U | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312445 |
PSSu E S 4AI U | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312450 |
PSSu E S 2AI I se | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312460 |
PSSu E S 2AO U | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312465 |
PSSu E S 4AO U | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312470 |
PSSu E S 2AO I | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312480 |
PSSu E S ABS SSI | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312485 |
PSSu E S INC | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312486 |
PSSu E S INC 24V se | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312490 |
PSSu E S 2AI RTD | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312500 |
PSSu E S 2AI TC | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312510 |
PSSu E S 2DOR 10 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312511 |
PSSu E S 2DOR 2 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312515 |
PSSu E S RS232 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312516 |
PSSu E S RS485 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312590 |
PSSu E PS-P 5V | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312591 |
PSSu E PS-P +/-10V | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312592 |
PSSu E PS-P +/-15V | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312600 |
PSSu BP 1/8 S | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312601 |
PSSu BP 1/8 C | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312602 |
PSSu BP 1/8 S-J | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312603 |
PSSu BP 1/8 C-J | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312610 |
PSSu BP-C 1/8 S | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312611 |
PSSu BP-C 1/8 C | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312612 |
PSSu BP-C 1/8 S-J | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312613 |
PSSu BP-C 1/8 C-J | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312618 |
PSSu BP 1/12 S | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312619 |
PSSu BP 1/12 C | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312620 |
PSSu BP-C 1/12 S | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312621 |
PSSu BP-C 1/12 C | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312622 |
PSSu BP-C1 1/12 S | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312623 |
PSSu BP-C1 1/12 C | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312628 |
PSSu BP 2/16 S | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312629 |
PSSu BP 2/16 C | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312630 |
PSSu BP-C 2/16 S | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312631 |
PSSu BP-C 2/16 C | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312650 |
PSSu BS 1/8 S | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312651 |
PSSu BS 1/8 C | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312652 |
PSSu BS-R 1/8 S | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312653 |
PSSu BS-R 1/8 C | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312654 |
PSSu BS-R 2/8 S | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312655 |
PSSu BS-R 2/8 C | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312656 |
PSSu BS 2/8 S | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312657 |
PSSu BS 2/8 C | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312890B |
Basic Licence PSSu Startup Tool Full | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312890K |
User Licence PSSu Startup Tool Full | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312903 |
PSSu A CE "A" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312904 |
PSSu A CE "B" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312905 |
PSSu A CE "C" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312906 |
PSSu A CE "D" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312907 |
PSSu A CE "E" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312908 |
PSSu A CE "F" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312909 |
PSSu A CE "G" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312910 |
PSSu A CE "H" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312911 |
PSSu A CE "I" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312912 |
PSSu A CE "J" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312913 |
PSSu A CE "K" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312914 |
PSSu A CE "L" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312915 |
PSSu A CE "M" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312916 |
PSSu A CE "N" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312917 |
PSSu A CE "O" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312918 |
PSSu A CE "P" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312919 |
PSSu A CE "Q" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312920 |
PSSu A CE "R" yellow (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312921 |
PSSu A CE "A" light-grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312923 |
PSSu A CE "A" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312924 |
PSSu A CE "B" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312925 |
PSSu A CE "C" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312926 |
PSSu A CE "D" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312927 |
PSSu A CE "E" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312928 |
PSSu A CE "F" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312929 |
PSSu A CE "G" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312930 |
PSSu A CE "H" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312931 |
PSSu A CE "I" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312932 |
PSSu A CE "J" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312933 |
PSSu A CE "K" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312934 |
PSSu A CE "L" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312935 |
PSSu A CE "M" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312936 |
PSSu A CE "N" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312937 |
PSSu A CE "O" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312938 |
PSSu A CE "P" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312939 |
PSSu A CE "Q" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
312940 |
PSSu A CE "R" grey (10 pcs.) | coding elements | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314185 |
PSSu E F PS-P-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314190 |
PSSu E F PS-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314191 |
PSSu E F PS1-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314192 |
PSSu E F PS2-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314195 |
PSSu E PD-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314196 |
PSSu E PD1-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314200 |
PSSu E F 4DI-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314210 |
PSSu E F 4DO 0.5-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314215 |
PSSu E F 2DO 2-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314220 |
PSSu E F DI OZ 2-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314225 |
PSSu E F 2DOR 8-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314230 |
PSSu E F BSW-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314260 |
PSSu E F AI I-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314261 |
PSSu E AI SHT1-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314265 |
PSSu E F AI U-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314275 |
PSSu E F ABS SSI-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314280 |
PSSu E F INC-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314400 |
PSSu E S 4DI-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314405 |
PSSu E S 4DO 0.5-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314406 |
PSSu E S 4DO 0.5-TD | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314410 |
PSSu E S 2DO 2-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314411 |
PSSu E S 2DO 2-TD | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314434 |
PSSu K F EI CV-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314440 |
PSSu E S 2AI U-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314445 |
PSSu E S 4AI U-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314450 |
PSSu E S 2AI I se-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314460 |
PSSu E S 2AO U-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314465 |
PSSu E S 4AO U-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314470 |
PSSu E S 2AO I-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314480 |
PSSu E S ABS SSI-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314485 |
PSSu E S INC-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314486 |
PSSu E S INC 24V se -T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314490 |
PSSu E S 2AI RTD-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314500 |
PSSu E S 2AI TC-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314510 |
PSSu E S 2DOR 10-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314511 |
PSSu E S 2DOR 2-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314515 |
PSSu E S RS232-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314516 |
PSSu E S RS485-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314600 |
PSSu BP 1/8 S-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314601 |
PSSu BP 1/8 C-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314602 |
PSSu BP 1/8 S-TJ | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314603 |
PSSu BP 1/8 C-TJ | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314610 |
PSSu BP-C 1/8 S-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314611 |
PSSu BP-C 1/8 C-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314612 |
PSSu BP-C 1/8 S-TJ | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314613 |
PSSu BP-C 1/8 C-TJ | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314618 |
PSSu BP 1/12 S-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314619 |
PSSu BP 1/12 C-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314620 |
PSSu BP-C 1/12 S-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314621 |
PSSu BP-C 1/12 C-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314622 |
PSSu BP-C1 1/12 S-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314623 |
PSSu BP-C1 1/12 C-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314628 |
PSSu BP 2/16 S-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314629 |
PSSu BP 2/16 C-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314630 |
PSSu BP-C 2/16 S-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314631 |
PSSu BP-C 2/16 C-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314650 |
PSSu BS 1/8 S-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314651 |
PSSu BS 1/8 C-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314652 |
PSSu BS-R 1/8 S-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314653 |
PSSu BS-R 1/8 C-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314654 |
PSSu BS-R 2/8 S-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314655 |
PSSu BS-R 2/8 C-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314656 |
PSSu BS 2/8 S-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314657 |
PSSu BS 2/8 C-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
314902 |
PSSu A EC-T | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315070 |
PSSu H PLC1 FS SN SD-R | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315071 |
PSSu H PLC1 FS SN SD M12-R | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315085 |
PSSu H FS SN SD-R | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315086 |
PSSu H FS SN SD M12-R | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315185 |
PSSu E F PS-P-R | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315192 |
PSSu E F PS2-R | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315200 |
PSSu E F 4DI-R | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315201 |
PSSu E F 2DI 60-R | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315210 |
PSSu E F 4DO 0.5-R | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315215 |
PSSu E F 2DO 2-R | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315220 |
PSSu E F DI OZ 2-R | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315225 |
PSSu E F 2DOR 8-R | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315260 |
PSSu E F AI I-R | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
315265 |
PSSu E F AI U-R | electronic module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
317910 |
PASunits 500 | 500 units for licensing | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
317920 |
PASunits 1000 | 1000 units for licensing | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
317930 |
PASunits 5000 | 5000 units for licensing | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
317940 |
PASunits 10000 | 10000 units for licensing | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325005 |
FB/F10/2,2MOHM NEUTRALE SKALA | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325008 |
FB/F10/100KOHM NEUTRALER SKALA | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325101 |
FB/F10/1SEC/47 KOHM | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325110 |
FB/F10/1SEC.POT 470KOHM | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325202 |
FB/F10/3SEK. /POT 470 KO | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325203 |
FB/F10/3SEC.POT. 500KO | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325205 |
FB/F10/3SEC./POT.2,2MOHM | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325305 |
FB/F10/10SEC./POT.2,2MOHM | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325306 |
FB/F10/10SEC. POT. 5MO | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325307 |
FB/F10/10SEC. POT. 10MO | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325406 |
FB/F10/30SEC.POT. 5MO | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325609 |
FB/F10/10SEK. POT.470KOHM | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
325905 |
FB/F10/470KO NEUTRALER SKALA | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
326101 |
FB/F11/1 SEC. | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
326201 |
FB/F11/3SEC. | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
326301 |
FB/F11/10 SEC. | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
326401 |
FB/F11/30SEC. | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
326601 |
FB/F11/100 SEC | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
326611 |
FB/F11/180SEK. | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
326701 |
FB/F11/1000SEC. | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
326711 |
FB/F11/300SEC | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
326901 |
FB/F11/4,7KO NEUTR. SKALA 0-10 | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
326902 |
FB/F11/1KO NEUTR.SKALA 0-10 | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
326903 |
FB/F11/10KO NEUTR. SKALA 0-10 | Remote controller | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328061 |
PSS u2 P0 F/S PN | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328071 |
PSS u2 P0 F/S EIP | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328080 |
PSS u2 ES PSP | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328085 |
PSS u2 ES 16PTD 24V | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328090 |
PSS u2 ES 16PT 0V | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328091 |
PSS u2 ES 16PT FE | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328092 |
PSS u2 ES 8PTD 24V 0V | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328101 |
PSS u2 EF 8DI | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328131 |
PSS u2 EF 8DO 0.5A | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328133 |
PSS u2 EF 4DO 2A | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328140 |
PSS u2 EF 2DO TP 2A | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328150 |
PSS u2 EF 2DO R 8A | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328206 |
PSS u2 ES 8DI NPN | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328300 |
PSS u2 ES 4DI | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328301 |
PSS u2 ES 8DI | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328303 |
PSS u2 ES 16DI | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328308 |
PSS u2 ES 6DI 120V AC | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328310 |
PSS u2 ES 4DID | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328311 |
PSS u2 ES 8DID | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328400 |
PSS u2 ES 4DOD 0.5A | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328401 |
PSS u2 ES 8DOD 0.5A | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328402 |
PSS u2 ES 16DOD 0.5A | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328410 |
PSS u2 ES 4DOD 2A | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328420 |
PSS u2 ES 4DO R 8A | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328421 |
PSS u2 ES 4DO SR 0.5A | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328500 |
PSS u2 ES 4AI U | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328520 |
PSS u2 ES 4AI I | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328551 |
PSS u2 ES 4AO U/I | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328770 |
PSS u2 ES 4IOL | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328810 |
PSS u2 B 4 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328811 |
PSS u2 B 1 | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328820 |
PSS u2 A SH 4 (10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328831 |
PSS u2 T 9 SD (1 pc.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328835 |
µSD Card 512MB industrial | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328840 |
PSS u2 T 8 (1 pc.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328841 |
PSS u2 T 8 (10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328842 |
PSS u2 T 8 (5 x 10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328850 |
PSS u2 T 16 (1 pc.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328851 |
PSS u2 T 16 (10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328852 |
PSS u2 T 16 (5 x 10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328860 |
PSS u2 A CE E (10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328861 |
PSS u2 A CE T (10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328910 |
PSS u2 A LC E1 (10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328911 |
PSS u2 A LC E2 (10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328912 |
PSS u2 A LC T3 (10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328913 |
PSS u2 A LA E1 (10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328914 |
PSS u2 A LA E2 (10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
328916 |
PSS u2 A LC B4 (10 pcs.) | head module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
380001 |
SN CAB RJ45s RJ45s, 0,5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380003 |
SN CAB RJ45s RJ45s, 1m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380005 |
SN CAB RJ45s RJ45s, 2m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380007 |
SN CAB RJ45s RJ45s, 5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380009 |
SN CAB RJ45s RJ45s, 10m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380200 |
PSS67 Cable M8sf M12sm, 3m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380201 |
PSS67 Cable M8sf M12sm, 5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380202 |
PSS67 Cable M8sf M12sm, 10m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380203 |
PSS67 Cable M8sf M12sm, 30m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380204 |
PSS67 Cable M8af M12sm, 3m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380205 |
PSS67 Cable M8af M12sm, 5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380206 |
PSS67 Cable M8af M12sm, 10m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380207 |
PSS67 Cable M8af M12sm, 30m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380208 |
PSS67 Cable M12sf M12sm, 3m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380209 |
PSS67 Cable M12sf M12sm, 5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380210 |
PSS67 Cable M12sf M12sm, 10m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380211 |
PSS67 Cable M12sf M12sm, 30m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380212 |
PSS67 Cable M12af M12am, 3m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380213 |
PSS67 Cable M12af M12am, 5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380214 |
PSS67 Cable M12af M12am, 10m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380215 |
PSS67 Cable M12af M12am, 30m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380220 |
PSS67 cable M12-5sf, M12-5sm, 20m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380222 |
PSS67 Adapter Cable M8af M12sm, 2m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380223 |
PSS67 Adapter Cable M8sf M12am, 2m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380249 |
PSS67 Supply Cable IN sf OUT sm, B, 0.5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380250 |
PSS67 Supply Cable IN sf OUT sm, B, 3m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380251 |
PSS67 Supply Cable IN sf OUT sm, B, 5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380252 |
PSS67 Supply Cable IN sf OUT sm, B, 10m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380253 |
PSS67 Supply Cable IN af OUT am, B, 3m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380254 |
PSS67 Supply Cable IN af OUT am, B, 5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380255 |
PSS67 Supply Cable IN af OUT am, B, 10m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380256 |
PSS67 Supply Cable IN sf, B, 3m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380257 |
PSS67 Supply Cable IN sf, B, 5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380258 |
PSS67 Supply Cable IN sf, B, 10m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380259 |
PSS67 Supply Cable IN af, B, 3m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380260 |
PSS67 Supply Cable IN af, B, 5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380261 |
PSS67 Supply Cable IN af, B, 10m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380300 |
PSEN ma adapter | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380301 |
PSEN cs adapter | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380302 |
PSEN op1.1 adapter | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380303 |
PSEN op1.2 adapter | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380304 |
PSEN opt M12 Transmitter adapter | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380305 |
PSEN op 2H Receiver adapter | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380306 |
PSEN op M12 V1 Receiver adapter | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380307 |
PSEN op M12 V2 Receiver adapter | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380308 |
PSS67 M12 connector,straight,male,5pole | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380309 |
PSS67 M12 connector straight,female,5pol | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380310 |
PSS67 M12 connector, angled, male, 5pole | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380311 |
PSS67 M12 connector, angled,female,5pole | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380312 |
PSS67 M12 connector,straight,male,5poleB | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380313 |
PSS67 M12 con.,straight,female,5pole,B | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380314 |
PSS67 M12 connector,angled,male,5pole,B | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380315 |
PSS67 M12 con.,angled,female,5pole,B | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380316 |
M12 con., straight, male, 4 pin, D | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380317 |
M12 con., straight, female, 5 pin, L, S | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380318 |
M12 con., straight, male, 5 pin, L, S | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380320 |
PSS67 I/O Cable | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380321 |
PSS67 Supply cable 5x0.5 | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380322 |
PSEN op2/4 M12 Transmitter ad | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380323 |
PSEN op2/4 M12 Receiver ad | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380324 |
Caps for IP67 moduls | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380325 |
PSEN sl adapter | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380326 |
PSEN op4F/H Receiver adapter | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380327 |
Supply cable 5x1.5 | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380400 |
SafetyNET p Connector RJ45s | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380401 |
RJ45 Connector | Connector | Khớp nối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380700 |
PDP67 cable M12-8sm, 2m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380701 |
PDP67 cable M12-8sm, 5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380702 |
PDP67 cable M12-8sm, 10m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380703 |
PDP67 cable M12-8sm, 20m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380704 |
PDP67 cable M12-8sm, 30m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380705 |
PDP67 cable M12-5sm, 3m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380706 |
PDP67 cable M12-5sm, 10m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380707 |
PDP67 cable M12-5sm, 20m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380708 |
PDP67 cable M12-5sm, 30m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380709 |
PDP67 cable M12-5sm, 5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380710 |
PDP67 Cable M12-5sf M12-5sm, 0.5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380711 |
PDP67 Cable M12-5sf M12-5sm, 1m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380712 |
PDP67 Cable M12-5sf M12-5sm, 1.5m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
380713 |
PDP67 Cable M12-5sf M12-5sm, 2m | Cable | dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400131 |
PIT es1s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400132 |
PIT es2s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400133 |
PIT es3s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400134 |
PIT es4s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400135 |
PIT es5s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400138 |
PIT es8s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400143 |
PIT es3s-c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400430 |
PIT es Set1s-1 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400431 |
PIT es Set1s-1c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400432 |
PIT es Set1s-5 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400433 |
PIT es Set1s-5c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400434 |
PIT es Set2s-5 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400435 |
PIT es Set2s-5c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400436 |
PIT es Set3s-5 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400437 |
PIT es Set3s-5c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400438 |
PIT es Set5s-5 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400439 |
PIT es Set5s-5c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400441 |
PIT es Set7u-5 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400442 |
PIT es Set7u-5c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400443 |
PIT es Set8s-5 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400444 |
PIT es Set8s-5c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400445 |
PIT es Set1s-6 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400446 |
PIT es Set1s-6c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400447 |
PIT es Set1s-5 s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400448 |
PIT es Set1s-5cs | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400449 |
PIT es Set3s-5 s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400450 |
PIT es Set5s-5 s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400451 |
PIT es Set6u-5 cr | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400452 |
PIT es Set1s-6 s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400453 |
PIT es Set1s-5ns | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400454 |
PIT es Set3s-5ns | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400455 |
PIT es Set6u-5nr | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400457 |
PIT es Set9u-7 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400458 |
PIT es Set9u-5 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400459 |
PIT es Set9u-5c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400460 |
PIT es Set10u-5c PCB | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400463 |
PIT es Set10u-5ns basic | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400464 |
PIT es Set10u-5ns AIDA basic | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400465 |
PIT es Set3s-5ns AIDA | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400510 |
PIT es Set3.1: es3.11 / 2 n/c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400511 |
PIT es Set3.2: es3.11 / 2 n/c 1 n/o | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400520 |
PIT es Set4.1: es3.11 / box / 2 n/c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400521 |
PIT es Set4.2: es3.11 / box / 2 n/c 1 n/ | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400531 |
PIT es1u | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400532 |
PIT es2u | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400533 |
PIT es3u | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400534 |
PIT es4u | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400535 |
PIT es5u | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400537 |
PIT es7u | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400538 |
PIT es8u | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400539 |
PIT es9u | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400540 |
PIT es10u | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400543 |
PIT es3u-c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400601 |
PIT es5.12 key operator protect | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400610 |
PIT es6.10 operator red | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
400620 |
PIT es Set6.1: es6.10 / 2n/c | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
401100 |
PIT js2 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
401101 |
PIT js2 bc | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
401110 |
PIT en1.0p-5m-s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
401111 |
PIT en1.0a-5m-s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
401112 |
PIT en1.1a-5m-s | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
401200 |
PIT js holder | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
401201 |
PIT en1.0 holder | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402230 |
PIT m3.2p | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402231 |
PIT m3.2p machine tools pictogram | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402240 |
PIT m3.3p | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402241 |
PIT m3.3p machine tools pictogram | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402250 |
PIT m4SEU | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402251 |
PITmode fusion | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402255 |
PITreader base unit | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402260 |
PITreader key ye g | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402261 |
PITreader key ye 1 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402262 |
PITreader key ye 2 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402263 |
PITreader key ye 3 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402264 |
PITreader key ye 4 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402265 |
PITreader key ye 5 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402269 |
PITreader key ye 5 service | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402281 |
PIT m3 key2 mode 1 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402282 |
PIT m3 key2 mode 2 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402283 |
PIT m3 key2 mode 3 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402284 |
PIT m3 key2 mode 4 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402285 |
PIT m3 key2 mode service | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402291 |
PIT m3 key2hq mode 1 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402292 |
PIT m3 key2hq mode 2 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402293 |
PIT m3 key2hq mode 3 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
402294 |
PIT m3 key2hq mode 4 | E-STOP pushbutton | Nút nhấn E-STOP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105413 |
PMCtendo DD4.01/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105416 |
PMCtendo DD4.20/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105417 |
PMCtendo DD4.10/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105418 |
PMCtendo DD4.06/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105419 |
PMCtendo DD4.03/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105424 |
PMCtendo DD4 Motorstecker Bausatz | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105493 |
PMCtendo DD4.14/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105531 |
PMCtendo DD4 D1 I/O-Karte | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105573 |
PMCtendo DD4.20/162/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105574 |
PMCtendo DD4.03/162/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105618 |
PMCtendo DD4.10/162/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105687 |
PMCtendo DD4.14/162/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105779 |
PMCtendo DD4 Profibus Karte | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
4105812 |
PMCtendo DD4.06/162/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
502220 |
PSEN 2.1p-20/PSEN 2.1-20 /8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
502221 |
PSEN 2.1p-21/PSEN 2.1-20 /8mm/LED/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
502224 |
PSEN 2.1p-24/PSEN2.1-20/8mm/LED/EX/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
502226 |
PSEN 2.1a-20/PSEN 2.1-20/8mm /5m/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
502227 |
PSEN 2.1b-20/PSEN 2.1-20 /8mm/10m/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
502250 |
PSEN 2.1b-26/PSEN2.1-20/8mm/10m/EX/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
503220 |
PSEN 2.2p-20/PSEN2.2-20/8mm 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
503221 |
PSEN 2.2p-21/PSEN2.2-20/LED/8mm 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
503224 |
PSEN 2.2p-24/PSEN2.2-20/LED/8mm/ATEX | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
504220 |
PSEN 1.1p-20/PSEN 1.1-20/8mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
504222 |
PSEN 1.1p-22/PSEN 1.1-20/8mm/ix1/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
504223 |
PSEN 1.1p-23/PSEN 1.1-20/8mm/ATEX/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
504224 |
PSEN 1.1p-29/PSEN 1.1-20/7mm/ix1/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
504225 |
PSEN 1.1p-25/PSEN 1.1-20/8mm/ATEX/ix1 | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
504226 |
PSEN 1.1a-20/PSEN 1.1-20 /8mm/5m/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
504227 |
PSEN 1.1b-20/PSEN 1.1-20/8mm/10m/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
504228 |
PSEN 1.1a-22/PSEN 1.1-20 /8mm/5m/ix1/1un | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
504229 |
PSEN 1.1b-22/PSEN 1.1-20 /8mm/10m/ix1/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
504250 |
PSEN 1.1b-23/PSEN1.1-20/8mm/10m/EX/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
504251 |
PSEN 1.1b-25/PSEN1.1-20/8mm/10m/EX/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
505220 |
PSEN 1.2p-20/PSEN 1.2-20/8mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
505222 |
PSEN 1.2p-22/PSEN 1.2-20/8mm/ix1/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
505223 |
PSEN 1.2p-23/PSEN 1.2-20/8mm/ATEX/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
505225 |
PSEN 1.2p-25/PSEN 1.2-20/8mm/ATEX/ix1 | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506219 |
PSEN ma1.3b-29/PSEN ma1.3-08/8mm/1 unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506220 |
PSEN ma1.3a-20/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506221 |
PSEN ma1.3a-22/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506222 |
PSEN ma1.3b-20/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506223 |
PSEN ma1.3b-22/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506226 |
PSEN ma1.3p-20/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506227 |
PSEN ma1.3p-22/PSEN ma1.3-08/8mm/ix1/1un | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506228 |
PSEN ma1.3n-20/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506229 |
PSEN ma1.3-20M12/8-0.15m/PSENma1.3-08/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506230 |
PSEN ma1.3a-20/PSEN ma1.3-12/12mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506231 |
PSEN ma1.3a-22/PSEN ma1.3-12/12mm/ix1/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506232 |
PSEN ma1.3b-20/PSEN ma1.3-12/12mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506233 |
PSEN ma1.3b-22/PSEN ma1.3-12/12mm/ix1/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506236 |
PSEN ma1.3p-20/PSEN ma1.3-12/12mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506237 |
PSEN ma1.3p-22/PSEN ma1.3-12/12mm/ix1/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506238 |
PSEN ma1.3n-20/PSEN ma1.3-12/12mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506239 |
PSEN ma1.3-20M12/8-0.15m/PSENma1.3-12/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506240 |
PSEN ma1.3a-21/PSEN ma1.3-08/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506241 |
PSEN ma1.3a-27/PSEN ma1.3-08/IX/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506242 |
PSEN ma1.3b-21/PSEN ma1.3-08/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506243 |
PSEN ma1.3b-27/PSEN ma1.3-08/IX/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506246 |
PSEN ma1.3n-20/PSEN ma1.3-08/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506247 |
PSEN ma1.3-22M12/8/PSENma1.3-08/IX/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506249 |
PSEN ma1.3-20 M12/8/PSEN ma1.3-08/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506254 |
PSEN ma1.3b-24/PSEN ma1.3-08/EX/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506255 |
PSEN ma1.3b-28/PSEN ma1.3-08/IX/EX/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506300 |
PSEN ma1.4-03mm 1actuator | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506301 |
PSEN ma1.4-10mm 1actuator | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506302 |
PSEN ma1.4a-50/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506303 |
PSEN ma1.4a-52/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506304 |
PSEN ma1.4a-51/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506305 |
PSEN ma1.4a-57/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506308 |
PSEN ma1.4p-50/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506309 |
PSEN ma1.4p-52/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506310 |
PSEN ma1.4p-51/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506311 |
PSEN ma1.4p-57/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506312 |
PSEN ma1.4n-50/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506313 |
PSEN ma1.4n-51/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506314 |
PSEN ma1.4-51 M12/8-0.15m 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506318 |
PSEN ma1.4p-59 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506320 |
PSEN ma1.4a-50/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506321 |
PSEN ma1.4a-52/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506322 |
PSEN ma1.4a-50/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506323 |
PSEN ma1.4a-52/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506324 |
PSEN ma1.4a-51/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506325 |
PSEN ma1.4a-57/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506326 |
PSEN ma1.4a-51/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506327 |
PSEN ma1.4a-57/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506332 |
PSEN ma1.4p-50/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506333 |
PSEN ma1.4p-52/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506334 |
PSEN ma1.4p-50/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506335 |
PSEN ma1.4p-52/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506336 |
PSEN ma1.4p-51/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506337 |
PSEN ma1.4p-57/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506338 |
PSEN ma1.4p-51/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506339 |
PSEN ma1.4p-57/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506340 |
PSEN ma1.4n-50/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506341 |
PSEN ma1.4n-51/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506342 |
PSEN ma1.4n-50/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506343 |
PSEN ma1.4n-51/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506344 |
PSEN ma1.4-51M12/8-0.15m/PSENma1.4-03/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506345 |
PSEN ma1.4-51M12/8-0.15m/PSENma1.4-10/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506348 |
PSEN ma1.4p-59/PSEN ma1.4-10 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506400 |
PSEN ma2.1p-10/3mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506401 |
PSEN ma2.1p-11/LED/3mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506402 |
PSEN ma2.1p-30/6mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506403 |
PSEN ma2.1p-31/LED/6mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506404 |
PSEN ma2.1p-34/6mm/LED/ATEX 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506405 |
PSEN ma2.1p-10/PSEN2.1-10/3mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506406 |
PSEN ma2.1p-11/PSEN2.1-10/LED/3mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506407 |
PSEN ma2.1p-30/PSEN2.1-10/6mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506408 |
PSEN ma2.1p-31/PSEN2.1-10/LED/6mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506409 |
PSEN ma1.1p-10/3mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506410 |
PSEN ma1.1p-12/3mm/ix1/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506411 |
PSEN ma1.1p-10/PSEN1.1-10/3mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506412 |
PSEN ma1.1p-12/PSEN1.1-10/3mm/ix1/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
506413 |
PSEN ma2.1p-34/PSEN2.1-10-06/LED/ATEX/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
512110 |
PSEN 2.1-10 / 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
512120 |
PSEN 2.1-20/1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
513120 |
PSEN 2.2-20 / 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
514110 |
PSEN 1.1-10 / 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
514120 |
PSEN 1.1-20 / 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
515120 |
PSEN 1.2-20 / 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
516120 |
PSEN ma1.3-08/1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
516130 |
PSEN ma1.3-12/1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
516140 |
PSEN ma1.3-08/VA/1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
516145 |
PSEN ma1.3-08/EX/VA/1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
522120 |
PSEN 2.1p-20/8mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
522121 |
PSEN 2.1p-21/8mm/LED/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
522126 |
PSEN 2.1a-20/8mm/5m /1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
522127 |
PSEN 2.1b-20/8mm/10m/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
523120 |
PSEN 2.2p-20 /8mm 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
523121 |
PSEN 2.2p-21/LED/8mm 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
524120 |
PSEN 1.1p-20/8mm/ 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
524124 |
PSEN 1.1p-29/7mm/ix1/ 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
524126 |
PSEN 1.1a-20 /8mm/5m/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
524127 |
PSEN 1.1b-20 /8mm/10m/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
524128 |
PSEN 1.1a-22 /8mm/5m/ix1/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
524129 |
PSEN 1.1b-22/8mm /10m/ix1/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
525120 |
PSEN 1.2p-20/8mm/ 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
525122 |
PSEN 1.2p-22/8mm/ix1/ 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526120 |
PSEN ma1.3a-20/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526121 |
PSEN ma1.3a-22/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526122 |
PSEN ma1.3b-20/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526123 |
PSEN ma1.3b-22/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526126 |
PSEN ma1.3p-20/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526127 |
PSEN ma1.3p-22/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526128 |
PSEN ma1.3n-20/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526129 |
PSEN ma1.3-20 M12/8-0.15m 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526240 |
PSEN ma1.3a-21/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526241 |
PSEN ma1.3a-27/IX/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526242 |
PSEN ma1.3b-21/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526243 |
PSEN ma1.3b-27/IX/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526246 |
PSEN ma1.3n-20/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526247 |
PSEN ma1.3-22 M12/8/IX/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526249 |
PSEN ma1.3-20 M12/8/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526254 |
PSEN ma1.3b-24/EX/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
526255 |
PSEN ma1.3b-28/IX/EX/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533110 |
PSEN Kabel Winkel/cable angleplug 2m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533111 |
PSEN Kabel Gerade/cable straightplug 2m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533120 |
PSEN Kabel Winkel/cable angleplug 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533121 |
PSEN Kabel Gerade/cable straightplug 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533130 |
PSEN Kabel Winkel/cable angleplug 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533131 |
PSEN Kabel Gerade/cable straightplug 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533140 |
PSEN Kabel Winkel/cable angleplug 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533141 |
PSEN Kabel Gerade/cable straightplug 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533150 |
PSEN cable M8-8sf, 2m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533151 |
PSEN cable M8-8sf, 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533152 |
PSEN cable M8-8sf, 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533153 |
PSEN cable M8-8sf, 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533154 |
PSEN cable M8-8sf, 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533155 |
PSEN cable M8-8sf M8-sm, 0.5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533156 |
PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 1m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533157 |
PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 2m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533158 |
PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533159 |
PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533160 |
PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533161 |
PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533162 |
PSEN cable M8-8af, 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533170 |
PSEN cable M12-5sf VA 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533171 |
PSEN cable M12-5sf VA 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533180 |
PSEN cable M12-5sf/M12-5sm VA 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533181 |
PSEN cable M12-5sf/M12-5sm VA 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533190 |
PSEN cable M12-8sf VA 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533191 |
PSEN cable M12-8sf VA 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
533193 |
PSEN cable M12-8sf VA 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540000 |
PSEN cs1.1p / PSEN cs1.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540003 |
PSEN cs1.1n / PSEN cs1.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540005 |
PSEN cs1.13p / PSEN cs1.1 / ATEX 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540010 |
PSEN b1 | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540015 |
PSEN b5 | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540020 |
PSEN b2 | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540021 |
PSEN b2.1 | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540030 |
PSEN b3 | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540040 |
PSEN b4 | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540041 |
PSEN b4.1 | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540050 |
PSEN cs1.1p 1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540053 |
PSEN cs1.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540080 |
PSEN cs1.1 1 actuator | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540100 |
PSEN cs2.1p / PSEN cs2.1 1Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540103 |
PSEN cs2.1n / PSEN cs2.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540105 |
PSEN cs2.13p / PSEN cs2.1 / ATEX | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540110 |
SDD ES ETH Starter Set | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540120 |
SDD ES SET SCREW TERMINALS | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540121 |
SDD ES SET SPRING LOADED TERMINALS | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540130 |
SDD ES ETH | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540132 |
SDD ES PROFIBUS | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540150 |
PSEN cs2.1p 1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540153 |
PSEN cs2.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540180 |
PSEN cs2.1 1 actuator | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540200 |
PSEN cs2.2p / PSEN cs2.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540203 |
PSEN cs2.2n / PSEN cs2.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540253 |
PSEN cs2.2n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540303 |
PSEN cs1.19n/PSEN cs1.19 1sw/3actuators | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540308 |
PSEN screw M4x10 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540309 |
PSEN screw M4x12 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540310 |
PSEN screw M4x16 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540311 |
PSEN screw M5x10 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540312 |
PSEN screw M5x20 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540313 |
PSEN screw M4x20 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540314 |
PSEN screw M4x26 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540315 |
PSEN Y junction M12 SENSOR | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540316 |
PSEN Y junction M12 cable channel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540317 |
PSEN Y junction M8 SENSOR | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540318 |
PSEN Y junction M8 cable channel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540319 |
PSEN cable axial M12 8-pole 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540320 |
PSEN cable axial M12 8-pole 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540321 |
PSEN cable axial M12 8-pole 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540322 |
PSEN cable angle M12 8-pole 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540323 |
PSEN cable angle M12 8-pole 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540324 |
PSEN cable angle M12 8-pole 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540325 |
PSEN cable angle M12 8-pole 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540326 |
PSEN cable axial M12 8-pole 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540327 |
PSEN Y junction M8-M12/M12 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540328 |
PSEN Y junction M12-M12/M12 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540329 |
PSEN converter M8-8sf -- M12-8sm | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540331 |
PSEN T junction (auxiliary contact) M12 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540332 |
PSEN/PDP67 M12-8sf screw terminals | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540333 |
PSEN cable M12-8sf, 20m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540334 |
PSEN/PDP67 M12-8sm screw terminals | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540335 |
PSENcs3/cs4,PSENma1.4 act caps (50 pcs.) | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540337 |
PSEN Y junction M8-M12/M12 PIGTAIL | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540338 |
PSEN Y junction M12-M12/M12 PIGTAIL | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
540340 |
PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 2m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540341 |
PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540342 |
PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540343 |
PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540344 |
PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540345 |
PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 0,5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540346 |
PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 1m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540347 |
PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 1,5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540353 |
PSEN cs1.19n 1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540380 |
PSEN cs1.19-OSSD1&2 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540382 |
PSEN cs1.19-OSSD1 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
540383 |
PSEN cs1.19-OSSD2 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541003 |
PSEN cs3.1n / PSEN cs3.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541009 |
PSEN cs3.1 M12/8-0.15m/PSEN cs3.1 1Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541010 |
PSEN cs3.1p /PSEN cs3.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541011 |
PSEN cs3.1a /PSEN cs3.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541012 |
PSEN cs3.1b /PSEN cs3.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541014 |
PSEN cs3.1 M12/8-1.5m/PSEN cs3.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541053 |
PSEN cs3.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541059 |
PSEN cs3.1 M12/8-0.15m 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541060 |
PSEN cs3.1p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541061 |
PSEN cs3.1a 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541062 |
PSEN cs3.1b 1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541064 |
PSEN cs3.1 M12/8-1.5m 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541080 |
PSEN cs3.1 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541087 |
PSEN cs3.1 low profile glue 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541088 |
PSEN cs3.1 low profile screw 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541103 |
PSEN cs4.1n / PSEN cs4.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541109 |
PSEN cs4.1 M12/8-0.15m/PSEN cs4.1 1Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541110 |
PSEN cs4.1p /PSEN cs4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541111 |
PSEN cs4.1a /PSEN cs4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541112 |
PSEN cs4.1b / PSENcs 4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541114 |
PSEN cs4.1 M12/8-1.5m/PSEN cs4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541153 |
PSEN cs4.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541159 |
PSEN cs4.1 M12/8-0.15m 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541160 |
PSEN cs4.1p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541161 |
PSEN cs4.1a 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541162 |
PSEN cs4.1b 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541180 |
PSEN cs4.1 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541187 |
PSEN cs4.1 low profile glue 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541188 |
PSEN cs4.1 low profile screw 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541203 |
PSEN cs4.2n / PSEN cs4.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541209 |
PSEN cs4.2 M12/8-0.15m/PSEN cs4.1 1Unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541210 |
PSEN cs4.2p /PSEN cs4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541211 |
PSEN cs4.2a /PSEN cs4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541253 |
PSEN cs4.2n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541259 |
PSEN cs4.2 M12/8-0.15m 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541260 |
PSEN cs4.2p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541261 |
PSEN cs4.2a 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541303 |
PSEN cs3.19n/PSEN cs3.19 1sw/3actuators | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541304 |
PSEN cs3.19n/PSEN cs3.19 1sw+OSSD1&2 | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541305 |
PSEN cs3.19n/PSEN cs3.19 1sw+OSSD1+OSSD2 | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541353 |
PSEN cs3.19n 1 switch | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541380 |
PSEN cs3.19-OSSD1&2 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541382 |
PSEN cs3.19-OSSD1 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
541383 |
PSEN cs3.19-OSSD2 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542000 |
PSEN cs5.1p/PSEN cs5.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542003 |
PSEN cs5.1n/PSEN cs5.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542005 |
PSEN cs5.13 M12/8/PSEN cs5.13 M12 EX 1u | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542009 |
PSEN cs5.1 M12/8/PSEN cs5.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542011 |
PSEN cs5.11 M12/8/PSEN cs5.11 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542013 |
PSEN cs5.11n/PSEN cs5.11 M12 1UNIT | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542050 |
PSEN cs5.1p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542051 |
PSEN cs5.11 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542053 |
PSEN cs5.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542055 |
PSEN cs5.13 M12/8 EX 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542059 |
PSEN cs5.1 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542063 |
PSEN cs5.11n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542080 |
PSEN cs5.1 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542081 |
PSEN cs5.11 M12 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542083 |
PSEN cs5.1 M12 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542085 |
PSEN cs5.13 M12 EX 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542087 |
PSEN cs5.1 low profile glue 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542088 |
PSEN cs5.1 low profile screw 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542100 |
PSEN cs6.1p/PSEN cs6.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542103 |
PSEN cs6.1n/PSEN cs6.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542109 |
PSEN cs6.1 M12/8/PSEN cs6.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542111 |
PSEN cs6.11 M12/8/PSEN cs6.11 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542113 |
PSEN cs6.11n/PSEN cs6.11 M12 1UNIT | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542150 |
PSEN cs6.1p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542151 |
PSEN cs6.11 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542153 |
PSEN cs6.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542159 |
PSEN cs6.1 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542163 |
PSEN cs6.11n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542180 |
PSEN cs6.1 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542181 |
PSEN cs6.11 M12 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542183 |
PSEN cs6.1 M12 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542187 |
PSEN cs6.1 low profile glue 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542188 |
PSEN cs6.1 low profile screw 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542200 |
PSEN cs6.2p/PSEN cs6.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542203 |
PSENcs 6.2n/PSENcs 6.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542209 |
PSEN cs6.2 M12/8/PSEN cs6.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542211 |
PSEN cs6.21 M12/8/PSEN cs6.11 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542213 |
PSEN cs6.21n/PSEN cs6.11 M12 1UNIT | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542250 |
PSEN cs6.2p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542251 |
PSEN cs6.21 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542253 |
PSEN cs6.2n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542259 |
PSEN cs6.2 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
542263 |
PSEN cs6.21n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
544011 |
PSEN enc s1 eCAM | Absolute encoder | Bộ mã hóa tuyệt đối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
544012 |
PSEN enc s2 eCAM | Absolute encoder | Bộ mã hóa tuyệt đối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
544021 |
PSEN enc m1 eCAM | Absolute encoder | Bộ mã hóa tuyệt đối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
544022 |
PSEN enc m2 eCAM | Absolute encoder | Bộ mã hóa tuyệt đối | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570000 |
PSEN me1S / 1AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570001 |
PSEN me1S / 1AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570004 |
PSEN me1M / 1AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570005 |
PSEN me1M / 1AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570006 |
PSEN me1.2S / 1AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570007 |
PSEN me1.2S / 1AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570008 |
PSEN me1.21S / 1AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570011 |
PSEN me1.02S/AS M12 | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570012 |
PSEN me1.02S/AR M12 | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570013 |
PSEN me1.02M/AS M12 | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570014 |
PSEN me1.02M/AR M12 | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570015 |
PSEN me1.03M/AS n | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570016 |
PSEN me1.02S / AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570017 |
PSEN me1.02S / AA | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570101 |
PSEN me1AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570102 |
PSEN me1AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570103 |
PSEN me1AA | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570200 |
PSEN me2 / 2AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570201 |
PSEN me2 / 2AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570205 |
PSEN me2AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570206 |
PSEN me2AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570210 |
PSEN me3 / 2AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570212 |
PSEN me3 / 2AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570220 |
PSEN me3.1 / 2AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570222 |
PSEN me3.1 / 2AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570230 |
PSEN me3.2 / 2AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570232 |
PSEN me3.2 / 2AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570240 |
PSEN me4 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570241 |
PSEN me4.01 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570245 |
PSEN me4.1 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570246 |
PSEN me4.11 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570250 |
PSEN me4.21 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570251 |
PSEN me4.2 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570260 |
PSEN me4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570270 |
PSEN hs1.1p | Safety hinged switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570271 |
PSEN hs1.2p | Safety hinged switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570280 |
PSEN hs1 hinge | Safety hinged switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570281 |
PSEN hs kit1 | Safety hinged switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570300 |
PSEN rs1.0-300 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570301 |
PSEN rs1.0-175 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570302 |
PSEN rs2.0-300 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570303 |
PSEN rs2.0-175 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570310 |
PSEN rs spring 175 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570311 |
PSEN rs spring 300 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570312 |
PSEN rs pulley 75 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570313 |
PSEN rs pulley flex | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570314 |
PSEN rs rope d3/d4 50m | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570315 |
PSEN rs rope d3/d4 100m | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570350 |
PSEN cable M12-12sf 2m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570351 |
PSEN cable M12-12sf 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570352 |
PSEN cable M12-12sf 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570353 |
PSEN cable M12-12sf 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570354 |
PSEN cable M12-12sf 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570355 |
PSEN cable M12-12sf 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570356 |
PSEN cable M12-12sf 50m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570357 |
PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 1m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570358 |
PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 2m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570359 |
PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570360 |
PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570361 |
PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570362 |
PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570400 |
PSEN ml b 1.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570401 |
PSEN ml b 1.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570402 |
PSEN ml b 2.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570403 |
PSEN ml b 2.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570404 |
PSEN ml b 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570405 |
PSEN ml b 2.2 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570406 |
PSEN ml s 1.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570407 |
PSEN ml s 1.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570408 |
PSEN ml s 2.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570409 |
PSEN ml s 2.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570410 |
PSEN ml s 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570411 |
PSEN ml s 2.2 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570424 |
PSEN ml ba 1.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570425 |
PSEN ml ba 1.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570426 |
PSEN ml ba 2.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570427 |
PSEN ml ba 2.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570428 |
PSEN ml ba 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570429 |
PSEN ml ba 2.2 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570430 |
PSEN ml sa 1.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570431 |
PSEN ml sa 1.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570432 |
PSEN ml sa 2.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570433 |
PSEN ml sa 2.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570434 |
PSEN ml sa 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570435 |
PSEN ml sa 2.2 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570460 |
PSEN ml escape release | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570480 |
PSEN ml 1.1 actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570481 |
PSEN ml 2.1 actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570482 |
PSEN ml 1.1 round actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570483 |
PSEN ml 2.1 round actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570484 |
PSEN ml actuator 10° adapter | Adaptor | bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570485 |
PSEN ml actuator center ring | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570486 |
PSEN ml Y junction M12 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570487 |
PSEN ml end adapter | Adaptor | bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570488 |
PSEN ml / PDP67 Y junction M12 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570489 |
PSEN ml / PSENcs Y junction M12 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570490 |
PSEN ml mounting plate | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570492 |
PSEN ml bracket sliding door | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570493 |
PSEN ml bracket swinging door 70 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570494 |
PSEN ml bracket swinging door 80 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570495 |
PSEN ml door handle sliding door | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570496 |
PSEN ml door handle swinging door 70 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570497 |
PSEN ml door handle swinging door 80 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570498 |
PSEN screw set bracket swinging door | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570499 |
PSEN screw set bracket sliding door | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570500 |
PSEN sl-0.5p 1.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570501 |
PSEN sl-0.5p 2.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570502 |
PSEN sl-0.5p 2.2 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570503 |
PSEN sl-0.5n 1.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570504 |
PSEN sl-0.5n 2.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570505 |
PSEN sl-0.5n 2.2 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570510 |
PSEN sl-0.5p 1.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570511 |
PSEN sl-0.5p 2.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570513 |
PSEN sl-0.5n 1.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570514 |
PSEN sl-0.5n 2.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570520 |
PSEN sl-0.5 1.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570521 |
PSEN sl-0.5 2.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570522 |
PSEN sl-0.5fm 1.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570523 |
PSEN sl-0.5fm 2.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570550 |
PSEN sl bracket swing door | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570551 |
PSEN sl bracket sliding door | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570552 |
PSEN sl restart interlock (padlock) | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570560 |
PSEN sl-0.5p 1.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570561 |
PSEN sl-0.5p 2.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570562 |
PSEN sl-0.5p 2.2 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570563 |
PSEN sl-0.5n 1.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570564 |
PSEN sl-0.5n 2.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570565 |
PSEN sl-0.5n 2.2 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570570 |
PSEN sl-0.5p 3.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570571 |
PSEN sl-0.5p 4.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570572 |
PSEN sl-0.5p 4.2 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570573 |
PSEN sl-0.5p 3.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570574 |
PSEN sl-0.5p 4.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570575 |
PSEN sl-0.5p 4.2 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570577 |
PSEN sl-0.5p 3.1 | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570578 |
PSEN sl-0.5p 4.1 | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570581 |
PSEN sl-0.5p 6.1/PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570584 |
PSEN sl-0.5p 6.1/PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570588 |
PSEN sl-0.5p 6.1 | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570600 |
PSEN sl-1.0p 1.1 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570601 |
PSEN sl-1.0p 2.1 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570602 |
PSEN sl-1.0p 2.2 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570603 |
PSEN sl-1.0n 1.1 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570604 |
PSEN sl-1.0n 2.1 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570605 |
PSEN sl-1.0n 2.2 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570610 |
PSEN sl-1.0p 1.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570611 |
PSEN sl-1.0p 2.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570613 |
PSEN sl-1.0n 1.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570614 |
PSEN sl-1.0n 2.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570620 |
PSEN sl-1.0 1.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570621 |
PSEN sl-1.0 2.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570622 |
PSEN sl-1.0fm 1.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570623 |
PSEN sl-1.0fm 2.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570630 |
PSEN sl-1.0p 1.1 VA/PSEN sl-1.0 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570640 |
PSEN sl-1.0p 1.1 VA 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570650 |
PSEN sl-1.0 VA 1actuator | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570660 |
PSEN sl-1.0p 1.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570661 |
PSEN sl-1.0p 2.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570662 |
PSEN sl-1.0p 2.2 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570663 |
PSEN sl-1.0n 1.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570664 |
PSEN sl-1.0n 2.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570665 |
PSEN sl-1.0n 2.2 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570670 |
PSEN sl-1.0p 3.1 / PSEN sl-1.0 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570671 |
PSEN sl-1.0p 4.1 / PSEN sl-1.0 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570672 |
PSEN sl-1.0p 4.2 / PSEN sl-1.0 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570673 |
PSEN sl-1.0p 3.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570674 |
PSEN sl-1.0p 4.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570675 |
PSEN sl-1.0p 4.2 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570677 |
PSEN sl-1.0p 3.1 | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570678 |
PSEN sl-1.0p 4.1 | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570681 |
PSEN sl-1.0p 6.1/PSEN sl-1.0 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570684 |
PSEN sl-1.0p 6.1/PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570688 |
PSEN sl-1.0p 6.1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570773 |
PSEN sg2 cover 2pieces | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570777 |
PSEN sg2c Set spring loaded terminals | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570793 |
PSEN cable 200m-8x0.25mm² | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
570800 |
PSEN sg2c-3LPE unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570801 |
PSEN sg2c-3LPE switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570802 |
PSEN sg2c-3LBE unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570803 |
PSEN sg2c-3LBE switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570804 |
PSEN sg2c-3LPS unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570805 |
PSEN sg2c-3LPS switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570806 |
PSEN sg2c-3LBS unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570807 |
PSEN sg2c-3LBS switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570808 |
PSEN sg2c-3LPC unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570809 |
PSEN sg2c-3LPC switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570810 |
PSEN sg2c-3LBC unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570811 |
PSEN sg2c-3LBC switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570812 |
PSEN sg2c-5LPLLE unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570813 |
PSEN sg2c-5LPLLE switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570814 |
PSEN sg2c-5LBLLE unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570815 |
PSEN sg2c-5LBLLE switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570816 |
PSEN sg2c-5LPLLS unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570817 |
PSEN sg2c-5LPLLS switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570818 |
PSEN sg2c-5LBLLS unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570819 |
PSEN sg2c-5LBLLS switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570820 |
PSEN sg2c-5LPLLC unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570821 |
PSEN sg2c-5LPLLC switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570822 |
PSEN sg2c-5LBLLC unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570823 |
PSEN sg2c-5LBLLC switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570824 |
PSEN sg2c-5LPKLE-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570825 |
PSEN sg2c-5LPKLE-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570826 |
PSEN sg2c-5LBKLE-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570827 |
PSEN sg2c-5LBKLE-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570828 |
PSEN sg2c-5LPKLS-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570829 |
PSEN sg2c-5LPKLS-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570830 |
PSEN sg2c-5LBKLS-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570831 |
PSEN sg2c-5LBKLS-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570832 |
PSEN sg2c-5LPKLC-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570833 |
PSEN sg2c-5LPKLC-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570834 |
PSEN sg2c-5LBKLC-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570835 |
PSEN sg2c-5LBKLC-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570836 |
PSENsg2c-5CCLLE unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570837 |
PSENsg2c-5CCLLE switch | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570870 |
PSEN sg escape release pin | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570871 |
PSEN sg auxiliary release pin | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570875 |
PSEN sg color covers (pushbutton) | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570880 |
PSEN sg2c-3LPE 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570882 |
PSEN sg2c-5LPLLE 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570884 |
PSEN sg2c-5LPKLE-M12/5 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
570890 |
PSEN sg2 actuator | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581107 |
PSEN se SU AM1 65 Enh. | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581111 |
PSEN se Cable ETH Patch 5 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
581112 |
PSEN se Cable ETH Patch 1 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
581122 |
PSEN se Cable FO2C 15 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
581123 |
PSEN se Cable FO2C 30 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
581124 |
PSEN se Cable FO2C 50 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
581125 |
PSEN se Cable FO2C 80 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
581126 |
PSEN se Cable FO2C 15 UL | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
581127 |
PSEN se Cable FO2C 30 UL | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
581128 |
PSEN se Cable FO2C 50 UL | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
581129 |
PSEN se Cable FO2C 80 UL | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
581130 |
PSEN se SU AM3 65 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581141 |
PSEN se AU AM4 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581150 |
PSEN se PA 250 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581160 |
PSEN se SM 6 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581161 |
PSEN se SM 10 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581170 |
PSEN se RM 6 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581171 |
PSEN se RM 10 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581181 |
PSEN se TO Arm 40mm | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581182 |
PSEN se TO Body 140mm | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581183 |
PSEN se TO Set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581190 |
PIT si3.1 indicator light unit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581201 |
PSEN se AU AM2 Rear Mount | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581251F |
SafetyEYE Configurator Full Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581251S |
SafetyEYE Configurator Service Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581265 |
SafetyEYE Live Video Server RT PC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581270 |
PSEN se Fan 92 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581271 |
PSEN se Fan 119 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581275 |
PSEN se Filter Mat 240 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581276 |
PSEN se Filter Mat 110 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581278 |
PSENse Lens Hood | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581301 |
PSEN se Starter Set 1 UL | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581312 |
Demo case for the transfer SEYE PSS4000 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
581998 |
PSEN se Gen. 3 Demo Set Presentation Kit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583000 |
PSENvip RL D Set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583002 |
PSENvip RL D M Set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583007 |
PSENvip RL D P Set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583200 |
PSENvip TP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583202 |
PSENvip AP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583203 |
PSENvip AT mag | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583204 |
PSENvip AT mech | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583205 |
PSENvip MB | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583206 |
PSENvip MS | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583207 |
PSENvip AT spring mount | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583210 |
PSENvip AS2 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583211 |
PSENvip AP2 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583215 |
PSENvip AS2 R | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583216 |
PSENvip AS2 E | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583600 |
PSENvip RL D | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583601 |
PSENvip RL D P | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583610 |
PSENvip RL D M | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
583900 |
PSENvip T | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
584100 |
PSENvip R | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
584101 |
PSENvip R LR | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
584200 |
PSENvip E | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
584569 |
PSEN cable M12-4sm MIOsm MOVE, 8m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
584570 |
PSEN cable M12-4sm MIOsm MOVE, 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
584571 |
PSEN cable M12-4sm MIOsm MOVE, 15m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
584572 |
PSEN cable M12-4sm MIOsm MOVE, 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
5S000002 |
PES operator board pmi en | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
620010 |
PIT si 1.1 muting lamp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
620015 |
PIT si2.1 LED muting lamp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
620020 |
PIT si 1.2 muting lamp self monitoring | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
620100 |
PITsign 7W replacement bulb | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630270 |
PSEN op cable axial M12 4-p. shield. 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630280 |
PSEN op cable axial M12 5-p. shield.0,5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630281 |
PSEN op cable axial M12 5-p. shield. 1m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630282 |
PSEN op cable M12 4-p. 0,75m L-Muting | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630294 |
PSEN op cable reel 8-p. shield. 1000m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630295 |
PSEN op cableset | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630296 |
PSEN op cable axial M12 4-pole 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630297 |
PSEN op cable axial M12 5-pole 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630298 |
PSEN cable M12-5sf 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630300 |
PSEN op cable axial M12 4-pole 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630301 |
PSEN op cable axial M12 4-pole 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630302 |
PSEN op cable axial M12 4-pole 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630303 |
PSEN op cable axial M12 4-p. shield. 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630304 |
PSEN op cable axial M12 4-p. shield. 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630305 |
PSEN op cable axial M12 4-p. shield. 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630306 |
PSEN op cable angle M12 4-p. shield. 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630307 |
PSEN op cable angle M12 4-p. shield. 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630308 |
PSEN op cable angle M12 4-p. shield. 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630309 |
PSEN op cable axial M12 4-p. shield. 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630310 |
PSEN op cable axial M12 5-pole 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630311 |
PSEN op cable axial M12 5-pole 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630312 |
PSEN op cable axial M12 5-pole 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630313 |
PSEN op cable axial M12 8-p. shield. 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630314 |
PSEN op cable axial M12 8-p. shield. 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630315 |
PSEN op cable axial M12 8-p. shield. 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630316 |
PSEN op cable angle M12 8-p. shield. 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630317 |
PSEN op cable angle M12 8-p. shield. 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630318 |
PSEN op cable angle M12 8-p. shield. 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630319 |
PSEN op cable angle M12 4-p. shield. 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630323 |
PSEN op Reflector | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630324 |
PSEN op Bracket | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630325 |
PSEN op Bracket kit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630326 |
PSEN op Bracket kit adjustable | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630327 |
PSEN op Bracket kit antivibration | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630328 |
PSEN op cable axial M12 8-p. shield. 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630329 |
PSEN op cable angle M12 8-p. shield. 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630340 |
Laser pointer for PSEN 4/2 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630341 |
PSEN op cable angle M12 4-pole 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630342 |
PSEN op cable angle M12 4-pole 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630343 |
PSEN op cable angle M12 4-pole 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630344 |
PSEN op cable angle M12 4-pole 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630345 |
PSEN op Testpiece F 14m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630346 |
PSEN op Testpiece H 30mm | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630347 |
PSEN op cable angle M12 5-pole 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630348 |
PSEN op cable angle M12 5-pole 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630349 |
PSEN op cable angle M12 5-pole 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630350 |
PSEN op cable angle M12 5-pole 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630351 |
PSEN opSB-4F-14-030 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630352 |
PSEN opSB-4F-14-045 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630353 |
PSEN opSB-4F-14-060 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630354 |
PSEN opSB-4F-14-075 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630355 |
PSEN opSB-4F-14-090 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630362 |
PSEN op cable axial M12 4-pole 50m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630363 |
PSEN op cable angle M12 4-pole 50m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630364 |
PSEN op cable axial M12 5-pole 50m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630365 |
PSEN op cable angle M12 5-pole 50m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630366 |
PSEN op cable axial M12 4-p. shield. 50m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630367 |
PSEN op cable angle M12 4-p. shield. 50m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630368 |
PSEN op cable axial M12 8-p. shield. 50m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630369 |
PSEN op cable angle M12 8-p. shield. 50m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630380 |
PSEN op2S-1-1 | Safety light beam device | Thiết bị chùm ánh sáng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630381 |
PSEN op4S-1-1 | Safety light beam device | Thiết bị chùm ánh sáng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630382 |
PSEN op4S-1-2 | Safety light beam device | Thiết bị chùm ánh sáng an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630451 |
PSEN opSB-4H-30-030 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630452 |
PSEN opSB-4H-30-045 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630453 |
PSEN opSB-4H-30-060 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630454 |
PSEN opSB-4H-30-075 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630455 |
PSEN opSB-4H-30-090 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630456 |
PSEN opSB-4H-30-105 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630457 |
PSEN opSB-4H-30-120 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630458 |
PSEN opSB-4H-30-135 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630459 |
PSEN opSB-4H-30-150 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630460 |
PSEN opSB-4H-30-165 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630550 |
PSEN opSB-4B-2-050 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630551 |
PSEN opSB-4B-3-080 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630552 |
PSEN opSB-4B-4-090 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630553 |
PSEN opSB-4B-4-120 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630712 |
PSEN 2S/4S bracket | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630720 |
PSEN op2H-s-30-015/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630721 |
PSEN op2H-s-30-030/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630722 |
PSEN op2H-s-30-045/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630723 |
PSEN op2H-s-30-060/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630724 |
PSEN op2H-s-30-075/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630725 |
PSEN op2H-s-30-090/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630726 |
PSEN op2H-s-30-105/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630727 |
PSEN op2H-s-30-120/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630728 |
PSEN op2H-s-30-135/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630729 |
PSEN op2H-s-30-150/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630730 |
PSEN op2H-s-30-165/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630731 |
PSEN op2H-s-30-180/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630740 |
PSEN op4F-s-14-015/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630741 |
PSEN op4F-s-14-030/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630742 |
PSEN op4F-s-14-045/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630743 |
PSEN op4F-s-14-060/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630744 |
PSEN op4F-s-14-075/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630745 |
PSEN op4F-s-14-090/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630746 |
PSEN op4F-s-14-105/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630747 |
PSEN op4F-s-14-120/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630748 |
PSEN op4F-s-14-135/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630749 |
PSEN op4F-s-14-150/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630750 |
PSEN op4F-s-14-165/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630751 |
PSEN op4F-s-14-180/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630760 |
PSEN op4H-s-30-015/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630761 |
PSEN op4H-s-30-030/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630762 |
PSEN op4H-s-30-045/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630763 |
PSEN op4H-s-30-060/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630764 |
PSEN op4H-s-30-075/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630765 |
PSEN op4H-s-30-090/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630766 |
PSEN op4H-s-30-105/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630767 |
PSEN op4H-s-30-120/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630768 |
PSEN op4H-s-30-135/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630769 |
PSEN op4H-s-30-150/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630770 |
PSEN op4H-s-30-165/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630771 |
PSEN op4H-s-30-180/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630772 |
PSEN op bracket turnable (kit) | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630800 |
PSEN op4B-2-050/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630801 |
PSEN op4B-3-080/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630802 |
PSEN op4B-4-090/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630803 |
PSEN op4B-4-120/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630804 |
PSEN op2B-2-050/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630805 |
PSEN op2B-3-080/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630806 |
PSEN op2B-4-090/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630807 |
PSEN op2B-4-120/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630808 |
PSEN op4B-L-050/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630809 |
PSEN op4B-L-080/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630810 |
PSEN op4B-T-050/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630811 |
PSEN op4B-T-080/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630820 |
PSEN op2.1 L-Muting Set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630821 |
PSEN op2.2 T-Muting Set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630822 |
PSEN op2.3 L-Reflex | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630823 |
PSEN op2.4 L-Reflector | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630824 |
PSEN op muting bracket kit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630830 |
PSEN op3.3 Reflex NO/NC M12 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630831 |
PSEN op3.1 Receiver NO/NC M12 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630832 |
PSEN op3.2 Emitter M12 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
630900 |
PSEN op Mirror-015/1 | Deviating mirror | Gương lệch | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630901 |
PSEN op Mirror-060/1 | Deviating mirror | Gương lệch | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630902 |
PSEN op Mirror-090/1 | Deviating mirror | Gương lệch | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630903 |
PSEN op Mirror-120/1 | Deviating mirror | Gương lệch | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630904 |
PSEN op Mirror-165/1 | Deviating mirror | Gương lệch | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630905 |
PSEN op Mirror-190/1 | Deviating mirror | Gương lệch | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630906 |
PSEN op Mirror Bracket Kit/1 | Deviating mirror | Gương lệch | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630910 |
PSEN op Lens Shield-015/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630911 |
PSEN op Lens Shield-030/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630912 |
PSEN op Lens Shield-045/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630913 |
PSEN op Lens Shield-060/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630914 |
PSEN op Lens Shield-075/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630915 |
PSEN op Lens Shield-090/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630916 |
PSEN op Lens Shield-105/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630917 |
PSEN op Lens Shield-120/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630918 |
PSEN op Lens Shield-135/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630919 |
PSEN op Lens Shield-150/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630920 |
PSEN op Lens Shield-165/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630921 |
PSEN op Lens Shield-180/1 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630922 |
PSEN op Lens Shield-2-050 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630923 |
PSEN op Lens Shield-3-080 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630924 |
PSEN op Lens Shield-4-090 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630925 |
PSEN op Lens Shield-4-120 | Altuglas plates | Tấm Altuglas | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
630950 |
PSEN op Protective Column-060/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630951 |
PSEN op Protective Column-090/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630952 |
PSEN op Protective Column-120/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630953 |
PSEN op Protective Column-165/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630954 |
PSEN op Protective Column-190/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630955 |
PSEN op Protective Base/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630956 |
PSEN op Protective Bracket-4/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630957 |
PSEN op Protective Bracket-6/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630960 |
PSEN op Protective Bracket Mirror/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630961 |
PSEN op Protective Column 2-050/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630962 |
PSEN op Protective Column 3-080/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630963 |
PSEN op Protective Column 4-090/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
630964 |
PSEN op Protective Column 4-120/1 | Aluminium profile | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
631000 |
PSEN op4F-A-14-030/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631001 |
PSEN op4F-A-14-045/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631002 |
PSEN op4F-A-14-060/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631003 |
PSEN op4F-A-14-075/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631004 |
PSEN op4F-A-14-090/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631005 |
PSEN op4F-A-14-105/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631006 |
PSEN op4F-A-14-120/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631007 |
PSEN op4F-A-14-135/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631008 |
PSEN op4F-A-14-150/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631009 |
PSEN op4F-A-14-165/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631010 |
PSEN op4F-A-14-180/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631020 |
PSEN op4H-A-30-030/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631021 |
PSEN op4H-A-30-045/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631022 |
PSEN op4H-A-30-060/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631023 |
PSEN op4H-A-30-075/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631024 |
PSEN op4H-A-30-090/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631025 |
PSEN op4H-A-30-105/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631026 |
PSEN op4H-A-30-120/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631027 |
PSEN op4H-A-30-135/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631028 |
PSEN op4H-A-30-150/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631029 |
PSEN op4H-A-30-165/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631030 |
PSEN op4H-A-30-180/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631040 |
PSEN op2H-A-30-030/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631041 |
PSEN op2H-A-30-045/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631042 |
PSEN op2H-A-30-060/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631043 |
PSEN op2H-A-30-075/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631044 |
PSEN op2H-A-30-090/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631045 |
PSEN op2H-A-30-105/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631046 |
PSEN op2H-A-30-120/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631047 |
PSEN op2H-A-30-135/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631048 |
PSEN op2H-A-30-150/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631049 |
PSEN op2H-A-30-165/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631050 |
PSEN op2H-A-30-180/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631055 |
PSEN op pigtail emitter | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631056 |
PSEN op pigtail receiver b | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631057 |
PSEN op pigtail receiver m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631058 |
PSEN op cascading 0,05m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631059 |
PSEN op cascading 0,5m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631060 |
PSEN op cascading 1m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631061 |
PSEN op cascading bracket | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631070 |
PSEN op Advanced Programming Adapter | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631071 |
PSEN op Ethernet cable 1m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631072 |
PSEN op Ethernet cable 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631073 |
PSEN op Ethernet cable 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631080 |
PSEN op cable axial M12 12-pole 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631081 |
PSEN op cable axial M12 12-pole 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631082 |
PSEN op cable axial M12 12-pole 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631083 |
PSEN op cable axial M12 12-pole 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631084 |
PSEN op cable axial M12 12-pole 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631085 |
PSEN op cable axial M12 12-pole 50m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631100 |
PSEN op2H-SL-24-015/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631101 |
PSEN op2H-SL-24-030/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631102 |
PSEN op2H-SL-24-045/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631103 |
PSEN op2H-SL-24-060/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631104 |
PSEN op2H-SL-24-075/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631105 |
PSEN op2H-SL-24-090/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631106 |
PSEN op2H-SL-24-105/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631107 |
PSEN op2H-SL-24-120/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631120 |
PSEN op4H-SL-24-015/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631121 |
PSEN op4H-SL-24-030/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631122 |
PSEN op4H-SL-24-045/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631123 |
PSEN op4H-SL-24-060/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631124 |
PSEN op4H-SL-24-075/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631125 |
PSEN op4H-SL-24-090/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631126 |
PSEN op4H-SL-24-105/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631127 |
PSEN op4H-SL-24-120/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631140 |
PSEN op4F-SL-14-015/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631141 |
PSEN op4F-SL-14-021/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631142 |
PSEN op4F-SL-14-030/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631143 |
PSEN op4F-SL-14-036/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631144 |
PSEN op4F-SL-14-042/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631145 |
PSEN op4F-SL-14-045/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631146 |
PSEN op4F-SL-14-048/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631147 |
PSEN op4F-SL-14-054/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631148 |
PSEN op4F-SL-14-060/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631149 |
PSEN op4F-SL-14-066/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631150 |
PSEN op4F-SL-14-072/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631151 |
PSEN op4F-SL-14-075/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631152 |
PSEN op4F-SL-14-078/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631153 |
PSEN op4F-SL-14-084/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631154 |
PSEN op4F-SL-14-090/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631155 |
PSEN op4F-SL-14-096/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631156 |
PSEN op4F-SL-14-102/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631157 |
PSEN op4F-SL-14-105/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631158 |
PSEN op4F-SL-14-108/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631159 |
PSEN op4F-SL-14-114/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631160 |
PSEN op4F-SL-14-120/1 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
631180 |
PSEN op SL Bracket C | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631181 |
PSEN op SL Bracket L | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631182 |
PSEN op SL Bracket O | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631183 |
PSEN op SL cascading 0,1m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631184 |
PSEN op SL cascading 0,5m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631185 |
PSEN op SL cascading 1m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631186 |
PSEN op SL Testpiece F 24 mm | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
631187 |
PSEN op SL adapter | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632007 |
PSEN opII mirror column-060 Set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632008 |
PSEN opII mirror column-090 Set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632009 |
PSEN opII mirror column-120 Set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632010 |
PSEN opII mirror column-165 Set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632011 |
PSEN opII mirror column-195 Set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632012 |
PSEN screw set mirror column | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632013 |
PSEN opII-PSEN op/1 adapter set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632014 |
PSEN opII Laserpointer | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632015 |
PSEN opII Bracket Kit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632016 |
PSEN opII Adv Bracket Kit-2 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632017 |
PSEN opII Adv Bracket Kit-3 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632018 |
PSEN opII Testpiece F 14 mm | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632019 |
PSEN opII Testpiece H 30 mm | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632020 |
PSEN opII3H-s-30-015 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632021 |
PSEN opII3H-s-30-030 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632022 |
PSEN opII3H-s-30-045 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632023 |
PSEN opII3H-s-30-060 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632024 |
PSEN opII3H-s-30-075 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632025 |
PSEN opII3H-s-30-090 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632026 |
PSEN opII3H-s-30-105 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632027 |
PSEN opII3H-s-30-120 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632028 |
PSEN opII3H-s-30-135 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632029 |
PSEN opII3H-s-30-150 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632030 |
PSEN opII3H-s-30-165 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632031 |
PSEN opII3H-s-30-180 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632032 |
PSEN opII mirror column-060 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632033 |
PSEN opII mirror column-090 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632034 |
PSEN opII mirror column-120 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632035 |
PSEN opII mirror column-165 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632036 |
PSEN opII mirror column-195 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632037 |
PSEN opII adjustable base unit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
632040 |
PSEN opII3F-s-14-015 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632041 |
PSEN opII3F-s-14-030 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632042 |
PSEN opII3F-s-14-045 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632043 |
PSEN opII3F-s-14-060 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632044 |
PSEN opII3F-s-14-075 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632045 |
PSEN opII3F-s-14-090 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632046 |
PSEN opII3F-s-14-105 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632047 |
PSEN opII3F-s-14-120 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632048 |
PSEN opII3F-s-14-135 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632049 |
PSEN opII3F-s-14-150 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632050 |
PSEN opII3F-s-14-165 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632051 |
PSEN opII3F-s-14-180 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632060 |
PSEN opII4H-s-30-015 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632061 |
PSEN opII4H-s-30-030 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632062 |
PSEN opII4H-s-30-045 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632063 |
PSEN opII4H-s-30-060 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632064 |
PSEN opII4H-s-30-075 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632065 |
PSEN opII4H-s-30-090 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632066 |
PSEN opII4H-s-30-105 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632067 |
PSEN opII4H-s-30-120 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632068 |
PSEN opII4H-s-30-135 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632069 |
PSEN opII4H-s-30-150 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632070 |
PSEN opII4H-s-30-165 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632071 |
PSEN opII4H-s-30-180 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632080 |
PSEN opII4F-s-14-015 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632081 |
PSEN opII4F-s-14-030 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632082 |
PSEN opII4F-s-14-045 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632083 |
PSEN opII4F-s-14-060 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632084 |
PSEN opII4F-s-14-075 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632085 |
PSEN opII4F-s-14-090 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632086 |
PSEN opII4F-s-14-105 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632087 |
PSEN opII4F-s-14-120 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632088 |
PSEN opII4F-s-14-135 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632089 |
PSEN opII4F-s-14-150 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632090 |
PSEN opII4F-s-14-165 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632091 |
PSEN opII4F-s-14-180 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632100 |
PSEN opII3B-s-170-045 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632101 |
PSEN opII3B-s-170-060 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632102 |
PSEN opII3B-s-170-075 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632103 |
PSEN opII3B-s-170-090 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632104 |
PSEN opII3B-s-170-120 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632105 |
PSEN opII3B-s-170-150 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632110 |
PSEN opII3B-s-300-045 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632111 |
PSEN opII3B-s-300-060 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632112 |
PSEN opII3B-s-300-075 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632113 |
PSEN opII3B-s-300-090 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632114 |
PSEN opII3B-s-300-120 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632115 |
PSEN opII3B-s-300-150 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632120 |
PSEN opII4B-s-170-045 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632121 |
PSEN opII4B-s-170-060 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632122 |
PSEN opII4B-s-170-075 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632123 |
PSEN opII4B-s-170-090 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632124 |
PSEN opII4B-s-170-120 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632125 |
PSEN opII4B-s-170-150 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632130 |
PSEN opII4B-s-300-045 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632131 |
PSEN opII4B-s-300-060 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632132 |
PSEN opII4B-s-300-075 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632133 |
PSEN opII4B-s-300-090 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632134 |
PSEN opII4B-s-300-120 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632135 |
PSEN opII4B-s-300-150 | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632220 |
PSEN opII3H-s-30-015 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632221 |
PSEN opII3H-s-30-030 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632222 |
PSEN opII3H-s-30-045 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632223 |
PSEN opII3H-s-30-060 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632224 |
PSEN opII3H-s-30-075 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632225 |
PSEN opII3H-s-30-090 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632226 |
PSEN opII3H-s-30-105 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632227 |
PSEN opII3H-s-30-120 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632228 |
PSEN opII3H-s-30-135 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632229 |
PSEN opII3H-s-30-150 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632230 |
PSEN opII3H-s-30-165 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632231 |
PSEN opII3H-s-30-180 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632240 |
PSEN opII3F-s-14-015 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632241 |
PSEN opII3F-s-14-030 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632242 |
PSEN opII3F-s-14-045 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632243 |
PSEN opII3F-s-14-060 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632244 |
PSEN opII3F-s-14-075 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632245 |
PSEN opII3F-s-14-090 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632246 |
PSEN opII3F-s-14-105 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632247 |
PSEN opII3F-s-14-120 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632248 |
PSEN opII3F-s-14-135 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632249 |
PSEN opII3F-s-14-150 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632250 |
PSEN opII3F-s-14-165 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632251 |
PSEN opII3F-s-14-180 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632260 |
PSEN opII4H-s-30-015 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632261 |
PSEN opII4H-s-30-030 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632262 |
PSEN opII4H-s-30-045 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632263 |
PSEN opII4H-s-30-060 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632264 |
PSEN opII4H-s-30-075 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632265 |
PSEN opII4H-s-30-090 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632266 |
PSEN opII4H-s-30-105 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632267 |
PSEN opII4H-s-30-120 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632268 |
PSEN opII4H-s-30-135 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632269 |
PSEN opII4H-s-30-150 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632270 |
PSEN opII4H-s-30-165 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632271 |
PSEN opII4H-s-30-180 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632280 |
PSEN opII4F-s-14-015 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632281 |
PSEN opII4F-s-14-030 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632282 |
PSEN opII4F-s-14-045 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632283 |
PSEN opII4F-s-14-060 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632284 |
PSEN opII4F-s-14-075 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632285 |
PSEN opII4F-s-14-090 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632286 |
PSEN opII4F-s-14-105 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632287 |
PSEN opII4F-s-14-120 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632288 |
PSEN opII4F-s-14-135 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632289 |
PSEN opII4F-s-14-150 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632290 |
PSEN opII4F-s-14-165 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632291 |
PSEN opII4F-s-14-180 emitter | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632320 |
PSEN opII3H-s-30-015 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632321 |
PSEN opII3H-s-30-030 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632322 |
PSEN opII3H-s-30-045 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632323 |
PSEN opII3H-s-30-060 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632324 |
PSEN opII3H-s-30-075 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632325 |
PSEN opII3H-s-30-090 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632326 |
PSEN opII3H-s-30-105 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632327 |
PSEN opII3H-s-30-120 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632328 |
PSEN opII3H-s-30-135 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632329 |
PSEN opII3H-s-30-150 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632330 |
PSEN opII3H-s-30-165 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632331 |
PSEN opII3H-s-30-180 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632340 |
PSEN opII3F-s-14-015 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632341 |
PSEN opII3F-s-14-030 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632342 |
PSEN opII3F-s-14-045 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632343 |
PSEN opII3F-s-14-060 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632344 |
PSEN opII3F-s-14-075 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632345 |
PSEN opII3F-s-14-090 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632346 |
PSEN opII3F-s-14-105 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632347 |
PSEN opII3F-s-14-120 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632348 |
PSEN opII3F-s-14-135 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632349 |
PSEN opII3F-s-14-150 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632350 |
PSEN opII3F-s-14-165 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632351 |
PSEN opII3F-s-14-180 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632360 |
PSEN opII4H-s-30-015 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632361 |
PSEN opII4H-s-30-030 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632362 |
PSEN opII4H-s-30-045 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632363 |
PSEN opII4H-s-30-060 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632364 |
PSEN opII4H-s-30-075 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632365 |
PSEN opII4H-s-30-090 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632366 |
PSEN opII4H-s-30-105 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632367 |
PSEN opII4H-s-30-120 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632368 |
PSEN opII4H-s-30-135 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632369 |
PSEN opII4H-s-30-150 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632370 |
PSEN opII4H-s-30-165 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632371 |
PSEN opII4H-s-30-180 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632380 |
PSEN opII4F-s-14-015 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632381 |
PSEN opII4F-s-14-030 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632382 |
PSEN opII4F-s-14-045 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632383 |
PSEN opII4F-s-14-060 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632384 |
PSEN opII4F-s-14-075 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632385 |
PSEN opII4F-s-14-090 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632386 |
PSEN opII4F-s-14-105 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632387 |
PSEN opII4F-s-14-120 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632388 |
PSEN opII4F-s-14-135 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632389 |
PSEN opII4F-s-14-150 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632390 |
PSEN opII4F-s-14-165 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632391 |
PSEN opII4F-s-14-180 receiver | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632400 |
PSEN opII3B-s-170-045 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632401 |
PSEN opII3B-s-170-060 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632402 |
PSEN opII3B-s-170-075 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632403 |
PSEN opII3B-s-170-090 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632404 |
PSEN opII3B-s-170-120 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632405 |
PSEN opII3B-s-170-150 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632410 |
PSEN opII3B-s-300-045 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632411 |
PSEN opII3B-s-300-060 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632412 |
PSEN opII3B-s-300-075 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632413 |
PSEN opII3B-s-300-090 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632414 |
PSEN opII3B-s-300-120 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632415 |
PSEN opII3B-s-300-150 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632420 |
PSEN opII4B-s-170-045 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632421 |
PSEN opII4B-s-170-060 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632422 |
PSEN opII4B-s-170-075 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632423 |
PSEN opII4B-s-170-090 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632424 |
PSEN opII4B-s-170-120 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632425 |
PSEN opII4B-s-170-150 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632430 |
PSEN opII4B-s-300-045 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632431 |
PSEN opII4B-s-300-060 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632432 |
PSEN opII4B-s-300-075 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632433 |
PSEN opII4B-s-300-090 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632434 |
PSEN opII4B-s-300-120 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632435 |
PSEN opII4B-s-300-150 EMITTER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632440 |
PSEN opII3B-s-170-045 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632441 |
PSEN opII3B-s-170-060 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632442 |
PSEN opII3B-s-170-075 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632443 |
PSEN opII3B-s-170-090 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632444 |
PSEN opII3B-s-170-120 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632445 |
PSEN opII3B-s-170-150 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632450 |
PSEN opII3B-s-300-045 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632451 |
PSEN opII3B-s-300-060 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632452 |
PSEN opII3B-s-300-075 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632453 |
PSEN opII3B-s-300-090 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632454 |
PSEN opII3B-s-300-120 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632455 |
PSEN opII3B-s-300-150 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632460 |
PSEN opII4B-s-170-045 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632461 |
PSEN opII4B-s-170-060 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632462 |
PSEN opII4B-s-170-075 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632463 |
PSEN opII4B-s-170-090 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632464 |
PSEN opII4B-s-170-120 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632465 |
PSEN opII4B-s-170-150 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632470 |
PSEN opII4B-s-300-045 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632471 |
PSEN opII4B-s-300-060 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632472 |
PSEN opII4B-s-300-075 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632473 |
PSEN opII4B-s-300-090 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632474 |
PSEN opII4B-s-300-120 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632475 |
PSEN opII4B-s-300-150 RECEIVER | Safety light guard | Đèn bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632500 |
PSEN opII protective column-060 | Protective column | Thiết bị bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632501 |
PSEN opII protective column-090 | Protective column | Thiết bị bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632502 |
PSEN opII protective column-120 | Protective column | Thiết bị bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632503 |
PSEN opII protective column-165 | Protective column | Thiết bị bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632504 |
PSEN opII protective column-195 | Protective column | Thiết bị bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632505 |
PSEN opII protective column-060 Set | Protective column | Thiết bị bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632506 |
PSEN opII protective column-090 Set | Protective column | Thiết bị bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632507 |
PSEN opII protective column-120 Set | Protective column | Thiết bị bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632508 |
PSEN opII protective column-165 Set | Protective column | Thiết bị bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632509 |
PSEN opII protective column-195 Set | Protective column | Thiết bị bảo vệ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
632511 |
PSEN opII Y Junction M12-M12/M12 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
680000 |
PMCprotego S1 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
680002 |
PMCprotego S2 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
680004 |
PMCprotego S1-2 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
680006 |
PMCprotego S2-2 | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
680008 |
PMCprotego S1-2-C | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
680009 |
PMCprotego S2-2-C | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
680039 |
PMCprimo DriveP.primo C-Fan unit 01-24 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
680040 |
PMCprimo DriveP.CAN-CAN-Adapter 01-24 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
680041 |
PMCprimo DriveP.CAN-PROFI-Adapter 01-24 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
680042 |
PMCprimo DriveP.CAN-CAN-Adapter 48-72 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
680043 |
PMCprimo DriveP.CAN-PROFI-Adapter 48-72 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
680044 |
Cable PMCprimo mini-I/O>enc. SubD9 0,75m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
680050 |
PMCprimo C.0/A/A/2 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680051 |
PMCprimo C.0/A/A/3 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680052 |
PMCprimo C.0/A/A/4 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680053 |
PMCprimo C.0/A/A/5 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680054 |
PMCprimo C.0/A/A/6 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680055 |
PMCprimo C.0/A/A/7 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680060 |
PMCprimo C.0/A/B/2 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680061 |
PMCprimo C.0/A/B/3 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680062 |
PMCprimo C.0/A/B/4 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680063 |
PMCprimo C.0/A/B/5 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680064 |
PMCprimo C.0/A/B/6 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680065 |
PMCprimo C.0/A/B/7 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680080 |
PMCprimo MC.C/16DIDO/2 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680081 |
PMCprimo MC.C/16DIDO/3 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680082 |
PMCprimo MC.C/16DIDO/4 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680083 |
PMCprimo MC.C/16DIDO/5 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680084 |
PMCprimo MC.C/16DIDO/6 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680085 |
PMCprimo MC.C/16DIDO/7 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680150 |
PMC Erweiterungskarte PROFINET | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680160 |
PMCprimo C.0/C/A/2 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680161 |
PMCprimo C.0/C/A/3 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680162 |
PMCprimo C.0/C/A/4 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680163 |
PMCprimo C.0/C/A/5 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680164 |
PMCprimo C.0/C/A/6 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680165 |
PMCprimo C.0/C/A/7 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680170 |
PMCprimo C.0/C/B/2 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680171 |
PMCprimo C.0/C/B/3 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680172 |
PMCprimo C.0/C/B/4 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680173 |
PMCprimo C.0/C/B/5 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680174 |
PMCprimo C.0/C/B/6 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680175 |
PMCprimo C.0/C/B/7 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680180 |
PMCprimo C2.0/C/C/2 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680181 |
PMCprimo C2.0/C/C/3 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680182 |
PMCprimo C2.0/C/C/4 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680183 |
PMCprimo C2.0/C/C/5 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680184 |
PMCprimo C2.0/C/C/6 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
680185 |
PMCprimo C2.0/C/C/7 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
685000 |
PRBT 6 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000001 |
PSEN sc B 5.5 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000002 |
PSEN sc bracket PR | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000003 |
PSEN sc bracket P | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000004 |
PSEN sc bracket H | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000006 |
PSEN sc memory 08-12 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000008 |
PSEN sc cleaner | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000009 |
PSEN sc cloth | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000010 |
PSEN sc bracket F | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000011 |
PSEN sc bracket C | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000012 |
PSEN sc L 3.0 08-12 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000013 |
PSEN sc L 5.5 08-12 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000016 |
PSEN sc M 3.0 08-12 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000017 |
PSEN sc M 5.5 08-12 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000020 |
PSEN sc S 3.0 08-12 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000021 |
PSEN sc S 5.5 08-12 | Bus systeme standard | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6D000022 |
PSEN sc cable CAT5e M12-8sm/M12-8sm, 1m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6D000023 |
PSEN sc cable CAT5e M12-8sm/M12-8sm, 3m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6D000024 |
PSEN sc cable CAT5e M12-8sm/M12-8sm, 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6D000025 |
PSEN sc cable CAT5e M12-8sm/M12-8sm, 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6D000026 |
PSEN sc cable CAT5e M12-8sm/M12-8sm, 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6D000027 |
PSEN sc cable M12-17sf, 2m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6D000029 |
PSEN sc cable M12-17sf, 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6D000031 |
PSEN sc cable M12-17sf, 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6D000033 |
PSEN sc cable M12-17sf, 50m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6L000001 |
PSEN me5 AS | Standard actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6L000002 |
PSEN me5 AA | Standard actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6L000003 |
PSEN me5 AR | Standard actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6L000004 |
PSEN me5 AF | Standard actuator | Thiết bị truyền động | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6L000005 |
PSEN me5 escape release | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
6L000006 |
PSEN me5 20mm extension | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
6L000007 |
PSEN me5 40mm extension | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
6L000008 |
PSEN me5 emergency release front | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
6L000009 |
PSEN me5 emergency release back | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
6L000010 |
PSEN me5S NC-NC-NC.NC 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000011 |
PSEN me5M NC-NC-NC.NC 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000012 |
PSEN me5S NC.NC-NC-NC 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000013 |
PSEN me5M NC.NC-NC-NC 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000014 |
PSEN me5S NC-NC-NO.NC 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000015 |
PSEN me5M NC-NC-NO.NC 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000016 |
PSEN me5S NC-NO.NC-NO 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000017 |
PSEN me5M NC-NO.NC-NO 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000018 |
PSEN me5S NC-NC.NC-NC 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000019 |
PSEN me5S NC.NC-NC M12/8 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000020 |
PSEN me5M NC.NC-NC M12/8 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000021 |
PSEN me5M NC.NC n 1 switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6L000022 |
PSEN me5S NC.NC n 1switch | Mechanical safety gate system | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
6S000002 |
PES actuator board op-conveyor en | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
6Z000001 |
PSEN enc sincos 4096 ss | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
6Z000002 |
PSEN enc sincos 4096 hs | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
6Z000003 |
PSEN enc HTL 1024 ss | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
6Z000004 |
PSEN enc HTL 1024 hs | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
6Z000005 |
PSEN cable M23-12sf, 5m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6Z000006 |
PSEN cable M23-12sf, 10m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6Z000007 |
PSEN cable M23-12sf, 20m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
6Z000008 |
PSEN cable M23-12sf, 30m | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
710001 |
PNOZ c1 24VDC 3n/o 1n/c | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
710002 |
PNOZ c2 24VDC 2n/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
720300 |
PST 4 24 V DC 6S4Ö | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
750101 |
PNOZ s1 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750102 |
PNOZ s2 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750103 |
PNOZ s3 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750104 |
PNOZ s4 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750105 |
PNOZ s5 24VDC 2 n/o 2 n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750106 |
PNOZ s6 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750107 |
PNOZ s7 24VDC 4 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750108 |
PNOZ s8 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750109 |
PNOZ s9 24VDC 3 n/o t 1 n/c t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750110 |
PNOZ s10 24VDC 4 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750111 |
PNOZ s11 24VDC 8 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750124 |
PNOZ s4.1 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750126 |
PNOZ s6.1 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750132 |
PNOZ s22 24VDC 2 x 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750134 |
PNOZ s4 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750135 |
PNOZ s5 48-240VACDC 2 n/o 2 n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750136 |
PNOZ s6 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750154 |
PNOZ s4.1 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750156 |
PNOZ s6.1 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750160 |
PNOZ s20 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750167 |
PNOZ s7.1 24VDC 3 n/o cascade | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750177 |
PNOZ s7.2 24VDC 4 n/o 1 n/c expand | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750330 |
PNOZ s30 24-240VACDC 2 n/o 2 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750600 |
PNOZ s60 24-48VACDC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750601 |
PNOZ s60 100-240VACDC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750700 |
PNOZsigma Configurator s30 Licence unltd | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750701 |
PNOZsigma Configurator s30 Licence 1 y. | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750900 |
PNOZ s pIE | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750904 |
PNOZ s4 (10pcs.) | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
750910 |
PNOZ s nIE | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751002 |
PNOZ s Setspring loaded terminals 12,5mm | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751003 |
PNOZ s Setspring loaded terminals 17,5mm | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751004 |
PNOZ s Setspring loaded terminals 22,5mm | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751008 |
PNOZ s Set1spring loaded terminals 45mm | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751012 |
PNOZ s Set2spring loaded terminals 45mm | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751014 |
PNOZ s Set3spring loaded terminals 45mm | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751016 |
Set4 Spring Terminals | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751017 |
Set 5 Spring Terminals | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751101 |
PNOZ s1 C 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751102 |
PNOZ s2 C 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751103 |
PNOZ s3 C 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751104 |
PNOZ s4 C 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751105 |
PNOZ s5 C 24VDC 2 n/o 2 n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751106 |
PNOZ s6 C 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751107 |
PNOZ s7 C 24VDC 4 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751108 |
PNOZ s8 C 24VDC 2 n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751109 |
PNOZ s9 C 24VDC 3 n/o t 1 n/c t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751110 |
PNOZ s10 C 24VDC 4 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751111 |
PNOZ s11 C 24VDC 8 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751124 |
PNOZ s4.1 C 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751126 |
PNOZ s6.1 C 24VDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751132 |
PNOZ s22 C 24VDC 2 x 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751134 |
PNOZ s4 C 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751135 |
PNOZ s5 C 48-240VACDC 2 n/o 2 n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751136 |
PNOZ s6 C 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751154 |
PNOZ s4.1 C 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751156 |
PNOZ s6.1 C 48-240VACDC 3 n/o 1 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751160 |
PNOZ s20 C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751167 |
PNOZ s7.1 C 24VDC 3 n/o cascade | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751177 |
PNOZ s7.2 C 24VDC 4 n/o 1 n/c expand | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751184 |
PNOZ s4 C 24VDC 3 n/o 1 n/c coated | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751185 |
PNOZ s5 C 24VDC 2 n/o 2 n/o t coated | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751187 |
PNOZ s7 C 4 n/o 1 n/c coated | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751189 |
PNOZ s9 C 24VDC 3 n/o t 1 n/c t coated | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751330 |
PNOZ s30 C 24-240VACDC 2 n/o 2 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751500 |
PNOZ s50 C | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751600 |
PNOZ s60 C 24-48VACDC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751601 |
PNOZ s60 C 100-240VACDC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751904 |
PNOZ s4 C (10pcs.) | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
751909 |
PNOZ s9 C (10 pcs.) | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
760100 |
PMD s10 24-240VAC/DC UM100-550VAC/DC | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
760120 |
PMD s20 24-240VAC/DC 10-200k / 2U | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
761100 |
PMD s10 C 24-240VAC/DC UM100-550VAC/DC | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
761120 |
PMD s20 C 24-240VAC/DC 10-200k / 2U | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772000 |
PNOZ mm0p 24VDC | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772001 |
PNOZ mm0.1p | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772002 |
PNOZ mm0.2p | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772010 |
PNOZ mm0p-T | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772019 |
PNOZ mmc12p PL | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772020 |
PNOZ mml1p | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772021 |
PNOZ mml2p | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772030 |
PNOZ mmc1p ETH | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772031 |
PNOZ mmc2p seriell | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772032 |
PNOZ mmc3p DP | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772033 |
PNOZ mmc4p DN | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772034 |
PNOZ mmc6p CAN | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772035 |
PNOZ mmc7p CC | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772036 |
PNOZ mmc11p CAT | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772100 |
PNOZ m B0 | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772101 |
PNOZ m B1 | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772102 |
PNOZ m B1 Burner | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772119 |
PNOZ m ES Powerlink | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772120 |
PNOZ m EF Multi Link | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772121 |
PNOZ m EF PDP Link | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772122 |
PNOZ m EF SafetyNET | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772130 |
PNOZ m ES ETH | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772131 |
PNOZ m ES RS232 | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772132 |
PNOZ m ES Profibus | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772134 |
PNOZ m ES CANopen | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772135 |
PNOZ m ES CC-Link | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772136 |
PNOZ m ES EtherCAT | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772137 |
PNOZ m ES EtherNet/IP | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772138 |
PNOZ m ES Profinet | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772140 |
PNOZ m EF 16DI | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772142 |
PNOZ m EF 8DI4DO | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772143 |
PNOZ m EF 4DI4DOR | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772144 |
PNOZ m EF 8DI2DOT | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772160 |
PNOZ m EF 4AI | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772170 |
PNOZ m EF 1MM | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772171 |
PNOZ m EF 2MM | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772181 |
PNOZ m ES 14DO | Configurable safe compact controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772200 |
MM A MINI-IO CAB99 1.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772201 |
MM A MINI-IO CAB99 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772202 |
MM A MINI-IO CAB99 5.0m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772210 |
MM A MINI-IO CAB01B 5.0m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772211 |
MM A MINI-IO CAB01A 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772212 |
MM A MINI-IO CAB01B 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772213 |
MM A MINI-IO CAB03A 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772214 |
MM A MINI-IO CAB03B 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772215 |
MM A MINI-IO CAB01A 5.0m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772216 |
MM A MINI-IO CAB01A 1.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772217 |
MM A MINI-IO CAB01B 1.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772218 |
MM A MINI-IO CAB02A 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772219 |
MM A MINI-IO CAB02B 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772220 |
MM A MINI-IO CAB19 1.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772221 |
MM A MINI-IO CAB19 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772222 |
MM A MINI-IO CAB19 5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772223 |
MM A MINI-IO CAB19 0.7/1.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772225 |
MM A MINI-IO CAB19 0.7/5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772230 |
MM A MINI-IO CAB05 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772231 |
MM A MINI-IO CAB05 1.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772233 |
MM A MINI-IO CAB06 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772234 |
MM A MINI-IO CAB06 1.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772235 |
MM A MINI-IO CAB08 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772236 |
MM A MINI-IO CAB08 1.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772237 |
MM A MINI-IO CAB07 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772238 |
MM A MINI-IO CAB07 1.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772240 |
MM A MINI-IO CAB16 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772241 |
MM A MINI-IO CAB12 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772243 |
MM A MINI-IO CAB06 5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772244 |
MM A MINI-IO CAB15 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772245 |
MM A MINI-IO CAB17 5.0m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772246 |
MM A MINI-IO CAB14 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772247 |
MM A MINI-IO CAB20 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772249 |
MM A MINI-IO CAB17 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772250 |
MM A MINI-IO CAB17 1.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772251 |
MM A MINI-IO CAB03B R 2.5m | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772260 |
MM A MINI-IO CAB09B 2.5M | Adapter cable | Bộ chuyển đổi kèm cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
772702 |
PNOZ m B1 Basis Set 2 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
772800 |
PNOZmulti Mini accessory package | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
773010B |
Basic Licence for PNOZmulti Config. | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773010K |
User Licence for PNOZmulti Config | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773010L |
Lite Licence for PNOZmulti Config. | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773010M |
Multi User Licence for PNOZmulti Config | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773010Q |
Time lim Licence 4Mth for PNOZmulti Conf | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773010R |
Time lim Licence 3Mth for PNOZmulti Conf | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773010S |
Time lim Licence 2Mth for PNOZmulti Conf | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773010U |
Basic Upgr Licence for PNOZmulti Config | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773010V |
User Upgr Licence for PNOZmulti Config | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773011B |
Basic Licence for PNOZmulti Service | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773011K |
User Licence for PNOZmulti Service | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773011L |
Lite Licence for PNOZmulti Service | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773011M |
Multi User Licence for PNOZmulti Service | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773011U |
Basic Upgr Licence for PNOZmulti Service | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773011V |
User Upgr Licence for PNOZmulti Service | Licence | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773100 |
PNOZ m1p base unit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
773103 |
PNOZ m1p ETH | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
773104 |
PNOZ m1p ETH coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773105 |
PNOZ m1p base unit coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773110 |
PNOZ m0p base unit not expandable | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773113 |
PNOZ m0p ETH | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773120 |
PNOZ m2p base unit press function | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773123 |
PNOZ m2p ETH | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773125 |
PNOZ m3p base unit burner function | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773126 |
PNOZ m3p ETH | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773200 |
PNOZ pps1p 100-240VAC | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773300 |
PNOZ p1p 24VDC 2so | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773310 |
PDP20 F 4 mag | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773400 |
PNOZ mi1p 8 input | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773405 |
PNOZ mi1p 8 input coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773410 |
PNOZ mi2p 8 standard input | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773500 |
PNOZ mo1p 4 so | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773505 |
PNOZ mo1p 4so coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773510 |
PNOZ mo3p 2so | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773520 |
PNOZ mo2p 2n/o | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773525 |
PNOZ mo2p 2n/o coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773534 |
PNOZ mo5p 4 n/o burner | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773536 |
PNOZ mo4p 4n/o | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773537 |
PNOZ mo4p 4n/o coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773540 |
PNOZ ml1p safe link | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773545 |
PNOZ ml1p coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773600 |
PDP67 F 8DI ION | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773601 |
PDP67 F 8DI ION HP | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773602 |
PNOZ ml2p safe link PDP | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773603 |
PDP67 F 4 code | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773610 |
PDP67 Connector cs | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773612 |
PDP67 Connector cs VA | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773613 |
PDP67 F 4 code VA | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773614 |
PDP67 F 8DI ION VA | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773615 |
PDP67 F 8DI ION HP VA | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773616 |
PDP67 F 8DI ION PT | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773630 |
PNOZ po3.1p 8n/o | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773631 |
PNOZ po3.2p 4n/o | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773632 |
PNOZ po3.3p 3n/o | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773634 |
PNOZ po3p 3n/o 1n/c | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773635 |
PNOZ po4p 4n/o | Decentralised input module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773700 |
PNOZ mc1p | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773705 |
PNOZ mc1p coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773711 |
PNOZ mc4p DeviceNet 2 | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773712 |
PNOZ mc6p CANopen 2 | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773713 |
PNOZ mc2.1p EtherCAT 2 | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773715 |
PNOZ mc10p SERCOS III | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773716 |
PNOZ mc7p CC-Link 2 | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773719 |
PNOZ mc12p Powerlink | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773720 |
PNOZ mc0p Powersupply | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773723 |
PNOZ mc5p INTERBUS | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773725 |
PNOZ mc7p CC-Link coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773726 |
PNOZ mc7p CC-Link | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773727 |
PNOZ mc6p CANopen coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773728 |
PNOZ mc5.1p Interbus LWL / Fiberoptic | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773729 |
PNOZ mc4p DeviceNet coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773730 |
PNOZ mc8p Ethernet IP / Modbus TCP | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773731 |
PNOZ mc9p Profinet IO | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773732 |
PNOZ mc3p Profibus 2 | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773733 |
PNOZ mc6.1p CANopen 3 | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773734 |
PNOZ mc8p coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773800 |
PNOZ ms1p standstill / speed monitor | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773810 |
PNOZ ms2p standstill / speed monitor | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773811 |
PNOZ ms2p TTL coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773812 |
PNOZ ma1p 2 Analog Input | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773813 |
PNOZ ma1p coated version | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773815 |
PNOZ ms2p HTL | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773816 |
PNOZ ms2p TTL | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773820 |
PNOZ ms3p standstill / speed monitor | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773825 |
PNOZ ms3p HTL | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773826 |
PNOZ ms3p TTL | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773830 |
PNOZ ms4p standstill/speed monitor | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773832 |
PNOZ MSI22AP ADAPTER B&R ACOPOS 2,5m | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773839 |
PNOZ msi1Bp Adapter Si/Ha 25/25 5m | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773840 |
PNOZ msi1Ap Adapter Si/Ha 25/25 2,5m | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773841 |
PNOZ msi1Bp Adapter Si/Ha 25/25 2,5m | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773842 |
PNOZ msi3Ap Adapter Si/Ha 15/15 2,5m | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773843 |
PNOZ msi3Bp Adapter Si/Ha 15/15 2,5m | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773844 |
PNOZ msi1AP Adapter Si/Ha 25/25 5m | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773845 |
PNOZ msi b4 Box | Configurable safe small controllers | Bộ điều khiển | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773846 |
PNOZ MSI19P ADAPTER ELAU PACDrive3 1,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773847 |
PNOZ MSI19P ADAPTER ELAU PACDrive3 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773848 |
PNOZ msi4Bp Adapter SMC30 15/15 5,0m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773849 |
PNOZ msi4Bp Adapter SMC30 15/15 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773854 |
PNOZ msi10p adapter cable 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773855 |
PNOZ msi11p adapter cable 1,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773856 |
PNOZ msi 9p adapter cable 5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773857 |
PNOZ msi5p Adapter Bos/Rex 15/15 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773858 |
PNOZ msi5p Adapter Bosc/Rex 15/15 1,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773859 |
PNOZ msi6p Adapter Elau 9/9 7,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773860 |
PNOZ msi6p Adapter Elau 9/9 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773861 |
PNOZ msi6p Adapter Elau 9/9 1,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773862 |
PNOZ msi8p Adapter Lenze 9/9 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773863 |
PNOZ msi8p Adapter Lenze 9/9 1,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773864 |
PNOZ msi7p Adapter SEW 15/15 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773865 |
PNOZ msi7p Adapter SEW 15/15 1,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773866 |
PNOZ msi4Bp Adapter SMC30 15/15 1,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773867 |
PNOZ msi16p ADAPTER Baumuell 15/15 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773868 |
PNOZ msi12p Rockwell 15/15 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773869 |
PNOZ msi13p Fanuc 20/20 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773870 |
PNOZ msi S09 | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773871 |
PNOZ msi S15 | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773872 |
PNOZ msi S25 | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773873 |
PNOZ MSI6P ADAPTER ELAU 9/9 4 m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773874 |
PNOZ msi15p Adapter Tendo 15/15 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773875 |
PNOZ msi17p Bos/Rex 15/15 5,0m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773876 |
PNOZ msi1Ap Adapter Si/He 25/25 1,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773877 |
PNOZ msi1Bp Adapter Si/He 25/25 1,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773878 |
PNOZ msi14p Leroy 15/15 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773879 |
PNOZ MSI20P PARKER HD 15/15 2,5M | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773880 |
PNOZ msi b1 Box 15p | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773881 |
PNOZ msi b0 cable 15/RJ45 | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773882 |
PNOZ msi b1 Box 9p | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773883 |
PNOZ msi b1 Box 25p | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773884 |
PNOZ msi b0 cable 25/RJ45 | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773885 |
PNOZ msi21p Adapter Bos/Rex 15/15 2,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773886 |
PNOZ msi21p Adapter Bos/Rex 15/15 1,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773888 |
PNOZ msi18p Adapter Bos/Rex 15/15 1,5m | Adapter | Bộ chuyển đổi | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773890 |
PNOZ mli1p 5m screw | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773891 |
PNOZ mli1p 10m screw | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773892 |
PNOZ mli1p 50m screw | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773893 |
PNOZ mli1p 5m spring | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773894 |
PNOZ mli1p 10m spring | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773895 |
PNOZ mli1p 50m spring | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773896 |
PNOZ mli1p 1,5m spring | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773897 |
PNOZ mli1p 1,5m screw | Cable | Dây cáp | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773900 |
PNOZ pe1p | Control module/base unit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
773950 |
PNOZ p1vp 30s | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
773951 |
PNOZ p1vp 300s | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774002 |
PNOZ 10 48VAC 6n/o 4n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774006 |
PNOZ 10 230-240VAC 6n/o 4n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774009 |
PNOZ 10 24VDC 6n/o 4n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774012 |
PNOZ 2VJ 24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774013 |
PNOZ 2VQ 24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774019 |
PZW 30/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774023 |
PZA 300/110-120VAC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774026 |
PZA 300/230VAC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774028 |
PZA 600/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774029 |
PZA 300/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774030 |
PZA 30/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774035 |
PZA 30/110-120VAC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774038 |
PZA 3/230VAC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774040 |
PZA 30/230VAC 1n/o 2 n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774041 |
PZA 3/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774042 |
PZW 3/24VDC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774044 |
PZW 3/110-120VAC 1n/o 2n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774049 |
PNOZ X7 48VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774050 |
PNOZ 15 24VDC 3n/o 1n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774051 |
PNOZ X7.1 24VAC/DC 1n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774053 |
PNOZ X7 110VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774054 |
PNOZ X7 115VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774055 |
PNOZ X7 120VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774056 |
PNOZ X7 230VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774057 |
PNOZ X7 240VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774059 |
PNOZ X7 24VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774060 |
PNOZ 16 24VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774061 |
PNOZ 16 42VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774063 |
PNOZ 16 110VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774066 |
PNOZ 16 230VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774070 |
PNOZ 16S 24VAC 24VDC 2n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774073 |
PNOZ 16S 110VAC 24VDC 2n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774076 |
PNOZ 16S 230VAC 24VDC 2n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774080 |
PNOZ 11 24VAC 24VDC 7n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774081 |
PNOZ 11 42VAC 24VDC 7n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774085 |
PNOZ 11 110-120VAC 24VDC 7n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774086 |
PNOZ 11 230-240VAC 24VDC 7n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774090 |
SCHUTZKAPPE P-93 (VE 20 St.) | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774130 |
PNOZ e1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774131 |
PNOZ e1vp 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774132 |
PNOZ e1vp 300/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774133 |
PNOZ e1.1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774135 |
PNOZ e2.2p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774136 |
PNOZ e2.1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774137 |
PNOZ e3vp 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774138 |
PNOZ e3vp 300/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774139 |
PNOZ e3.1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774140 |
PZE 9 24VAC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774141 |
PZE 9 42VAC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774142 |
PZE 9 48VAC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774143 |
PZE 9 110-120VAC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774148 |
PZE 9 230-240VAC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774150 |
PZE 9 24VDC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774180 |
PNOZ e4.1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774181 |
PNOZ e4vp 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774190 |
PNOZ e5.11p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774191 |
PNOZ e5.13p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774192 |
PNOZ e6.1p 24VDC 4n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774193 |
PNOZ e6vp 24VDC 4n/o 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774195 |
Terminal block filter 1 | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774196 |
Terminal block filter 2 | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774197 |
PNOZ e7p 24VDC 2 so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774198 |
PNOZ e8.1p 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774260 |
PLID d1 | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774300 |
PNOZ X1 24VAC/DC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774303 |
PNOZ X2 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774304 |
PNOZ X2C 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774305 |
PNOZ X2.1C 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774306 |
PNOZ X2.1 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774309 |
PNOZ X3.2 230VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774310 |
PNOZ X3 24VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774311 |
PNOZ X3 42VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774312 |
PNOZ X3 48VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774314 |
PNOZ X3 110VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774315 |
PNOZ X3 115VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774316 |
PNOZ X3 120VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774318 |
PNOZ X3 230VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774319 |
PNOZ X3 240VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774321 |
PNOZ X3.1 230VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774322 |
PNOZ X3.1 240VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774323 |
PNOZ X5J 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774325 |
PNOZ X5 24VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774326 |
PNOZ X5 12VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774330 |
P2HZ X1 24VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774332 |
P2HZ X1 48VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774340 |
P2HZ X1 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774350 |
P2HZ X3 24VDC 2n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774360 |
P1HZ X1 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774434 |
P2HZ X1 110VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774435 |
P2HZ X1 115VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774438 |
P2HZ X1 230VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774500 |
PNOZ XV2 30/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774502 |
PNOZ XV2 3/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774504 |
PNOZ XV2 0.5/24VDC 2n/o 2n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774505 |
PNOZ XV2 3/24VDC 2n/o 2n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774508 |
PNOZ XV2 300/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774517 |
PNOZ X2.4V 1/24VDC 4n/o 1so fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774530 |
PNOZ XV3.1 30/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774532 |
PNOZ XV3.1 3/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774538 |
PNOZ XV3.1 300/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774540 |
PNOZ XV3 30/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774542 |
PNOZ XV3 3/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774544 |
PNOZ XV3 0.5/24VDC 3n/o 2n/o t fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774545 |
PNOZ XV3 3/24VDC 3n/o 2n/o t fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774548 |
PNOZ XV3 300/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774549 |
PNOZ X13 24VDC 5n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774550 |
PNOZ XV2.1 30/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774552 |
PNOZ XV2.1 3/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774558 |
PNOZ XV2.1 300/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774580 |
PZE X4V 0,5/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774581 |
PZE X4V 1/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774582 |
PZE X4V 2/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774583 |
PZE X4V 3/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774584 |
PZE X4V8 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774585 |
PZE X4 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774586 |
PZE X4V 0,7/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774595 |
PZE X5 24VDC 5n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774605 |
PNOZ X9 100-120VAC 24VDC 7n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774606 |
PNOZ X9 200-230VAC 24VDC 7n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774607 |
PNOZ X2.2 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774609 |
PNOZ X9 24VAC 24VDC 7n/o 2 n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774610 |
PNOZ XV3.1 30/24-240VACDC 3no 1nc 2no t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774612 |
PNOZ XV3.1 3/24-240VACDC 3no 1nc 2no t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774618 |
PNOZ XV3.1 300/24-240VACDC 3no 1nc 2no t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774639 |
KOP-XE | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774700 |
PNOZ X10 24VAC 6n/o 4n/c 3LED | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774701 |
PNOZ X10 42VAC 6n/o 4n/c 3LED | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774703 |
PNOZ X10 110-120VAC 6n/o 4n/c 3LED | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774706 |
PNOZ X10 230-240VAC 6n/o 4n/c 3LED | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774709 |
PNOZ X10 24VDC 6n/o 4n/c 3LED | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774721 |
PNOZ X6 42VAC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774725 |
PNOZ X6 110-120VAC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774726 |
PNOZ X6 230-240VAC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774729 |
PNOZ X6 24VAC 24VDC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774730 |
PNOZ X4 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774731 |
PNOZ X4 24VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774734 |
PNOZ X4 110VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774735 |
PNOZ X4 115VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774736 |
PNOZ X4 120VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774738 |
PNOZ X4 230VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774739 |
PNOZ X4 240VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774746 |
PNOZ X10.1 230-240VAC 6n/o 4n/c 6LED | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774749 |
PNOZ X10.1 24VDC 6n/o 4n/c 6LED | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774760 |
PNOZ 8 24VDC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774768 |
PNOZ 8 230VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774789 |
PNOZ V 3s 24VDC 3n/o 1n/c 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774790 |
PNOZ V 30s 24VDC 3n/o 1n/c 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
774791 |
PNOZ V 300s 24VDC 3n/o 1n/c 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
775505 |
PU3Z 120-240VAC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
775510 |
PU3Z 24VDC 3n/o 1n/c 6so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
775600 |
PNOZ 1 24VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
775630 |
PNOZ 1 110-120VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
775650 |
PNOZ 1 230-240VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
775695 |
PNOZ 1 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
775830 |
PNOZ 2 110VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
775850 |
PNOZ 2 230VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777053 |
PNOZ X7P 110-120VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777056 |
PNOZ X7P 230-240VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777059 |
PNOZ X7P 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777070 |
PNOZ 16SP 24VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777076 |
PNOZ 16SP 230VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777077 |
PNOZ 16SP 240VAC 24VDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777080 |
PNOZ X11P 24VAC 24VDC 7n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777083 |
PNOZ X11P 110-120VAC 24VDC 7n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777086 |
PNOZ X11P 230-240VAC 24VDC 7n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777100 |
PNOZ X1P 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777140 |
PZE 9P 24VACDC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777148 |
PZE 9P 24VACDC 24-240VACDC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777150 |
PZE X5P 24VDC 5n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777300 |
PNOZ X2.9P 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777301 |
PNOZ X2.8P 24VACDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777302 |
PNOZ X2.8P 24-240VAC/DC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777303 |
PNOZ X2P 24VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777304 |
PNOZ X2.3P 24VACDC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777305 |
PNOZ X2.7P 24VACDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777306 |
PNOZ X2.7P 24-240VAC/DC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777307 |
PNOZ X2P 48-240VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777308 |
PNOZ X2.5P 24VDC 2n/o 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777310 |
PNOZ X3P 24VDC 24VAC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777313 |
PNOZ X3P 24-240VACDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777314 |
PNOZ X3.10P 24VACDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777330 |
P2HZ X1P 24VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777340 |
P2HZ X1P 24VDC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777341 |
P2HZ X1.10P 24VDC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777354 |
P2HZ X4P 24VAC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777355 |
P2HZ X4P 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777434 |
P2HZ X1P 110VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777438 |
P2HZ X1P 230VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777500 |
PNOZ XV2P 30/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777502 |
PNOZ XV2P 3/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777503 |
PNOZ XV2P 1/24VDC 2n/o 2n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777504 |
PNOZ XV2P 0.5/24VDC 2n/o 2n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777510 |
PNOZ XV3P 30/24 VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777511 |
PNOZ XV3.3P 30/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777512 |
PNOZ XV3P 3/24 VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777514 |
PNOZ XV3P 0.5/24VDC 3n/o 2n/o t fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777518 |
PNOZ XV3P 300/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777520 |
PNOZ XV3.1P 30/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777522 |
PNOZ XV3.1P 3/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777530 |
PNOZ XV3.1P 30/24-240VACDC 3no 1nc 2no t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777532 |
PNOZ XV3.1P 3/24-240VACDC 3no 1nc 2no t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777538 |
PNOZ XV3.1P 300/24-240VACDC 3no 1nc 2no | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777540 |
PNOZ XV2.1P 30/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777542 |
PNOZ XV2.1P 3/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777548 |
PNOZ XV2.1P 300/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777580 |
PZE X4VP 0,5/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777581 |
PZE X4VP 1/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777582 |
PZE X4VP 2/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777583 |
PZE X4VP 3/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777584 |
PZE X4VP8 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777585 |
PZE X4P 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777586 |
PZE X4VP4 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777587 |
PZE X4.1P 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777588 |
PZE X4.1P 24-240VAC/DC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777600 |
PNOZ X2.1VP 0.75/24VDC 1so 2n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777601 |
PNOZ XV1P 3/24VDC 2n/o 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777602 |
PNOZ XV1P 30/24VDC 2n/o 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777606 |
PNOZ X9P 24DC 24-240VACDC 7no 2nc 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777607 |
PNOZ X9P 12VDC 7n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777609 |
PNOZ X9P 24VDC 7n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777750 |
PNOZ X10.11P 24VDC 6n/o 4n/c 6LED | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777760 |
PNOZ X8P 24 VDC 3n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777764 |
PNOZ X8P 110VAC 3n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777768 |
PNOZ X8P 230VAC 3n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777949 |
PSWZ X1P 0,5V /24-240VACDC 2n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777950 |
PSWZ X1P 3V /24-240VACDC 2n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777951 |
PSWZ X1P 0,0075-0,5V/24-240VACDC | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
777959 |
PSWZ X1P 0,5V/24-240VACDC coated | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
778010 |
PMUT X1P 24VDC 3n/o 1n/c 5so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779000 |
PNOZmulti Tool-Kit | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779110 |
PNOZmulti Bus-Terminator | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779112 |
PNOZmulti Bus-Terminator coated | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779120 |
PNOZpower Bus-Terminator | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779125 |
PNOZ pe2p Bus-Interface | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779126 |
PNOZmulti accessory package | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779200 |
PNOZmulti Chipcard Set 10 pieces 8kB | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779201 |
PNOZmulti Chipcard 1 piece 8kB | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779211 |
PNOZmulti Chipcard 1 piece 32kB | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779212 |
PNOZmulti Chipcard Set 10 pieces 32kB | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779213 |
USB Memory 512MB | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779230 |
PNOZ Chip Card Reader | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779240 |
Chipcard Holder (Sparepart) | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779250 |
PNOZmulti Seal 12 pieces | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779260 |
PNOZ mm0.xp connector left (10 pcs) | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
779261 |
PNOZ mm0.xp terminator left (10 pcs.) | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783100 |
Set spring terminals PNOZ m0p/m1p/m2p | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783400 |
Set spring term mi1p/mi2p/mo1p/mo3p/ml1p | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783520 |
Set spring terminals PNOZ mo2p | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783536 |
Set spring terminals PNOZ mo4p/mo5p | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783538 |
Spring terminals PNOZ mmc2p, mml1p 1 pc. | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783539 |
Spring terminals PNOZ mmc2p,mml1p 10 pcs | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783540 |
Spring terminals PNOZ mml2p | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783541 |
Spring terminals PNOZ mml2p 10 pcs. | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783542 |
Spring terminals PNOZ mmcxp, 1 pc. | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783543 |
Spring terminals PNOZ mmcxp, 10 pcs. | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783544 |
Spring terminals PNOZ 2MM 1 set | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783545 |
Spring terminals PNOZ 2MM 10 sets | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783700 |
Set spring terminals PNOZ mc1p/ma1p | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783800 |
Set spring terminals PNOZms1p/ms2p | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
783801 |
PNOZms1p 10 Set spring loaded terminals | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784130 |
PNOZ e1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784131 |
PNOZ e1vp C 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784132 |
PNOZ e1vp C 300/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784133 |
PNOZ e1.1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784135 |
PNOZ e2.2p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784136 |
PNOZ e2.1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784137 |
PNOZ e3vp C 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784138 |
PNOZ e3vp C 300/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784139 |
PNOZ e3.1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784180 |
PNOZ e4.1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784181 |
PNOZ e4vp C 10/24VDC 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784190 |
PNOZ e5.11p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784191 |
PNOZ e5.13p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784192 |
PNOZ e6.1p C 24VDC 4n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784193 |
PNOZ e6vp C 24VDC 4n/o 1so 1so t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784197 |
PNOZ e7p C 24VDC 2 so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784198 |
PNOZ e8.1p C 24VDC 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
784260 |
PLID d1 C | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787053 |
PNOZ X7P C 110-120VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787056 |
PNOZ X7P C 230-240VAC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787059 |
PNOZ X7P C 24VAC/DC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787080 |
PNOZ X11P C 24VAC 24VDC 7n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787086 |
PNOZ X11P C 230-240VAC 7n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787100 |
PNOZ X1P C 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787140 |
PZE 9P C 24VACDC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787148 |
PZE 9P C 24VACDC 24-240VACDC 8n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787150 |
PZE X5P C 24VDC 5n/o 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787300 |
PNOZ X2.9P C 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787301 |
PNOZ X2.8P C 24VACDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787302 |
PNOZ X2.8P C 24-240VAC/DC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787303 |
PNOZ X2P C 24VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787304 |
PNOZ X2.3P C 24VACDC 3n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787305 |
PNOZ X2.7P C 24VACDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787306 |
PNOZ X2.7P C 24-240VAC/DC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787307 |
PNOZ X2P C 48-240VACDC 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787308 |
PNOZ X2.5P C 24VDC 2n/o 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787310 |
PNOZ X3P C 24VDC 24VAC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787313 |
PNOZ X3P C 24-240VACDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787314 |
PNOZ X3.10P C 24VACDC 3n/o 1n/c 1so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787331 |
P2HZ X1P C 42VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787340 |
P2HZ X1P C 24VDC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787341 |
P2HZ X1.10P C 24VDC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787355 |
P2HZ X4P C 24VDC 3n/o 1n/c | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787435 |
P2HZ X1P C 115VAC 3n/o 1n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787500 |
PNOZ XV2P C 30/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787502 |
PNOZ XV2P C 3/24VDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787510 |
PNOZ XV3P C 30/24 VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787512 |
PNOZ XV3P C 3/24 VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787518 |
PNOZ XV3P C 300/24VDC 3n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787520 |
PNOZ XV3.1P C 30/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787522 |
PNOZ XV3.1P C 3/24VDC 3n/o 1n/c 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787530 |
PNOZ XV3.1P C 30/24-240VACDC 3no 1nc 2no | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787532 |
PNOZ XV3.1P C 3/24-240VACDC 3no 1nc 2no | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787542 |
PNOZ XV2.1P C 3/24-240VACDC 2n/o 2n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787548 |
PNOZ XV2.1P C 300/24-240VACDC 2n/o 2n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787580 |
PZE X4VP C 0,5/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787581 |
PZE X4VP C 1/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787582 |
PZE X4VP C 2/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787583 |
PZE X4VP C 3/24VDC 4n/o fix | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787584 |
PZE X4VP8 C 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787585 |
PZE X4P C 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787586 |
PZE X4VP4 C 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787587 |
PZE X4.1P C 24VDC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787588 |
PZE X4.1P C 24-240VAC/DC 4n/o | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787601 |
PNOZ XV1P C 3/24VDC 2n/o 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787602 |
PNOZ XV1P C 30/24VDC 2n/o 1n/o t | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787606 |
PNOZ X9P C 24DC 24-240VACDC 7no 2nc 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787609 |
PNOZ X9P C 24VDC 7n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787750 |
PNOZ X10.11P C 24VDC 6n/o 4n/c 6LED | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787760 |
PNOZ X8P C 24 VDC 3n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787764 |
PNOZ X8P C 110VAC 3n/o 2n/c 2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787949 |
PSWZ X1P C 0,5V/24-240VACDC 2n/o 1n/c2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787950 |
PSWZ X1P C 3V/24-240VACDC 2n/o 1n/c2so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
787951 |
PSWZ X1P C 0,0075-0,5V/24-240VACDC | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
788010 |
PMUT X1P C 24VDC 3n/o 1n/c 5so | safety relay | Rờ le an toàn | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam |
793100 |
Set screw terminals, PNOZ m0p/m1p/m2p | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793300 |
PNOZ p1p Set plug in screw terminals | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793305 |
PNOZ p1p inverse Set plug in screw term. | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793400 |
Set screw term. mi1p/mi2p/mo1p/mo3p/ml1p | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793520 |
Set screw terminals PNOZ mo2p | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793536 |
Set screw terminals PNOZ mo4p/mo5p | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793538 |
Screw terminals PNOZ mmc2p, mml1p 1 pc. | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793539 |
Screw terminals PNOZ mmc2p,mml1p 10 pcs. | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793540 |
Screw terminals PNOZ mml2p | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793541 |
Screw terminals PNOZ mml2p 10 pcs. | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793542 |
Screw terminals PNOZ mmcxp, 1 pc. | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793543 |
Screw terminals PNOZ mmcxp, 10 pcs. | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793544 |
Screw terminals PNOZ 2MM 1 set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793545 |
Screw terminals PNOZ 2MM 10 sets | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793631 |
PNOZ po3.2p Set plug in screw terminals | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793700 |
Set screw terminals PNOZ mc1p/ma1p | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793800 |
Set screw terminals PNOZms1p/ms2p | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
793801 |
PNOZms1p 10 Set plug in screw terminals | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
7C000001 |
PASloto User Licence Time limited 12 mth | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8161147 |
PMCtendo DD4.03/117/230-480V | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8161153 |
PMCtendo DD4.01/117/230-480V | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8163583 |
PMCtendo DD4.CAN-Adapter Slot version | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8163889 |
Compact-Flash-Karte | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8165548 |
Crossover Patch Kabel | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8165834 |
Cable Resolver DD4plug>ACplug:L10mSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8165878 |
Cable Resolver DD4plug>ACplug:L05mSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8165879 |
Cable Hiperface DD4plug>ACplug:L05m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8165880 |
Cable Power DD4plug>ACbox:L05mQ1,5BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8165881 |
Cable Power DD4plug>ACbox:L10mQ1,5BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8165882 |
Cable Power DD4plug>ACplug1:L05mQ1,5BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8165883 |
Cable Resolver DD4plug>ACplug:L15mSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8166771 |
Netzfilter f. DD FFU 3X42K-KK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8166891 |
Cable Power DD4plug>ACbox:L15mQ1,5BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8168255 |
Cable PMCprimoDrive>Mod-Profibus:L=0,45m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8170535 |
Netzfilter f. DD FFU 3X30K-KK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8171507 |
Netzfilter f. DD FFU 3X07K-KK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8171509 |
Netzfilter f. DD FFU 3X16K-KK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8172357 |
Cable Power DD4plug>ACbox:L20mQ1,5BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8173716 |
PMCtendo DD4.10/117/230-480V | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8173796 |
PMCtendo DD4.10/167/230-480V | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8174246 |
primo-multi3-V2 Impuls-Splitter | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8174481 |
Cable EnDat DD4plug>M51plug:L10mSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8175927 |
Cable Power DD4wire>ACbox:L10mQ2,5BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8175928 |
Cable PMCprimo>Encoder AG612-661:L10mSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8175929 |
Cable EnDat DD4plug>M51plug:L15mSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8175932 |
Cable EnDat DD4plug>M51plug:L05mSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8175954 |
Cable Resolver DD4plug>ACplug:L20mSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8175961 |
PMCtendo DD4.06/122/230-480V | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8175977 |
Cable Power DD4plug>ACplug1:L05mQ2,5BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8175978 |
Cable Power DD4plug>ACplug1:L=xxQ2,5BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8175984 |
Cable PMCprimo>Encoder ROD426:L=05mSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8175999 |
Cable PMCprimo>Encoder AG5853:L=xxSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176000 |
PMCtendo DD5.03/000/0/0/0/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176001 |
PMCtendo DD5.06/000/0/0/0/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176002 |
PMCtendo DD5.10/000/0/0/0/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176003 |
PMCtendo DD5.01/000/0/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176004 |
PMCtendo DD5.03/000/0/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176005 |
PMCtendo DD5.06/000/0/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176041 |
Cable Resolver DD4plug>ACplug:L07mSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176059 |
Cable PMCprimo>PMI CAN:L=xx | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176060 |
Cable PMCprimo>PMI CAN:L=2,5m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176061 |
Cable Power DD5wire>ACBox:L=XXQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176062 |
Cable Power DD5wire>ACbox:L05MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176063 |
Cable Power DD5wire>ACbox:L10MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176064 |
Cable Power DD5wire>ACbox:L15MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176065 |
Cable Power DD5wire>ACbox:L20MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176068 |
Cable Power DD5wire>ACplug1:L=XXQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176069 |
Cable Power DD5wire>ACplug1:L05MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176070 |
Cable Power DD5wire>ACplug1:L10MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176071 |
Cable Power DD5wire>ACplug1:L15MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176072 |
Cable Power DD5wire>ACplug1:L20MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176078 |
Cable PMCprimo>PMI Modbus:L=3M | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176079 |
Cable PMCtendo DD4 CAN>Terminal VT:L=3m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176092 |
Widerstand Brems 300W/91R/T/U | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176100 |
PMCprotego D.01/000/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176101 |
PMCprotego D.03/000/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176102 |
PMCprotego D.06/000/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176103 |
PMCprotego D.12/000/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176104 |
PMCprotego D.24/000/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176108 |
PMC Erweiterungskarte PosI/O-AIO | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176156 |
Cable PMCprimo>PSSu CAN + R:L=1m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176185 |
Cable Power DD4wire>ACPLUG1:L=XXQ2,5BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176186 |
Cable Hiperface DD4plug>ACplug:L=xxSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176188 |
Widerstand Brems 600W/91R/T/U | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176192 |
power supply ML 100-240VAC/5VDC-5A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176194 |
power supply ML 100-240VAC/12VDC-2,5A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176196 |
power supply ML 100-240VAC/24VDC-4,2A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176214 |
Cable PMCprimo>Encoder AG5853:L=5,0mSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176229 |
PMC Servosoft Stand alone | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176230 |
PMCtendo DD4.06/167/230-480V | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176259 |
Cable Hiperface DD4plug>ACplug:L04,2m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176260 |
Cable Power PROplug>ACbox:L=XXQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176261 |
Cable Power PROplug>ACbox:L05MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176262 |
Cable Power PROplug>ACbox:L10MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176263 |
Cable Power PROplug>ACbox:L15MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176264 |
Cable Power PROplug>ACbox:L20MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176267 |
Cable Power PROplug>ACplug1:L=XXQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176268 |
Cable Power PROplug>ACplug1:L05MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176269 |
Cable Power PROplug>ACplug1:L10MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176270 |
Cable Power PROplug>ACplug1:L15MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176271 |
Cable Power PROplug>ACplug1:L20MQ1,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176278 |
PMC Erweiterungskarte PosI/O | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176280 |
PMC Erweiterungskarte Profibus DP Slave | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176300 |
PMCprotego D.CAN-Adapter 01-24A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176329 |
Cable Power DD4wire>ACPLUG15:L=XXQ10BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176330 |
PMCprotego Motorsteckersatz | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176332 |
Widerstand Brems 600W/23R/T/U | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176334 |
Widerstand Brems 1600W/23R/T/U | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176347 |
PMCprotego D Stecker X0Y | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176348 |
PMCprotego D Stecker-Set X8Y + X4A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176352 |
Cable Power PROplug>ACplug1:L=XXQ2,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176364 |
Widerstand Brems 1600W/10R/T/U | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176365 |
Cable Power PROplug>ACbox:L=XXQ2,5BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176372 |
Widerstand Brems 600W/33R/T/U | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176374 |
Widerstand Brems 1600W/33R/T/U | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176376 |
Widerstand Brems 1600W/15R/T/U | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176378 |
Widerstand Brems 300W/66R/T/U | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176380 |
Widerstand Brems 600W/66R/T/U | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176382 |
Netzfilter f. DD FFU 3X100K-KK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176383 |
Netzdrossel für DD 3L 0,4-75 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176387 |
Cable EnDat DD4plug>M51plug:L=xxSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176405 |
Drehgeber, Type TMN50-SA4096R32768S1SN23 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176406 |
Drehgeber, Type TMN50-SA4096R32768S1SN45 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176423 |
PMCprotego D.12/000/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176424 |
PMCprotego D.24/000/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176425 |
PMCprotego D.48/000/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176426 |
PMCprotego D.72/000/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176444 |
Cable Power DD4wire>ACbox:L=xxQ10BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176453 |
Cable Power DD4wire>ACPLUG15:L=XXQ16BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176468 |
Cable Power DD4wire>AKMbox:L=xxQ16BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176469 |
Cable Power PROplug>ACplug1:L=XXQ4,0BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176470 |
PMCprotego D.CAN-Adapter 48-72A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176473 |
Cable Power PROplug>ACplug1:L05mQ4,0BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176474 |
Cable Power PROplug>ACplug1:L10mQ4,0BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176475 |
Cable Power PROplug>ACplug1:L15mQ4,0BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176476 |
Cable Power PROplug>ACplug1:L20mQ4,0BRSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176483 |
Cable Power DD4wire>AKMbox:L=05Q16BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176484 |
Cable Power DD4wire>AKMbox:L=10Q16BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176485 |
Cable Power DD4wire>AKMbox:L=15Q16BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176486 |
Cable Power DD4wire>AKMbox:L=20Q16BrSK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176510 |
PMCprotego D.01/010/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176511 |
PMCprotego D.01/00A/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176512 |
PMCprotego D.01/00B/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176513 |
PMCprotego D.01/200/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176514 |
PMCprotego D.01/100/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176515 |
PMCprotego D.01/00D/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176516 |
PMCprotego D.01/01A/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176520 |
PMCprotego D.03/010/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176521 |
PMCprotego D.03/00A/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176522 |
PMCprotego D.03/00B/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176523 |
PMCprotego D.03/200/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176524 |
PMCprotego D.03/100/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176525 |
PMCprotego D.03/A0C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176526 |
PMCprotego D.03/20A/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176527 |
PMCprotego D.03/20B/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176530 |
PMCprotego D.06/010/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176531 |
PMCprotego D.06/00A/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176532 |
PMCprotego D.06/00B/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176533 |
PMCprotego D.06/200/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176534 |
PMCprotego D.06/100/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176535 |
PMCprotego D.06/030/0/C/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176536 |
PMCprotego D.06/20B/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176537 |
PMCprotego D.06/20A/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176539 |
PMCprotego D.06/03E/0/C/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176540 |
PMCprotego D.12/010/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176541 |
PMCprotego D.12/00A/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176542 |
PMCprotego D.12/00B/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176543 |
PMCprotego D.12/200/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176544 |
PMCprotego D.12/100/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176545 |
PMCprotego D.12/10A/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176546 |
PMCprotego D.12/10B/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176547 |
PMCprotego D.12/A00/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176550 |
PMCprotego D.12/010/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176551 |
PMCprotego D.12/00A/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176552 |
PMCprotego D.12/00B/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176553 |
PMCprotego D.12/200/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176554 |
PMCprotego D.12/100/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176555 |
PMCprotego D.12/A0C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176560 |
PMCprotego D.24/010/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176561 |
PMCprotego D.24/00A/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176562 |
PMCprotego D.24/00B/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176563 |
PMCprotego D.24/200/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176564 |
PMCprotego D.24/100/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176570 |
PMCprotego D.24/010/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176571 |
PMCprotego D.24/00A/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176572 |
PMCprotego D.24/00B/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176573 |
PMCprotego D.24/200/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176574 |
PMCprotego D.24/100/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176575 |
PMCprotego D.24/00D/0/P/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176581 |
PMCprotego D.48/00A/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176582 |
PMCprotego D.48/00B/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176583 |
PMCprotego D.48/A0C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176591 |
PMCprotego D.72/00A/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176592 |
PMCprotego D.72/00B/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176600 |
PMCprotego D.01/20C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176605 |
PMCprotego D.03/20C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176606 |
PMCprotego D.03/00C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176611 |
PMCprotego D.06/00D/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176612 |
PMCprotego D.06/02C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176614 |
PMCprotego D.06/20C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176615 |
PMCprotego D.12/02C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176616 |
PMCprotego D.12/00C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176617 |
PMCprotego D.12/00D/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176620 |
PMCprotego D.24/02C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176621 |
PMCprotego D.24/00C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176622 |
PMCprotego D.24/20C/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176637 |
PMCprotego D.24/030/0/C/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176638 |
PMCprotego D.24/03E/0/C/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176639 |
PMCprotego D.06/A00/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176673 |
PMCtendo DD5/400 Ersatz Steckersatz + X9 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176674 |
PMCprotegoD 01-24 Ersatz Steckersatz | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176687 |
PMCprotego D.72/030/0/C/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176700 |
PMCprimo DriveP.01/AA0/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176701 |
PMCprimo DriveP.01/AA0/5/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176702 |
PMCprimo DriveP.12/AA0/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176703 |
PMCprimo DriveP.12/AA0/4/P/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176704 |
PMCprimo DriveP.03/AA0/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176705 |
PMCprimo DriveP.03/AB0/5/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176706 |
PMCprimo DriveP.06/AA0/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176707 |
PMCprimo DriveP.24/ABB/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176708 |
PMCprimo DriveP.03/AB0/3/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176709 |
PMCprimo DriveP.06/AB0/3/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176710 |
PMCprimo DriveP.12/AB0/3/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176711 |
PMCprimo DriveP.03/AB0/2/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176712 |
PMCprimo DriveP.06/AB0/2/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176713 |
PMCprimo DriveP.12/AB0/2/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176714 |
PMCprimo DriveP.12/AAC/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176715 |
PMCprimo DriveP.12/ABC/4/P/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176716 |
PMCprimo DriveP.24/AA0/5/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176717 |
PMCprimo DriveP.12/AA0/2/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176718 |
PMCprimo DriveP.48/AA0/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176719 |
PMCprimo DriveP.03/ABC/7/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176720 |
PMCprimo DriveP.01/AA0/6/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176721 |
PMCprimo DriveP.01/AB0/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176722 |
PMCprimo DriveP.03/CC0/3/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176723 |
PMCprimo DriveP.12/CC0/3/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176724 |
PMCprimo DriveP.01/CC0/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176725 |
PMCprimo DriveP.06/CC0/2/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176726 |
PMCprimo DriveP.24/AB0/3/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176727 |
PMCprimo DriveP.48/AB0/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176728 |
PMCprimo DriveP.12/AA1/5/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176729 |
PMCprimo DriveP.12/AA1/3/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176730 |
PMCprimo DriveP.03/CC0/2/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176731 |
PMCprimo DriveP.12/AB2/2/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176732 |
PMCprimo DriveP.03/AB0/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176733 |
PMCprimo DriveP.06/AAD/6/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176734 |
PMCprimo DriveP.03/AA0/4/0/0/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176735 |
PMCprimo DriveP.06/AA0/5/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176736 |
PMCprimo DriveP.03/CB0/3/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176737 |
PMCprimo DriveP.12/AA0/5/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176738 |
PMCprimo DriveP.12/AA0/3/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176740 |
PMCprimo DriveP.03/AAD/4/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176741 |
PMCprimo DriveP.12/CC0/5/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176742 |
PMCprimo DriveP.12/CC0/2/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176743 |
PMCprimo DriveP.12/CD0/2/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176744 |
PMCprimo DriveP.06/CD0/2/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176780 |
PMCprotego D.72/03E/0/C/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176807 |
PMCtendo DD5.03/A00/0/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176811 |
PMCprotego D.01/000/0/0/2/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176812 |
PMCprotego D.03/000/0/0/2/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176813 |
PMCprotego D.06/000/0/0/2/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176814 |
PMCprotego D.12/000/0/0/2/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176815 |
PMCprotego D.12/000/0/P/2/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176816 |
PMCprotego D.24/000/0/0/2/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176817 |
PMCprotego D.24/000/0/P/2/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176818 |
PMCprotego D.01/A00/0/0/2/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176819 |
PMCprotego D.03/A00/0/0/2/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176826 |
PMCprotego D.06/10D/0/0/2/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176847 |
PMCtendo DD5.06/A00/0/0/0/208-480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176848 |
PMCtendo DD5 Stecker X0Y | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176849 |
PMCtendo DD5 Stecker X8Y | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176851 |
PMCtendo DD5.03/A00/0/0/0/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176852 |
PMCprimo C. Ersatz Stecker X40 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176853 |
PMCprimo MC. Ersatz Steckersatz | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176854 |
PMCprotego D.06/A00/0/0/2/110-230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176860 |
PMCenergy SD.B2 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176862 |
PMCenergy SD.E1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176887 |
Cable Resolver PROplug>AKMplug:L=15SK | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176890 |
PMCprimo C2. Ersatz Steckersatz | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176898 |
Planetengetriebe 0PU44/U3/A120/7/11.2 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176901 |
PMCprimo Demo-Rack 2 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8176914 |
Motordrossel MR/X 3x480Vac/24A/450µH | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177000 |
PMCtendo SZ.41/0/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177001 |
PMCtendo SZ.41/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177002 |
PMCtendo SZ.51/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177003 |
PMCtendo SZ.71/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177004 |
PMCtendo SZ.55/1/1/2/7/F/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177005 |
PMCtendo SZ.75/0/1/2/7/W/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177007 |
PMCtendo SZ.42/1/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177009 |
PMCtendo SZ.44/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177010 |
PMCtendo SZ.52/1/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177012 |
PMCtendo SZ.55/0/2/2/7/K/H/45/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177014 |
PMCtendo SZ.72/0/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177015 |
PMCtendo SZ.73/0/1/2/7/K/H/45/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177016 |
PMCtendo SZ.75/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177017 |
PMCtendo SZ.52/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177018 |
PMCtendo SZ.73/0/1/2/7/F/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177019 |
PMCtendo SZ.51/0/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177020 |
PMCtendo SZ.53/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177021 |
PMCtendo SZ.53/0/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177022 |
PMCtendo SZ.51/1/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177023 |
PMCtendo SZ.31/0/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177024 |
PMCtendo SZ.85/0/1/2/7/K/H/20/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177025 |
PMCtendo SZ.73/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177026 |
PMCtendo SZ.75/0/2/2/7/F/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177027 |
PMCtendo SZ.75/2/1/2/7/F/H/45/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177028 |
PMCtendo SZ.41/0/2/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177029 |
PMCtendo SZ.41/1/2/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177030 |
PMCtendo SZ.55/0/2/2/7/F/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177031 |
PMCtendo SZ.51/1/2/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177032 |
PMCtendo SZ.51/0/2/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177033 |
PMCtendo SZ.55/0/1/2/7/F/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177034 |
PMCtendo SZ.51/0/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177035 |
PMCtendo SZ.73/1/1/2/7/F/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177036 |
PMCtendo SZ.42/0/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177037 |
PMCtendo SZ.73/1/2/2/7/K/H/45/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177038 |
PMCtendo SZ.31/1/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177039 |
PMCtendo SZ.31/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177040 |
PMCtendo SZ.85/2/2/2/7/K/H/20/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177041 |
PMCtendo SZ.32/0/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177042 |
PMCtendo SZ.31/0/2/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177043 |
PMCtendo SZ.55/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177044 |
PMCtendo SZ.41/1/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177045 |
PMCtendo SZ.42/1/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177046 |
PMCtendo SZ.31/0/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177047 |
PMCtendo SZ.31/1/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177048 |
PMCtendo SZ.75/0/2/2/7/F/H/45/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177049 |
PMCtendo SZ.83/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177050 |
PMCtendo SZ.72/1/2/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177051 |
PMCtendo SZ.42/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177052 |
PMCtendo SZ.52/1/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177053 |
PMCtendo SZ.72/1/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177054 |
PMCtendo SZ.72/1/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177056 |
PMCtendo SZ.72/0/2/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177057 |
PMCtendo SZ.41/1/2/2/7/F/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177058 |
PMCtendo SZ.55/0/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177059 |
PMCtendo SZ.73/1/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177060 |
PMCtendo SZ.42/0/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177062 |
PMCtendo SZ.44/0/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177063 |
PMCtendo SZ.41/1/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177065 |
PMCtendo SZ.31/1/2/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177066 |
PMCtendo SZ.73/1/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177067 |
PMCtendo SZ.55/1/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177068 |
PMCtendo SZ.44/1/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177069 |
PMCtendo SZ.72/1/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177070 |
PMCtendo SZ.32/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177071 |
PMCtendo SZ.41/1/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177072 |
PMCtendo SZ.32/0/2/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177073 |
PMCtendo SZ.75/1/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177074 |
PMCtendo SZ.44/0/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177075 |
PMCtendo SZ.33/1/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177076 |
PMCtendo SZ.33/0/1/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177077 |
PMCtendo SZ.51/1/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177078 |
PMCtendo SZ.75/0/1/2/7/K/H/45/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177079 |
PMCtendo SZ.33/1/2/2/7/K/H/60/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177080 |
PMCtendo SZ.73/0/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177081 |
PMCtendo SZ.75/0/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177082 |
PMCtendo SZ.71/0/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177083 |
PMCtendo SZ.72/0/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177084 |
PMCtendo SZ.32/1/1/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177087 |
PMCtendo SZ.33/1/6/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177088 |
PMCtendo SZ.44/1/6/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177089 |
PMCtendo SZ.85/1/2/2/7/F/H/20/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177090 |
PMCtendo SZ.31/1/7/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177091 |
PMCtendo SZ.41/0/7/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177093 |
PMCtendo SZ.31/1/5/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177094 |
PMCtendo SZ.33/1/7/1/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177095 |
PMCtendo SZ.53/1/7/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177096 |
PMCtendo SZ.53/0/7/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177097 |
PMCtendo SZ.31/0/7/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177098 |
PMCtendo SZ.42/0/7/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177099 |
PMCtendo SZ.42/1/7/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177100 |
PMCcable FD/D4B6/Lxx/Q25/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177101 |
PMCcable FD/D4B6/005/Q25/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177102 |
PMCcable FD/D4B6/010/Q25/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177103 |
PMCcable FD/D4B6/015/Q25/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177104 |
PMCcable FD/D4B6/020/Q25/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177140 |
PMCcable M2/B1B2/Lxx/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177141 |
PMCcable M2/B1B2/005/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177142 |
PMCcable M2/B1B2/010/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177143 |
PMCcable M2/B1B2/015/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177144 |
PMCcable M2/B1B2/020/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177150 |
PMCcable M2/C2B2/Lxx/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177151 |
PMCcable M2/C2B2/005/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177152 |
PMCcable M2/C2B2/010/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177153 |
PMCcable M2/C2B2/015/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177154 |
PMCcable M2/C2B2/020/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177160 |
PMCcable M2/C2B2/Lxx/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177161 |
PMCcable M2/C2B2/005/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177162 |
PMCcable M2/C2B2/010/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177163 |
PMCcable M2/C2B2/015/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177164 |
PMCcable M2/C2B2/020/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177170 |
PMCcable M2/C2B2/Lxx/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177171 |
PMCcable M2/C2B2/005/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177172 |
PMCcable M2/C2B2/010/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177173 |
PMCcable M2/C2B2/015/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177174 |
PMCcable M2/C2B2/020/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177180 |
PMCcable M2/C2B3/Lxx/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177181 |
PMCcable M2/C2B3/005/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177182 |
PMCcable M2/C2B3/010/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177183 |
PMCcable M2/C2B3/015/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177184 |
PMCcable M2/C2B3/020/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177190 |
PMCcable M2/C2B3/Lxx/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177191 |
PMCcable M2/C2B3/005/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177192 |
PMCcable M2/C2B3/010/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177193 |
PMCcable M2/C2B3/015/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177194 |
PMCcable M2/C2B3/020/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177200 |
PMCcable M2/C1B3/Lxx/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177201 |
PMCcable M2/C1B3/005/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177202 |
PMCcable M2/C1B3/010/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177203 |
PMCcable M2/C1B3/015/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177204 |
PMCcable M2/C1B3/020/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177210 |
PMCcable M2/C1B3/Lxx/6Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177211 |
PMCcable M2/C1B3/005/6Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177212 |
PMCcable M2/C1B3/010/6Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177213 |
PMCcable M2/C1B3/015/6Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177214 |
PMCcable M2/C1B3/020/6Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177220 |
PMCcable M2/C1B3/Lxx/10Q/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177221 |
PMCcable M2/C1B3/005/10Q/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177222 |
PMCcable M2/C1B3/010/10Q/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177223 |
PMCcable M2/C1B3/015/10Q/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177224 |
PMCcable M2/C1B3/020/10Q/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177250 |
PMCcable M2/C2B5/Lxx/1Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177251 |
PMCcable M2/C2B5/005/1Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177252 |
PMCcable M2/C2B5/010/1Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177253 |
PMCcable M2/C2B5/015/1Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177254 |
PMCcable M2/C2B5/020/1Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177260 |
PMCcable M2/B1B5/Lxx/1Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177261 |
PMCcable M2/B1B5/005/1Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177262 |
PMCcable M2/B1B5/010/1Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177263 |
PMCcable M2/B1B5/015/1Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177264 |
PMCcable M2/B1B5/020/1Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177270 |
PMCcable FD/D4B8/Lxx/Q25/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177271 |
PMCcable FD/D4B8/005/Q25/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177272 |
PMCcable FD/D4B8/010/Q25/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177273 |
PMCcable FD/D4B8/015/Q25/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177274 |
PMCcable FD/D4B8/020/Q25/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177310 |
PMCcable M4/B1B6/LXX/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177311 |
PMCcable M4/B1B6/005/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177313 |
PMCcable M4/B1B6/015/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177314 |
PMCcable M4/B1B6/020/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177330 |
PMCcable M4/C1B7/LXX/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177331 |
PMCcable M4/C1B7/005/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177332 |
PMCcable M4/C1B7/010/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177333 |
PMCcable M4/C1B7/015/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177334 |
PMCcable M4/C1B7/020/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177340 |
PMCcable M4/C2B6/LXX/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177341 |
PMCcable M4/C2B6/005/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177342 |
PMCcable M4/C2B6/010/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177343 |
PMCcable M4/C2B6/015/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177344 |
PMCcable M4/C2B6/020/1Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177350 |
PMCcable M4/C2B6/LXX/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177351 |
PMCcable M4/C2B6/005/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177352 |
PMCcable M4/C2B6/010/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177353 |
PMCcable M4/C2B6/015/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177354 |
PMCcable M4/C2B6/020/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177360 |
PMCcable M4/C2B6/LXX/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177361 |
PMCcable M4/C2B6/005/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177362 |
PMCcable M4/C2B6/010/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177363 |
PMCcable M4/C2B6/015/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177364 |
PMCcable M4/C2B6/020/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177370 |
PMCcable M4/C2B7/LXX/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177371 |
PMCcable M4/C2B7/005/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177372 |
PMCcable M4/C2B7/010/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177373 |
PMCcable M4/C2B7/015/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177374 |
PMCcable M4/C2B7/020/2Q5/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177380 |
PMCcable M4/C2B7/LXX/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177381 |
PMCcable M4/C2B7/005/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177382 |
PMCcable M4/C2B7/010/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177383 |
PMCcable M4/C2B7/015/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177384 |
PMCcable M4/C2B7/020/4Q0/S1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177500 |
PMCtendo SZ.41/1/7/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177502 |
PMCtendo SZ.55/1/2/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177503 |
PMCtendo SZ.41/0/1/1/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8177504 |
PMCtendo SZ.32/0/7/2/7/K/H/30/00 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827100 |
ZUZ 24VDC 24/110/230VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827110 |
ZUZ-S 42/48/120/240VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827220 |
S1UM 24VDC UM 0.1-500VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827225 |
S1UM 24VDC UM 0.1-500VAC/DC UP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827230 |
S1UM 24VAC UM 0.1-500VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827235 |
S1UM 24VAC UM 0.1-500VAC/DC UP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827240 |
S1UM 42-48VAC UM 0.1-500VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827245 |
S1UM 42-48VAC UM 0.1-500VAC/DC UP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827250 |
S1UM 110-130VAC UM 0.1-500VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827255 |
S1UM 110-130VAC UM 0.1-500VAC/DC UP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827260 |
S1UM 230-240VAC UM 0.1-500VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
827265 |
S1UM 230-240VAC UM 0.1-500VAC/DC UP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
828010 |
S1IM 24VDC IM 0.01-15 A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
828020 |
S1IM 24VAC IM 0.01-15 A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
828030 |
S1IM 42-48VAC IM 0.01-15 A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
828035 |
S1IM 24VDC IM 0.01-15 A UP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
828040 |
S1IM 110-127VAC IM 0.01-15 A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
828050 |
S1IM 230-240VAC IM 0.01-15 A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837240 |
S3UM 24VDC UM 42VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837250 |
S3UM 24VDC UM 100/110VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837251 |
S3UM 24VDC UM 100/110VAC H40 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837260 |
S3UM 24VDC UM 230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837270 |
S3UM 24VDC UM 400/440VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837271 |
S3UM 24VDC UM 400/440VAC H40 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837280 |
S3UM 24VDC UM 415/460VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837285 |
S3UM 24VDC UM 440/480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837290 |
S3UM 24VDC UM 500/550VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837300 |
S3UM 24VAC UM 208/400/480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837305 |
S3UM 24VDC UM 208/400/480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837360 |
S3UM 230VAC UM 230VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837370 |
S3UM 230VAC UM 400/440VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837380 |
S3UM 230VAC UM 415/460VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837390 |
S3UM 230VAC UM 500/550VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
837395 |
S3UM 120VAC UM 440/480VAC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
838000 |
S1UK 24VACDC 120/240VAC UM 1VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
839425 |
S1MN 400VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
839770 |
S1MS 400VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840400 |
S1MN 24VAC/DC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840405 |
S1MN 48VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840410 |
S1MN 110VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840415 |
S1MN 230VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840420 |
S1MN 240VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840600 |
S1MO 24VAC/DC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840620 |
S1MO 48VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840630 |
S1MO 110VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840650 |
S1MO 230VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840655 |
S1MO 240VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840725 |
S1MS 48VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840740 |
S1MS 110VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840760 |
S1MS 230VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840765 |
S1MS 240VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
840775 |
S1MS 24VAC/DC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
841000 |
PFU6 24V-240VAC/DC UM 0-690VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
850050B |
Basic Licence for PAScal | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
850050K |
User Licence for PAScal | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
850050M |
Multiuser Licence for PAScal | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
884100 |
S1EN 50KOhm 24-240VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
884110 |
S1EN 200KOhm 24-240VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890000 |
S1WP 9A 24VDC UM 0-120VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890004 |
S1WP 4A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC 0% | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890010 |
S1WP 9A 24VDC UM 0-240VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890020 |
S1WP 9A 24VDC UM 0-415VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890030 |
S1WP 9A 24VDC UM 0-550VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890050 |
S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-240VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890060 |
S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890065 |
S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC 0% | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890070 |
S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-550VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890071 |
S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-550VACDC Ts=0 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890100 |
S1WP 18A 24VDC UM 0-120VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890110 |
S1WP 18A 24VDC UM 0-240VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890120 |
S1WP 18A 24VDC UM 0-415VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890130 |
S1WP 18A 24VDC UM 0-550VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890140 |
S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-120VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890150 |
S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-240VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890160 |
S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890165 |
S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC 0% | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890170 |
S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-550VAC/DC | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890200 |
S1PN 200-240VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890210 |
S1PN 400-500VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
890220 |
S1PN 550-690VAC 2c/o | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8C000001 |
PMC PS6A24 25A/10KW | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8C000002 |
PMC PS6A24 terminal set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8C000029 |
PMC SI6A162 terminal set (R) | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8C000031 |
PMC SI6A162R/EC 2x 12A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8C000061 |
PMC SC6A062 terminal set (R) | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
8C000063 |
PMC SC6A062R/EC 2x 4,5A | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000002 |
PRMS spring 10 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000003 |
PRMS spring 25 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000004 |
PRMS spring 30 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000005 |
PRMS spring 35 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000006 |
PRMS spring 40 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000007 |
PRMS spring 50 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000008 |
PRMS spring 60 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000009 |
PRMS spring 75 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000010 |
PRMS spring 150 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000011 |
PRMS scanner | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000012 |
PRMS set | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000013 |
PRMS film kit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000014 |
PRMS calibration sheet | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000016 |
PRMS press assistant | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9A000017 |
PRMS compress kit | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9B000001 |
PRBT 6 bolt | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9B000002 |
PRBTcable X1/M12L5f/5m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9B000003 |
PRBTcable X2/M12A8f/5m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9B000004 |
PRBTcable X3/M12X8m/5m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9B000005 |
PRBTadapter FWA115 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9B000006 |
PRBTclamp ring FWK115 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9B000007 |
PG+070 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9B000008 |
EGP040 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9B000009 |
PRBT 6 set1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9B000010 |
PRBT 6 set2 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9C000001 |
PRCM1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9D000002 |
PRTM1 inst | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9D000003 |
PRTM1 bplug | Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
9D000004 |
PRTM1 wmount | Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
9D000006 |
PRTM1 5m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
9D000007 |
PRTM1 10m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000001 |
PIT gb LLLE | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000002 |
PIT gb CLLE y | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000003 |
PIT gb BLLE y | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000004 |
PIT gb KLLE | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000005 |
PIT gb es1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000006 |
PIT gb push button | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000007 |
PIT gb key button | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000008 |
PIT gb key switch | Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
G1000009 |
PIT gb color covers | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000010 |
PIT gb blind cover | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000011 |
PIT gb es2 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000012 |
PIT gb fixing spanner | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000013 |
PIT gb color cover wh s1 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000014 |
PIT gb color cover wh s2 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000015 |
PIT gb color cover wh s3 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000016 |
PIT gb color cover wh s4 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000017 |
PIT gb color cover bl s5 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000018 |
PIT gb color cover bl s6 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000019 |
PIT gb color cover bl s4 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000020 |
PIT gb RLLE y up ETH | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000021 |
PIT gb RLLE y down ETH | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000026 |
PIT gb LLLL | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000027 |
PIT gb LLUL | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000028 |
PIT gb LLTE | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000029 |
PIT gb CSSE | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000030 |
PIT gb LLLP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000031 |
PIT gb CLLP y | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000032 |
PIT gb WLLE | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000033 |
PIT gb DLLE y | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G1000034 |
PIT gb LLME | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G9000004 |
PES sensor board js en | Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
G9000005 |
PES sensor board enable en | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
G9000006 |
PES sensor board enable-motor en | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000001 |
RevPi Core 3 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000002 |
KUNBUS-GW CANopen | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000003 |
KUNBUS-GW Modbus RTU | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000004 |
KUNBUS-GW DeviceNet | Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | |
Z9000005 |
KUNBUS-GW Powerlink | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000006 |
KUNBUS-GW SERCOS III | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000007 |
KUNBUS-GW Profinet-IRT | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000008 |
KUNBUS-GW Profibus | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000009 |
KUNBUS-GW Ethernet/IP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000010 |
KUNBUS-GW EtherCAT | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000011 |
KUNBUS-GW Modbus TCP | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000012 |
RevPi DIO | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000013 |
RevPi DI | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000014 |
RevPi DO | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000015 |
RevPI AIO | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000016 |
GW Connector for Modular Gateways | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000017 |
RevPI Connect RevPi Core Module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000018 |
RevPi Con MBus VHP ext. module 169 MHz | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000019 |
RevPi Con MBus ext. module 868 MHz | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000020 |
RevPi Con CAN extension module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam | ||
Z9000021 |
Connector for CON Bridge Module | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000022 |
LBK-C22-PZ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000023 |
LBK-S01-PZ | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000024 |
LBK Bus Terminator | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000025 |
LBK Bus Cable Sensor/Controller 5m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000026 |
LBK Bus Cable Sensor/Controller 10m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000027 |
LBK Bus Cable Sensor/Controller 15m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000028 |
LBK Bus Cable Sensor/Sensor 3m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000032 |
RevPI Connect+ 32GB | Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | |
Z9000034 |
LBK Bus Cable Sensor/Sensor 5m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000035 |
LBK Bus Cable Sensor/Sensor 10m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000036 |
LBK Bus Cable Sensor/Sensor 15m | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000037 |
Protection-Kit LBK-S01 | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa | ||
Z9000038 |
RevPI Connect+ 16GB | Pilz Vietnam, Đại lí Pilz tại Việt Nam, STC Vietnam, Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa |
======================================================
STC Vietnam là đại lý chính thức của Pilz tại Việt Nam – Chúng tôi chuyên cung cấp thiết bị tự động hóa hệ thống và giải pháp tối ưu cho quy trình sản xuất công nghiệp. Chúng tôi luôn mong muốn cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng, Vì vậy hãy vui lòng liên hệ chúng tôi để hỗ trợ thêm về sản phẩm Pilz - Thiết bị an toàn tự động hóa !!!
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7
Ms. Trinh
SĐT: 0915 159944
Email: stc1@stc-vietnam.com
Skypee: stc1@stc-vietnam.com